Thép Hình L 200x200x15, 20, 25

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép Hình, Sắt Hình L 200x200x15, 20, 25

Kích thước (mm): 200 x 200 x 15, 200 x 200 x 20, 200 x 200 x 25

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hình L 200x200x15, 20, 25: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hình L 200x200x15, 20, 25 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Bảng Báo Giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 Mới Nhất (Áp Dụng Từ 24 tháng 07 năm 2024):

Thép hình L 200x200x15, 20, 25 là một dạng thép hình với một cạnh dài hơn cạnh còn lại, tạo thành hình chữ L. Có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính dễ thi công, vì vậy nó đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Những đặc điểm nổi bật thép hình L 200x200x15, 20, 25 Sáng Chinh

✅ Bảng báo giá thép hìnhL 200x200x15, 20, 25 hôm nay⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận chân công trình⭐ Cam kết miễn phí vận chuyển tận nơi uy tín, chính xác
✅ Đảm bảo chất lượng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn lắp đặt miễn phí⭐Tư vấn thi công lắp đặt với chi phí tối ưu nhất
Bảng Báo Giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25

Bảng Báo Giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25

Nhà máy tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép chữ L cập nhật mới nhất 07/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng và giá thép chữ L được cập nhật mới nhất.

  • Quy cách: 30×30 – 200×200
  • Độ dày: 3mm – 25mm
  • Giá thép chữ L dao động từ 96.000 đồng – 10.456.000 đồng/cây
Logo Tôn thép Sáng Chinh

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0909 936 937 – 0975 555 055 – 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn – xago.vn – tonsandecking.vn
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH L ĐEN ĐÚC
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Giá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Barem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hình L25x251.5                                    58,000 L75x756 39.62              674,000
1.8                                    66,000 7 47.50              808,000
2.0                                    73,000 8 52.83              898,000
2.5                                    87,000 9 60.56           1,030,000
3.0                                    95,000 L80x806 41.20              700,000
Thép hình L30x302.0                                    88,000 7 48.00              816,000
2.5                                  109,000 8 57.00              969,000
3.0                                  133,000 L90x906 47.00              799,000
Thép hình L40x402.0                                  119,000 7 55.00              935,000
2.5                                  146,000 8 64.00           1,088,000
3.0                                  179,000 9 70.00           1,190,000
4.0                                  225,000 L100x1007 63.00           1,071,000
5.0                                  304,000 8 70.50           1,199,000
Thép hình L50x502.5                                  209,000 9 80.00           1,360,000
3.0                                  225,000 10 88.00           1,496,000
4.0                                  292,000 L120x1208 86.00           1,462,000
4.5                                  356,000 10 105.00           1,785,000
5.0                                  376,000 12 125.00           2,125,000
6.0                                  455,000 L125x12510 114.78           1,951,000
Thép hình L60x605.0                                  447,000 12 136.20           2,315,000
6.0                                  523,000 L130x13010 118.80           2,020,000
Thép hình L63x634.0                                  401,000 12 140.40           2,387,000
5.0                                  477,000 15 172.80           2,938,000
6.0                                  560,000 L150x15010 137.40           2,336,000
Thép hình L65x655.0                                  477,000 12 163.80           2,785,000
6.0                                  589,000 15 201.60           3,427,000
Thép hình L70x706.0                                  627,000 L175x17512 190.80           3,244,000
7.0                                  720,000 L200x20015 273.60           4,651,000
Thép hình L75x755.0                                  561,000 20 363.60           6,181,000
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Lưu ýBảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.

  • Giá thép hình L có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
  • Giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Bảng báo giá thép hình L file ảnh:

Bảng báo giá thép hình L

Bảng báo giá thép hình L

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2024

Ưu Điểm của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25:

  1. Độ Bền Cao: Sản phẩm được chế tạo từ thép nguyên chất, mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống chịu được sự tác động của môi trường.
  2. Khả Năng Chịu Lực Tốt: Với cấu trúc hình chữ L, thép hình này gia tăng khả năng chịu lực, ngăn chặn hiện tượng uốn cong và võng.
  3. Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.

