Trong quá trình xây dựng hay thi công, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cái tên thép hộp 20×40 – một loại vật liệu đang được sử dụng phổ biến hiện nay. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ thi công, loại thép này ngày càng được nhiều người lựa chọn cho công trình. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm, quy cách, giá cả cũng như nên mua ở đâu uy tín, thì bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và dễ hiểu nhất về thép hộp 20×40. Cùng theo dõi nhé!
Thép hộp 20×40 là gì?
Thép hộp 20×40 là loại thép có hình dáng chữ nhật với chiều dài 40mm và chiều rộng 20mm. Sản phẩm này được tạo thành từ thép pha trộn với carbon theo tỷ lệ tiêu chuẩn, giúp tăng độ cứng cáp, hạn chế gỉ sét và chịu lực tốt. Nhờ những đặc tính đó, thép hộp chữ nhật 20×40 thường được ứng dụng trong các công trình cần độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài.

Thông số kỹ thuật của thép hộp 20×40
Tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng, thép hộp 20×40 có thể có các thông số kỹ thuật như sau:
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A53, ASTM A36, JIS G3302, TCVN 3783 – 83.
- Độ dày phổ biến: Từ 0.7mm đến 3mm.
- Khối lượng trung bình: Dao động trong khoảng 3.85 – 14.92kg cho mỗi cây dài 6m.
- Chiều dài sản phẩm: Thường có các lựa chọn 6m, 9m hoặc 12m.

Báo giá thép hộp 20×40 mới nhất
Giá thép hộp vuông 20×40 đen
Quy cách | Độ dày (ly) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VND/Cây 6m) |
---|---|---|---|---|
20×40 | 1.00 | 5.43 | 14,500 | 78,735 |
20×40 | 1.10 | 5.94 | 14,500 | 86,130 |
20×40 | 1.20 | 6.46 | 14,500 | 93,670 |
20×40 | 1.40 | 7.47 | 14,500 | 108,315 |
20×40 | 1.50 | 7.79 | 14,500 | 112,955 |
20×40 | 1.80 | 9.44 | 14,500 | 136,880 |
20×40 | 2.00 | 10.40 | 14,500 | 150,800 |
20×40 | 2.30 | 11.80 | 14,500 | 171,100 |
20×40 | 2.50 | 12.72 | 14,500 | 184,440 |
Giá thép hộp vuông 20×40 đen
Quy cách | Độ dày (ly) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VND/Cây 6m) |
---|---|---|---|---|
20×40 | 1.00 | 5.43 | 14,500 | 78,735 |
20×40 | 1.10 | 5.94 | 14,500 | 86,130 |
20×40 | 1.20 | 6.46 | 14,500 | 93,670 |
20×40 | 1.40 | 7.47 | 14,500 | 108,315 |
20×40 | 1.50 | 7.79 | 14,500 | 112,955 |
20×40 | 1.80 | 9.44 | 14,500 | 136,880 |
20×40 | 2.00 | 10.40 | 14,500 | 150,800 |
20×40 | 2.30 | 11.80 | 14,500 | 171,100 |
20×40 | 2.50 | 12.72 | 14,500 | 184,440 |
Quy cách và trọng lượng của thép hộp 20×40
Nhằm hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại thép hộp 20×40 phù hợp với mục đích sử dụng, Tôn thép Sáng Chinh cung cấp bảng quy cách chi tiết bao gồm các thông tin về độ dày và trọng lượng chi tiết. Những thông số này đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư cũng như độ bền của từng hạng mục thi công.
Thép hộp chữ nhật | Độ dày | Trọng lượng(Kg/m) | Chiều dài |
20×40 | 0.7 | 3.85 | 6m |
0.8 | 4.38 | 6m | |
0.9 | 4.9 | 6m | |
1 | 5.43 | 6m | |
1.1 | 5.94 | 6m | |
1.2 | 6.46 | 6m | |
1.4 | 7.47 | 6m | |
1.5 | 7.97 | 6m | |
1.8 | 9.44 | 6m | |
2 | 10.4 | 6m | |
2.3 | 11.8 | 6m | |
2.5 | 12.72 | 6m | |
2.8 | 14.05 | 6m | |
3 | 14.92 | 6m |
Phân loại thép hộp 20×40
Hiện nay, thép hộp 20×40 trên thị trường chủ yếu được chia thành hai loại chính là: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại sẽ có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể:
Tiêu chí | Thép hộp 20×40 đen | Thép hộp 20×40 mạ kẽm |
Thành phần | Thép và carbon theo tỷ lệ tiêu chuẩn | Thép đen được phủ thêm lớp kẽm chống gỉ |
Khả năng chịu lực | Tốt | Tốt, có thể tương đương hoặc cao hơn tùy vào độ dày và tiêu chuẩn sản xuất |
Chống gỉ, ăn mòn | Kém, dễ bị oxy hóa nếu dùng ở nơi ẩm thấp hoặc có hóa chất | Rất tốt nhờ lớp kẽm bảo vệ bề mặt |
Tuổi thọ sử dụng | Trung bình, phụ thuộc vào điều kiện môi trường | Cao, có thể lên đến 60 năm |
Trọng lượng trung bình (cây 6m) | Từ 3 – 10 kg (tùy độ dày) | Từ 4 – 10 kg (tùy độ dày) |
Ứng dụng phù hợp | Công trình trong nhà, nơi khô ráo, ít chịu tác động môi trường | Công trình ngoài trời, nơi ẩm thấp, có độ bền và yêu cầu chống gỉ cao |
Ưu điểm nổi bật | Giá thành rẻ, dễ thi công | Bền bỉ, chống oxy hóa tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt |
Nhược điểm | Dễ bị gỉ sét, không thích hợp dùng lâu dài ở nơi ẩm ướt hoặc ngập nước | Giá cao hơn thép đen, trọng lượng nhỉnh hơn một chút ở cùng độ dày |

