Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng, thép hình I250 là một trong những loại thép không thể thiếu nhờ khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao. Vậy thép I250 có đặc điểm gì nổi bật? Trọng lượng và quy cách ra sao? Có những loại nào và ứng dụng trong thực tế ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây.
1. Thép hình I250 là gì?
Thép hình I250 là loại thép có mặt cắt hình chữ I, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng nhờ đặc tính chịu lực tốt và khả năng thích ứng cao trong các thiết kế kỹ thuật.
Sản phẩm được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt đến từ các quốc gia như Nhật Bản, Nga, Trung Quốc và Mỹ. Một số mác thép thông dụng có thể kể đến gồm: CT3, SS400, Q235A/B/C, A36,… với các tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng như GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010 và ASTM A36.

2. Thông số của thép hình I250
Thông số kỹ thuật
Thép hình I250 có thông số kỹ thuật khá tương đồng với các dòng thép hình như I200 và I300, bao gồm các yếu tố như trọng lượng, chiều dài tiêu chuẩn, mác thép và quy chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thép I250 vẫn có những đặc điểm riêng biệt được thể hiện rõ qua các thông số cụ thể sau:
Thông số |
Chi tiết |
Trọng lượng |
29,6 kg/m, 161,4 kg/cây 6m, 322,8 kg/cây 12m |
Mác thép |
A36 – SS400 – SM490B |
Tiêu chuẩn |
JIS G3101 – ASTM – EN10025 – DIN17100 |
Xuất xứ |
Tại nhà máy thép Posco Việt Nam |
Chiều dài |
6m hoặc 12m (khách hàng có thể đặt theo yêu cầu) |
Những thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thép hình I250 so với các loại thép hình khác. Đồng thời, chúng cung cấp dữ liệu kỹ thuật cần thiết giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và ứng dụng trong các công trình xây dựng hay dự án công nghiệp một cách hiệu quả và chính xác.

Đặc tính kỹ thuật
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
||||
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
|
SM490A |
0.20 – 0.22 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
SM490B |
0.18 – 0.20 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
A36 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
1.20 |
0.040 |
0.050 |
SS400 |
|
|
|
0.050 |
0.050 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép |
Đặc tính cơ lý |
||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A |
≥325 |
490 – 610 |
23 |
SM490B |
≥325 |
490 – 610 |
23 |
A36 |
≥245 |
400 – 550 |
20 |
SS400 |
≥245 |
400 – 510 |
21 |
3. Phân loại thép hình I250
Thép hình I250 được chia thành nhiều loại dựa trên lớp phủ bề mặt và tiêu chuẩn sản xuất. Hai loại phổ biến nhất hiện nay là:
- Thép hình I250 đen: Đây là loại thép không có lớp phủ bảo vệ, giữ nguyên màu sắc nguyên bản của thép sau khi cán nóng. Vì không được xử lý bề mặt nên cần được sơn chống gỉ nếu dùng ngoài trời.
- Thép hình I250 mạ kẽm: Được phủ thêm một lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống oxy hóa, giúp vật liệu bền bỉ hơn trước tác động của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt.
Mỗi loại đều có đặc điểm riêng biệt và phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể giữa hai loại thép hình I250:
Tiêu chí |
Thép hình I250 đen |
Thép hình I250 mạ kẽm |
Cấu tạo |
Thép cán nóng, không có lớp phủ, giữ màu tự nhiên (đen/xám) |
Được phủ lớp kẽm qua mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân |
Bề mặt |
Có thể xuất hiện lớp oxit sắt, dễ bị gỉ nếu không xử lý |
Bóng sáng, lớp kẽm tạo rào cản chống lại ẩm và oxy hóa |
Khả năng chống ăn mòn |
Thấp, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất |
Cao, chống gỉ tốt kể cả trong môi trường khắc nghiệt |
Phù hợp sử dụng |
Trong nhà, nơi khô ráo; nếu ngoài trời cần sơn chống gỉ thường xuyên |
Ngoài trời, khu vực ẩm ướt, ven biển hoặc môi trường có hóa chất |
Tuổi thọ |
Ngắn hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết nếu không bảo vệ |
Dài hơn, giữ được chất lượng và tính năng lâu dài nhờ lớp mạ |
Độ bền cơ học |
Cao, nhưng có thể suy giảm khi bị rỉ sét |
Không thay đổi, lớp kẽm giúp duy trì hiệu suất kết cấu |
Chi phí đầu tư ban đầu |
Thấp hơn |
Cao hơn vì thêm công đoạn mạ kẽm |
Chi phí bảo trì |
Cao hơn về lâu dài do phải sơn phủ, bảo trì định kỳ |
Thấp hơn trong dài hạn nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, ít cần bảo trì |