Thông Số Kỹ Thuật và Quy Cách Thép Hình L 200x200x15, 20, 25

  1. Kích Thước:
    • Chiều Cao (H): 200mm
    • Chiều Rộng (B): 200mm
    • Độ Dày Cánh (D): Lựa chọn từ 15mm, 20mm đến 25mm.
  2. Chất Liệu:
    • Thép hình L 200x200x15, 20, 25 thường được sản xuất từ các loại thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng tốt.
  3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất:
    • Thép hình này thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36 hoặc các tiêu chuẩn khác tùy vào yêu cầu cụ thể.
  4. Bề Mặt:
    • Bề mặt thép thường được xử lý để đạt được độ nhẵn mịn, có thể có lớp mạ bảo vệ chống oxi hóa.
  5. Màu Sắc:
    • Thép hình L thường có màu đen hoặc được phủ một lớp mạ chống gỉ.
  6. Ứng Dụng:
    • Sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, cầu đường, cột cầu, và các công trình kỹ thuật khác.
  7. Trọng Lượng (Ước Lượng):
    • Trọng lượng của mỗi mét đối với các độ dày khác nhau:
      • 15mm: [Trọng lượng ước lượng]
      • 20mm: [Trọng lượng ước lượng]
      • 25mm: [Trọng lượng ước lượng]
  8. Đóng Gói và Vận Chuyển:
    • Thép thường được cung cấp trong các thanh dài từ 6m đến 12m, phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Quy cách đóng gói phải đảm bảo an toàn và thuận tiện cho việc vận chuyển.
  9. Bảo Quản:
    • Bảo quản nên được thực hiện trong điều kiện khô ráo để tránh ô nhiễm và gỉ sét.

Lưu ý: Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của dự án. Đề xuất liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận thông tin chính xác nhất.

Tham khảo thêm:

Bảng báo giá thép hình H

Bảng báo giá thép hình U

Bảng báo giá thép hình i

Bảng báo giá thép hình V

Bảng báo giá thép hình L

✅✅✅ Câu Hỏi Về Thép Hình L 200x200x15, 20, 25

  1. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 là gì?
    • Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 là một loại thép hình L có kích thước cụ thể với chiều cao và chiều rộng là 200mm và độ dày là 15mm, 20mm, và 25mm.
  2. Tính chất nổi bật của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 là gì?
    • Thép Hình L này thường có đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công.
  3. Kích thước và đặc tính kỹ thuật của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 là gì?
    • Thép Hình L có kích thước cụ thể là 200mm x 200mm với độ dày là 15mm, 20mm, và 25mm. Đặc tính kỹ thuật bao gồm độ bền cơ học và khả năng chịu lực.
  4. Bảng báo giá của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 được cập nhật như thế nào?
    • Bảng báo giá thường được cập nhật định kỳ dựa trên thị trường, giá nguyên liệu và yếu tố khác.
  5. Làm thế nào để chọn loại Thép Hình L phù hợp với dự án của tôi?
    • Việc chọn loại Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, tải trọng, và mục đích sử dụng trong dự án.
  6. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 có khả năng chống ăn mòn không?
    • Tùy thuộc vào loại thép, một số Thép Hình L có thể được chế tạo để chống ăn mòn.
  7. Làm thế nào để đọc và hiểu bảng báo giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25?
    • Bảng báo giá thường chứa thông tin về loại thép, kích thước, và giá cả chi tiết.
  8. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 thường được sử dụng trong những ứng dụng nào?
    • Thép Hình L này thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường, kết cấu nhà xưởng, và nhiều công trình xây dựng khác.
  9. Có những ưu điểm nổi bật khi sử dụng Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 không?
    • Ưu điểm bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, và tính ổn định trong quá trình gia công.
  10. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 có khả năng chống cháy không?
    • Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để có khả năng chống cháy tốt.
  11. Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình L 200x200x15, 20, 25?
    • Bảo quản và bảo dưỡng thường bao gồm việc tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn.
  12. Có những quy định an toàn nào liên quan đến sử dụng Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 không?
    • Sử dụng Thép Hình L thường phải tuân thủ các quy định an toàn trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ điện.
  13. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25?
    • Hãy chọn mua Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
  14. Có những dịch vụ hỗ trợ kèm theo khi mua Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 không?
    • Một số nhà sản xuất có thể cung cấp dịch vụ giao hàng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
  15. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 có ổn định giá không?
    • Giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường, giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
  16. Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25?
    • Giá Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu kim loại, chi phí sản xuất và điều kiện thị trường.
  17. Làm thế nào để lựa chọn kích thước Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 phù hợp với dự án của tôi?
    • Lựa chọn kích thước Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể của dự án.
  18. Có những tiêu chuẩn nào xác định chất lượng của Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 không?
    • Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, và EN thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của Thép Hình L.
  19. Làm thế nào để liên hệ và đặt hàng Thép Hình L 200x200x15, 20, 25?
    • Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 hoặc qua các đại lý để yêu cầu báo giá hoặc đặt hàng.
  20. Thép Hình L 200x200x15, 20, 25 có thể được sử dụng trong môi trường nước biển không?
    • Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để chịu được điều kiện môi trường nước biển và chống ăn mòn từ muối.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình I500x200x10x16 tại Quận Tân Bình

Bảng báo giá thép hình I500x200x10x16 tại Kiên Giang

Bảng báo giá thép hình I500x300x11x18 tại Quận 5

Bảng báo giá thép hình I500x300x11x18 tại Quận Gò Vấp

Bảng báo giá thép hình I500x300x11x18 tại Lâm Đồng