Thép tấm tại quận Tân Phú

Cung cấp giá thép tấm tại quận Tân Phú. Công ty TNHH sắt thép Sáng chúng tôi cam kết nguồn thép tấm đạt tiêu chuẩn về hàng đầu thế giới. Ngoài ra, chúng tôi còn có với đội ngũ nhân viên cũng như đội ngũ vận chuyển giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn vận chuyển thép tấm xây dựng đến tận công trình trong thời gian nhanh nhất. Việc nguồn cát nhập lậu hiện nay đang diễn biến khá phức tạp. khách hàng nên tìm hiểu kĩ trước khi sử dụng.

Với dự tính trở thành công ty phân phối số 1 trong lĩnh vực phân phối Sỉ & Lẻ các hàng vật liệu xây dựng gạch, cát, đá mi, đá hộc, sắt thép, xi măng, Sắt thép xây dựng đặc biệt là thép tấm tại quận Phú Nhuận . Đơn vị đặt mục tiêu khách hàng lên trên hết. Chuyên viên bán hàng, của dịch vụ năng động rất đạt chuẩn trong lĩnh vực phân phối Sắt thép xây dựng, Chúng tôi cơ hội được thống nhất hợp tác với Quý khách !

Dưới đây là bảng giá các loại thép tấm tại quận Tân Phú cho khách hàng tham khảo:

BẢNG GIÁ THÉP TẤM GÂN

Thép tấm gân được quy cách theo nhiều kích thước ly khác nhau: 3ly, 4ly , 5ly, 6ly, 8ly, 10ly. Để tùy vào mục đích sử dụng mà khách hàng đặt theo yêu cầu.

Tên sản phẩm

Quy cáchĐơn giá (đã VAT)
Thép tấm gân3ly x 1500 x 6/12m/QC12,500
Thép tấm gân4ly x 1500 x 6/12m/QC12,500
Thép tấm gân5ly x 1500 x 6/12m/QC12,500
Thép tấm gân6ly x 1500 x 6/12m/QC12,500
Thép tấm gân8ly x 1500 x 6/12m/QC12,500
Thép tấm gân10ly x 1500 x 6/12m/QC12,500

BẢNG GIÁ THÉP TẤM LÁ

Thép tấm lá cũng chia làm nhiều loại theo kích thước 1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.5 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly,..Vì vậy giá thép tấm lá cũng khác nhau, dao động từ 14.000 đến 15.000 VNĐ, cụ thể như sau:

Tên sản phẩm

Quy cáchĐơn giá (đã VAT)
Thép tấm SPCC1.0ly x 1000/1250 x QC15,000
Thép tấm SPHC1.2ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC1.4ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC1.5ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC1.8ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC2.0ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC2.5ly x 1000/1250 x QC14,000
Thép tấm SPHC3.0ly x 1000/1250 x QC14,000

BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400/A36

Là một trong ba loại thép tấm phổ biến trên thị trường hiện nay cùng với Q345B và tấm mạ kẽm. Tấm SS400 được chia ra rất nhiều loại khác nhau theo kích thước cụ thể như sau :

Thép tấm SS400/A36 gồm các loại : 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 15 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly, 60 ly,70 ly, 80 ly, 90 ly, 100 ly, 110 ly, 150 ly, 170 ly

Tên sản phẩm

Quy cáchĐơn giá (đã VAT)
Thép tấm SS400/A363.0ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A364.0ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A365.0ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A365.0ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A366.0ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A366.0ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A368.0ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A368.0ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3610ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3610ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3612ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3612ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3614ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3614ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3615ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3615ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3616ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3616ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3618ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3618ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3620ly x 1500mm x 6/12m/QC11,300
Thép tấm SS400/A3620ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3660ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3670ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3680ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A3690ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A36100ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A36110ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A36150ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000
Thép tấm SS400/A36170ly x 2000mm x 6/12m/QC12,000

BẢNG GIÁ THÉP TẤM Q345B/A572

Thép tấm Q345B/A572 đang có giá cao nhất thị trường hiện nay bởi sự khan hiếm cũng như những ưu điểm đặc biệt của loại thép này. Chính vì vậy, việc biết chính xác giá thép tấm Q345B ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu sẽ giúp bạn dự toán được chi phí xây dựng. chúng được quy cách theo từng kích thước khác nhau theo từng mục đích sử dụng.

Trên thị trường hiện tại, giá tấm Q345B phụ thuộc vào độ dày, giá mua từng loại là khác nhau và tùy thuộc vào sự biến động của thị trường mà giá cũng có thể tăng hoặc giảm. Dưới đây là giá thép tấm Q345B

Tên sản phẩm

Quy cáchĐơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q345B/A5724.0ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5725.0ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5725.0ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5726.0ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5726.0ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5728.0ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A5728.0ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57210ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57210ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57212ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57212ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57214ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57214ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57215ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57215ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57216ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57216ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57218ly x 1500mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57218ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57240ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57250ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57260ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57270ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57280ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A57290ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A572100ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500
Thép tấm Q345B/A572110ly x 2000mm x 6/12m/QC13,500

Trong đó:

  • Bảng giá đã bao gồm thuế VAT
  • Đơn giá trên mang tính chất tham khảo vì tình hình giá sắt thép có thể lên xuống theo ngày, vậy nên khách hàng nên theo dõi thường xuyên hay liên hệ trực tiếp để báo giá chính xác nhất
  • Khách đặt hàng sẽ được vận chuyển miễn phí đến chổ khách hàng
  • Hàng đảm bảo chất lượng mới 100% chưa qua sử dụng
  • Khách đặt hàng với số lượng lớn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi đặc biệt của công ty
  • Hàng đã đặt có thể giao liền trong ngày hoặc 1,2 ngày theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thức thanh toán nhanh lẻ bằng tiền mặt hay chuyển khoản

Cung cấp địa chỉ&SĐT cho khách hàng:

  • Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
  • Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
  • Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
  • Email: thepsangchinh@gmail.com

Trụ sở chính: 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM

Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM

Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An

Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM

Kho Bãi Nội Thành:
+ 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM
+ 64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM
+ 48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Chưa phân loạiTab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp Nam Kim

Bảng báo giá thép hộp Tuấn Võ

Tiêu chuẩn về thép ASTM-A-515

Tiêu chuẩn về thép ASTM A36 2004

TCVN 1651-1: 2008