4. Giá thép hình I250 mới nhất
Giá thép I250 thường biến động theo thị trường thép trong và ngoài nước. Dưới đây là giá tham khảo tại Tôn thép Sáng Chinh theo cập nhật mới nhất:
![]() |
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||||
Đ/c 1: Xưởng cán tôn – xà gồ Số 34 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||||
Đ/c 2 – Trụ sở: Số 262/77 đường Phan Anh, Tân Phú, HCM | ||||||||
Đ/c 3: Xưởng cán tôn Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, HCM | ||||||||
Đ/c 4: Lô A5 KCN Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An | ||||||||
Điện thoại: 0909 936 937 – 0975 555 055 – 0949 286 777 | ||||||||
Web: tonthepsangchinh.vn | ||||||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I | ||||||||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | 761,000 | – | AKS/ACS | |||
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | 938,000 | – | AKS/ACS | |||
3 | I150x72x6m | 75.0 | 1,328,000 | AKS/ACS | ||||
4 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,684,000 | 3,368,000 | Posco | ||
5 | I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 2,562,000 | 5,124,000 | Posco | ||
6 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,561,000 | 7,122,000 | Posco | ||
7 | I300x150x6.5×9 | 220.2 | 440.4 | 4,415,000 | 8,830,000 | Posco | ||
8 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 5,967,000 | 11,934,000 | Posco | ||
9 | I400x200x8x13 | 396.0 | 792.0 | 7,940,000 | 15,880,000 | Posco | ||
10 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,143,000 | 18,286,000 | Posco | ||
11 | I500x200x10x16 | 537.6 | 1,075.2 | 10,779,000 | 21,558,000 | Posco | ||
12 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,272.0 | 12,752,000 | 25,504,000 | Posco | ||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
5. Ưu điểm của thép hình I250
Thép hình I250 do nhà máy Posco sản xuất sở hữu nhiều đặc tính ưu việt, phù hợp với yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại:
- Tiết kiệm vật tư: Nhờ thiết kế tối ưu chịu lực hiệu quả, thép I250 giúp giảm khối lượng vật liệu cần sử dụng mà vẫn đảm bảo độ bền và độ ổn định kết cấu, từ đó góp phần cắt giảm chi phí thi công.
- Kích thước đa dạng: Thép I250 được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và linh hoạt trong việc lựa chọn cho từng hạng mục xây dựng cụ thể.
- Chất lượng ổn định: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2008, sử dụng công nghệ tiên tiến từ hệ thống dây chuyền DANIELI (Ý), đảm bảo độ chính xác và độ bền cơ học cao.
- Giá thành cạnh tranh: Với sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí, thép hình I250 đang là lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.
- Thi công dễ dàng: Đặc tính kỹ thuật của thép I250 cho phép thao tác cắt, hàn và lắp đặt thuận tiện, rút ngắn thời gian thi công công trình.
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt với phiên bản được mạ kẽm, thép I250 có khả năng chống lại các tác nhân môi trường như độ ẩm, hóa chất, giúp tăng tuổi thọ kết cấu.
- Ứng dụng linh hoạt: Sản phẩm thích hợp với nhiều loại công trình như nhà ở dân dụng, nhà xưởng, nhà thép tiền chế cho đến các công trình hạ tầng quy mô lớn.

6. Ứng dụng của thép hình I250 trong cuộc sống
Nhờ đặc tính chịu lực vượt trội cùng khả năng linh hoạt trong thi công và bảo trì, thép hình I250 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Kết cấu xây dựng: Làm khung chịu lực cho nhà ở, nhà xưởng và các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
- Công nghiệp đóng tàu: Chế tạo tàu thủy và các thiết bị chuyên dụng đi kèm.
- Xây dựng tháp truyền sóng: Ứng dụng trong thi công tháp truyền thanh, tháp phát tín hiệu.
- Hạ tầng kỹ thuật: Làm khung đỡ cho các công trình kỹ thuật có yêu cầu chịu lực cao.
- Xây dựng cầu đường và đòn cân: Góp phần tạo nên kết cấu vững chắc cho các cây cầu và công trình giao thông.
- Thiết bị nâng – vận chuyển: Dùng trong sản xuất thiết bị nâng, cẩu và khung đỡ phục vụ di dời máy móc nặng.
- Khung container & giá đỡ kho: Làm khung cho container vận chuyển hàng hóa và các hệ thống kệ chứa trong kho công nghiệp.
- Các công trình cao tầng & cầu vượt: Thường được ứng dụng trong thi công cầu, trụ tháp và các công trình có quy mô lớn.
Sở hữu nhiều lợi thế về kết cấu và độ bền, thép hình I250 giữ vai trò then chốt trong quá trình phát triển hạ tầng, cũng như đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

7. Tôn thép Sáng Chinh – Đơn vị chuyên cung cấp thép hình I250 uy tín
Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành thép xây dựng, Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp thép hình I250 chất lượng cao, có sẵn kho số lượng lớn, giao hàng tận nơi.
Lý do nên chọn Sáng Chinh:
✅Báo giá thép hình I250 hôm nay | ⭐Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅Đảm bảo chất lượng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅ Hỗ trợ về sau | ⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Liên hệ ngay hotline hoặc website Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá thép hình I250 mới nhất!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình I250 là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ chịu lực cao, thi công nhanh và hiệu quả kinh tế. Để đảm bảo chất lượng công trình, bạn nên chọn mua thép I250 từ đơn vị uy tín như Tôn Thép Sáng Chinh – đối tác tin cậy của hàng nghìn công trình tại TP.HCM.