Thép hình I150 là loại vật liệu xây dựng quen thuộc trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng và công nghiệp nặng. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và hình dạng chữ I đặc trưng, loại thép này là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình I150, từ đặc điểm kỹ thuật đến ứng dụng thực tiễn, cùng bảng giá mới nhất và địa chỉ mua hàng đáng tin cậy hiện nay.
Thép hình I150 là gì?
Thép hình I150 là loại thép hình có mặt cắt chữ I với chiều cao thân thép là 150mm. Thiết kế mặt cắt chữ I giúp thép chịu lực tốt theo phương đứng và chống uốn hiệu quả. Thép hình I150 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với các công trình chịu tải trọng lớn.

Thông số kỹ thuật của thép hình I150
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của thép hình I150:
Thuộc tính |
Thông số |
Chiều cao (H) |
150 mm |
Chiều rộng cánh (B) |
75 mm |
Độ dày thân (t1) |
5 mm |
Độ dày cánh (t2) |
7 mm |
Chiều dài tiêu chuẩn |
6m, 9m, 12m (hoặc theo yêu cầu) |
Trọng lượng |
Khoảng 14.0 – 15.0 kg/m |
Tiêu chuẩn sản xuất |
JIS G3101 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100 |

Bảng tra quy cách Thép I150:
Kích thước | Trọng lượng (kg/m) | Diện tích (cm2) | Moment quán tính (cm4) |
---|---|---|---|
I150 x 25 x 3 | 4.86 | 8.375 | 2.750 |
I150 x 25 x 4 | 6.00 | 10.200 | 3.820 |
I150 x 25 x 5 | 7.14 | 12.025 | 4.890 |
I150 x 25 x 6 | 8.28 | 13.850 | 5.960 |
I150 x 25 x 7 | 9.42 | 15.675 | 7.030 |
I150 x 25 x 8 | 10.56 | 17.500 | 8.100 |
I150 x 25 x 9 | 11.70 | 19.325 | 9.170 |
Thành phần hoá học và tính chất cơ lý của thép hình I150
Thành phần hoá học của thép hình I150
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
||||
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
|
SM490A |
0.20 – 0.22 |
0.55 |
1.65 |
35 |
35 |
SM490B |
0.18 – 0.20 |
0.55 |
1.65 |
35 |
35 |
A36 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
1.20 |
40 |
50 |
SS400 |
50 |
50 |
Tính chất cơ lý của thép hình I150:
Mác thép |
Đặc tính cơ lý |
||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A |
≥325 |
490-610 |
23 |
SM490B |
≥325 |
490-610 |
23 |
A36 |
≥245 |
400-550 |
20 |
SS400 |
≥245 |
400-510 |
21 |

Phân loại thép hình I150
Hiện nay, thép hình I150 trên thị trường được chia thành 3 nhóm chính như sau:
Thép hình I150 đúc
Thép I150 đúc là loại thép được sản xuất theo công nghệ cán đúc hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Sản phẩm nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu tải tốt và độ ổn định cao.
Bên cạnh đó, giá thành của thép I150 đúc tương đối phải chăng, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường có tính axit hoặc chứa muối trong thời gian dài, loại thép này có thể bị ăn mòn, rỉ sét do quá trình oxy hóa.
Thép hình I150 mạ kẽm
Loại thép này được phủ thêm một lớp kẽm lên bề mặt thép I150 đúc nhằm bảo vệ phần lõi bên trong khỏi tác động từ môi trường. Nhờ lớp phủ này, khả năng chống oxy hóa của thép được nâng cao rõ rệt, giúp tăng tuổi thọ và duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Ngoài ra, bề mặt thép cũng cứng hơn sau khi mạ kẽm. Do được xử lý thêm một bước nên giá của thép I150 mạ kẽm sẽ cao hơn so với loại đúc thông thường.
Thép hình I150 mạ kẽm nhúng nóng
Đây là dòng sản phẩm cao cấp, được tạo ra bằng cách đưa thép I150 đã xử lý bề mặt vào bể kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo nên một lớp hợp kim kẽm dày, bám dính chắc chắn và có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ đó, thép I150 mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt sáng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ sử dụng dài lâu và là sản phẩm có giá cao nhất trong ba loại thép kể trên.

Báo giá thép hình I150 mới nhất
Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất về thép hình I150, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Sáng Chinh.
STT | Quy cách sản phẩm | Kg/6m | Kg/12m | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | – | 860,000 | – | AKS / ACS |
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | – | 1,060,000 | – | AKS / ACS |
3 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,948,800 | 3,612,000 | AKS / ACS / PS |
4 | I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 2,747,700 | 5,495,400 | Posco |
5 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,818,100 | 7,636,800 | Posco |
6 | I300x150x6.5×9 | 220.0 | 440.4 | 4,734,300 | 9,466,800 | Posco |
7 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 6,307,200 | 12,614,400 | Posco |
8 | I400x200x8x13 | 374.7 | 749.4 | 7,574,400 | 15,148,800 | Posco |
9 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,034,800 | 18,069,600 | Posco |
10 | I500x200x10x16 | 537.0 | 1,075.2 | 10,547,400 | 21,094,800 | Posco |
11 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,271.0 | 13,554,000 | 27,348,000 | Posco |
Ứng dụng của thép hình I150
Thép hình I150 là một trong những loại thép có vai trò quan trọng, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp như:
- Thi công trụ điện cao thế, tháp ăng-ten truyền hình.
- Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Kết cấu cầu đường và hạ tầng giao thông.
- Ngành công nghiệp đóng tàu.
- Chế tạo đồ nội thất.
- Gia công cơ khí, sản xuất thùng xe, khung gầm xe tải và nhiều thiết bị công nghiệp khác.

Tôn thép Sáng Chinh – Đơn vị cung cấp thép hình I150 uy tín
Tôn thép Sáng Chinh là nhà phân phối thép hình I150 hàng đầu tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam. Chúng tôi cam kết:
✅Giá thép hình I150 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép, Sáng Chinh đã và đang là đối tác tin cậy của hàng ngàn công trình lớn nhỏ. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá thép hình I150 mới nhất, cũng như được tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho công trình của bạn.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình I150 là giải pháp kết cấu tối ưu cho các công trình cần độ bền và khả năng chịu tải cao. Với các thông số kỹ thuật chuẩn, giá cả cạnh tranh và ứng dụng đa dạng, loại thép này luôn được ưa chuộng trong ngành xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp thép hình I150 uy tín, hãy liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.