Ưu điểm của thép hộp 20×40
Với nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng, thép hộp 20×40 hiện được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và độ bền. Nhờ vậy, sản phẩm này sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý như:
- Chịu lực và chịu nhiệt hiệu quả, thích hợp với nhiều hạng mục xây dựng lớn nhỏ.
- Ít bị cong vênh hay biến dạng khi gặp lực tác động từ bên ngoài.
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Dòng mạ kẽm có khả năng chống chịu thời tiết tốt, sử dụng được trong điều kiện nắng nóng hay môi trường nhiều hóa chất.
- Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách và quy mô công trình khác nhau.
- Tuổi thọ cao, có thể lên đến 50 năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng của thép hộp 20×40
Nhờ có kích thước tiêu chuẩn, độ cứng tốt và kết cấu ổn định, thép hộp 20×40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tùy vào từng loại thép mà bạn có thể linh hoạt ứng dụng cho các hạng mục sau:
- Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng: Làm khung nhà, mái hiên, nhà tiền chế, gia cố hàng rào, cầu thang, khung cửa, lan can
- Trong ngành cơ khí – kết cấu thép: Sản xuất bàn ghế sắt, tủ sắt, kệ trưng bày, làm khung máy, bệ đỡ trong nhà xưởng hoặc dây chuyền sản xuất.
- Trong thiết kế nội – ngoại thất: Tạo khung bảng hiệu, mái vòm, giàn trang trí ngoài trời. Chế tác các sản phẩm mang phong cách công nghiệp (industrial decor).
- Trong nông nghiệp – nhà màng hiện đại: Làm khung nhà kính, khung giàn trồng rau sạch, mô hình nông nghiệp công nghệ cao.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp thép hộp 20×40 uy tín
Nếu bạn đang tìm một địa chỉ cung cấp thép hộp 20×40 chất lượng, giá tốt, Tôn thép Sáng Chinh là cái tên không thể bỏ qua. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết:
- Nguồn hàng ổn định, rõ ràng xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật nếu cần.
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ nhà ở, công nghiệp đến các dự án lớn nhỏ khác.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hộp 20×40 không chỉ là vật liệu xây dựng phổ thông mà còn mang đến sự tiện lợi và bền bỉ cho nhiều công trình hiện đại. Dù bạn là chủ thầu, kỹ sư hay người tiêu dùng cá nhân, việc lựa chọn đúng loại thép và nhà cung cấp uy tín là yếu tố quyết định đến chất lượng công trình. Liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất hôm nay!
Sản phẩm liên quan: