Thép Hình U 80

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép U80, Sắt U80

Kích thước (mm): 80 x 40 x 4 mm

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép U80: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép U80 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Bảng báo giá thép hình U 80 dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và quy cách của Thép hình U 80, loại thép chất lượng cao với nhiều ưu điểm vượt trội. Đây là một lựa chọn đáng xem xét cho các dự án xây dựng và kết cấu thép.

Bảng báo giá thép hình U 80 mới nhất không chỉ là một tờ giấy thông tin, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới của sự hiện đại và sự đổi mới trong ngành xây dựng. Trên từng dòng giá, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự kết hợp độc đáo giữa chất liệu thép chất lượng và thiết kế mới nhất. Bài viết này sẽ đưa bạn qua những tính năng nổi bật của thép hình U 80, từ khả năng chịu lực xuất sắc cho đến tính thẩm mỹ và ứng dụng đa dạng. Hãy cùng nhau đắm chìm trong sự mới mẻ và năng động, khám phá tại sao Bảng Báo Giá Thép Hình U 80 Mới Nhất là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng đương đại.

Chính sách ưu đãi khi mua thép hình U 80 tại Tôn Thép Sáng Chinh

✅Giá thép hình U 80⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao
✅ Sản phẩm⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ
✅ Vận chuyển⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép hình U 80

Bảng báo giá thép hình U 80

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400, U500 07/2024

Logo Tôn thép Sáng Chinh CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0909 936 937 – 0975 555 055 – 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn – xago.vn – tonsandecking.vn
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U 
STTQUY CÁCHkg/tấmĐơn giá
vnđ/cây 6m
Xuất xứ 
1Thép U50x6m  Liên hệ China 
2Thép U65x6m  Liên hệ China 
3Thép U75x6m  Liên hệ China 
4Thép U80x35x3x6m22.00                                   374,000 Á Châu/ An Khánh 
5Thép U80x37x3.7x6m31.00                                   527,000 Á Châu/ An Khánh 
6Thép U80x39x4x6m36.00                                   612,000 Á Châu/ An Khánh 
7Thép U80x40x5x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh 
8Thép U100x45x3x6m33.00                                   561,000 Á Châu/ An Khánh 
9Thép U100x45x4x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh 
10Thép U100x48x4.7x6m47.00                                   799,000 Á Châu/ An Khánh 
11Thép U100x50x5x6m56.16                                   955,000 Á Châu/ An Khánh 
12Thép U120x48x3.5x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh 
13Thép U120x50x4.7x6m54.00                                   918,000 Á Châu/ An Khánh 
14Thép U125x65x6x6m80.40                                1,367,000 Á Châu/ An Khánh 
15Thép U140x57x4x6m54.00                                   918,000 Á Châu/ An Khánh 
16Thép U140x58x5.6x6m65.00                                1,105,000 Á Châu/ An Khánh 
17Thép U160x60x5x6m72.00                                1,224,000 Á Châu/ An Khánh 
18Thép U160x62x6x6m82.00                                1,394,000 Á Châu/ An Khánh 
19Thép U180x64x5.3x6m90.00                                1,530,000 Á Châu/ An Khánh 
20Thép U180x68x7x6m105.00                                1,785,000 Á Châu/ An Khánh 
21Thép U180x75x7x6m128.40                                2,183,000 Á Châu/ An Khánh 
22Thép U200x69x5.4x6m102.00                                1,734,000  An Khánh  
23Thép U200x75x9x6m147.60                                2,509,000  China  
24Thép U200x80x7.5x6m147.60                                2,509,000  Nhật Bản  
25Thép U200x90x8x6m182.04                                3,095,000  China  
26Thép U250x78x6x6m136.80                                2,326,000  China  
27Thép U250x78x7x6m143.40                                2,438,000  China  
28Thép U250x78x8x6m147.60                                2,509,000  China  
29Thép U250x80x9x6m188.40                                3,203,000 Hàn Quốc 
30Thép U250x90x9x6m207.6                               3,529,000 Hàn Quốc 
31Thép U280x84x9.5x6m188.4                               3,203,000 Hàn Quốc 
32Thép U300x82x7x6m186.12                               3,164,000 Hàn Quốc 
33Thép U300x90x9x6m228.60                                3,886,000 Hàn Quốc 
34Thép U380x100x10.5x6m327.00                                5,559,000 Hàn Quốc 
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! 

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Lưu ý:

Giá có thể biến động tùy theo thị trường và giá nguyên liệu, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà phân phối để có thông tin báo giá chính xác nhất.

Bảng báo giá này giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá cả và sự đa dạng trong quy cách của Thép hình U 80. Đồng thời, nhấn mạnh sự linh hoạt của sản phẩm, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong lĩnh vực xây dựng và kết cấu thép.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2024

Thép hình U 80 là một sản phẩm thép chất lượng, có kích thước chiều rộng mặt cắt 80 mm, chiều cao mặt cắt 80 mm, và độ dày mặt cắt dao động từ 3 mm đến 5 mm. Chất liệu của thép này được sản xuất từ nguyên liệu thép có độ bền cao, qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội theo công nghệ hiện đại.

Ưu điểm của Thép hình U 80:

  1. Khả năng chịu lực tốt và chịu tải trọng cao:

    • Thép hình U 80 được thiết kế để có khả năng chịu lực mạnh mẽ và tải trọng cao, đảm bảo sự vững chắc cho các công trình xây dựng.
  2. Khả năng chống ăn mòn và chịu môi trường:

    • Thép này có khả năng chống ăn mòn, giúp nó chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ của công trình.
  3. Dễ dàng thi công và lắp đặt:

    • Việc thi công và lắp đặt Thép hình U 80 rất thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật Thép Hình U 80

Thép hình U 80 là một dạng thép hình chữ U được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát, với mác thép SS400 và tuân thủ tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.

Kích thước:

  • Chiều cao: 80mm
  • Chiều rộng: 40mm
  • Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm

Thông số kỹ thuật:

  • Khối lượng riêng: 7850 kg/m3
  • Độ bền kéo: 340 N/mm2
  • Độ giãn dài tối thiểu: 14%
  • Độ cứng Brinell: HB240

Bảng tra Thép Hình U 80:

Kích thướcTrọng lượng (kg/m)Diện tích (cm2)Moment quán tính (cm4)
U80 x 40 x 414.00160.00026.667
U80 x 40 x 517.20200.00033.333
U80 x 40 x 620.40240.00040.000
U80 x 40 x 723.60280.00046.667
U80 x 40 x 826.80320.00053.333
U80 x 40 x 930.00360.00060.000

Ứng dụng của Thép Hình U 80:

Thép hình U 80 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

  1. Xây dựng:

    • Sử dụng trong khung kèo, cột, dầm của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, nơi đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  2. Cơ khí:

    • Ứng dụng trong sản xuất khung xe, máy móc và thiết bị cơ khí.
  3. Nông nghiệp:

    • Sử dụng để xây dựng nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.

Lưu ý khi sử dụng Thép Hình U 80:

  1. Lựa chọn kích thước phù hợp:

    • Chọn loại thép với kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế cụ thể.
  2. Kiểm tra chất lượng:

    • Thực hiện kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
  3. Bảo quản đúng cách:

    • Lưu trữ thép theo cách đúng để bảo đảm chất lượng và độ bền. Tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

So sánh Thép Hình U 65 và U 80:

Thép hình U 80 có chiều cao lớn hơn so với Thép Hình U 65, điều này đồng nghĩa với khả năng chịu lực và chịu tải lớn hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi sức mạnh và ổn định.

Tham khảo thêm thép hình U các loại:

Câu hỏi về thép hình U 80 tại Tôn Thép Sáng Chinh

✅✅✅Thép hình U 80 tại Tôn Thép Sáng Chinh có những đặc tính kỹ thuật nổi bật nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Xác định các đặc tính như kích thước, độ dày, và khả năng chịu lực của thép hình U 80.

✅✅✅Ứng dụng chính của thép hình U 80 trong các dự án xây dựng là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Mô tả cụ thể về việc sử dụng thép hình U 80 trong cấu trúc khung, cột hoặc các ứng dụng khác.

✅✅✅Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp các loại thép hình U 80 với kích thước và chiều dài nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Thông tin chi tiết về kích thước và chiều dài của thép hình U 80.

✅✅✅Làm thế nào để khách hàng lựa chọn giữa các loại thép hình U 80 tại Tôn Thép Sáng Chinh dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án?

⭕⭕⭕Trả lời: Hướng dẫn về cách chọn lựa giữa các loại thép hình U 80 phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.

✅✅✅Thép hình U 80 có được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao không?

⭕⭕⭕Trả lời: Thông tin về nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu của thép hình U 80.

✅✅✅Các dịch vụ hỗ trợ khách hàng mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp cho thép hình U 80 là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Dịch vụ như cắt, gia công, và tư vấn kỹ thuật có sẵn không?

✅✅✅Thép hình U 80 có tính chất chống ăn mòn hay chống rỉ không?

⭕⭕⭕Trả lời: Thông tin về tính chất chống ăn mòn và biện pháp bảo quản của thép hình U 80.

✅✅✅Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi vận chuyển và lắp đặt thép hình U 80 từ Tôn Thép Sáng Chinh?

⭕⭕⭕Trả lời: Hướng dẫn về các quy trình an toàn khi vận chuyển và lắp đặt thép hình U 80.

✅✅✅Tính năng nổi bật của dịch vụ giao hàng từ Tôn Thép Sáng Chinh cho khách hàng mua thép hình U 80 là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thông tin về dịch vụ giao hàng, thời gian và phí vận chuyển.

✅✅✅Làm thế nào để liên hệ và đặt mua thép hình U 80 từ Tôn Thép Sáng Chinh?

⭕⭕⭕Trả lời: Địa chỉ, số điện thoại, hoặc thông tin liên hệ trực tuyến để khách hàng có thể đặt mua và liên lạc với Tôn Thép Sáng Chinh.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Quận 5

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Quận Phú Nhuận

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Kiên Giang

Bảng báo giá thép hình I346x194x6x9 tại Quận 5

Bảng báo giá thép hình I346x194x6x9 tại Đồng Nai