Trong các công trình xây dựng và lĩnh vực cơ khí, thép hộp 50×50 là loại vật liệu phổ biến được ưa chuộng nhờ tính ổn định và độ bền cao. Sở hữu kích thước vuông vức, dễ thi công, sản phẩm này góp mặt trong nhiều hạng mục như nhà xưởng, khung sắt dân dụng đến kết cấu thép công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, thông số kỹ thuật, cũng như nơi cung cấp thép hộp vuông 50×50 uy tín.
Bảng báo giá thép hộp 50×50 mới nhất
Bảng giá thép hộp 50X50 dưới đây được Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật theo dữ liệu mới nhất từ thị trường. Mức giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy vào biến động giá nguyên vật liệu đầu vào, tình hình cung cầu và nhiều yếu tố khác tại từng thời điểm.
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá chính xác, nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0909 936 937 – đội ngũ Tôn Thép Sáng Chinh luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tình.
Giá thép hộp vuông 50×50 đen
STT | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|
1 | 0.9 | 8.27 | 153,000 |
2 | 1.0 | 9.19 | 164,000 |
3 | 1.1 | 10.06 | 171,000 |
4 | 1.2 | 10.98 | 192,000 |
5 | 1.4 | 12.74 | 223,000 |
6 | 1.5 | 13.62 | 238,000 |
7 | 1.8 | 16.22 | 284,000 |
8 | 2.0 | 17.94 | 314,000 |
9 | 2.3 | 20.16 | 368,000 |
10 | 2.5 | 22.14 | 421,000 |
11 | 2.8 | 24.62 | 467,000 |
12 | 3.0 | 26.23 | 498,000 |
13 | 3.2 | 27.83 | 551,000 |
14 | 3.5 | 30.32 | 598,000 |
15 | 3.8 | 32.49 | 643,000 |
16 | 4.0 | 34.07 | 674,000 |
17 | 5.0 | 42.39 | 839,000 |
Giá thép hộp vuông 50×50 mạ kẽm
STT | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|
1 | 0.9 | 8.27 | 153,000 |
2 | 1.0 | 9.19 | 164,000 |
3 | 1.1 | 10.06 | 171,000 |
4 | 1.2 | 10.98 | 192,000 |
5 | 1.4 | 12.74 | 223,000 |
6 | 1.5 | 13.62 | 238,000 |
7 | 1.8 | 16.22 | 284,000 |
8 | 2.0 | 17.94 | 314,000 |
9 | 2.3 | 20.16 | 368,000 |
10 | 2.5 | 22.14 | 421,000 |
11 | 2.8 | 24.62 | 467,000 |
12 | 3.0 | 26.23 | 498,000 |
13 | 3.2 | 27.83 | 551,000 |
14 | 3.5 | 30.32 | 598,000 |
15 | 3.8 | 32.49 | 643,000 |
16 | 4.0 | 34.07 | 674,000 |
17 | 5.0 | 42.39 | 839,000 |
Thép hộp 50×50 là gì?
Thép hộp 50×50 là loại thép có hình dạng hộp vuông với kích thước cạnh ngoài là 50mm, được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt. Lớp mạ này giúp nâng cao khả năng chống oxy hóa, hạn chế han gỉ và kéo dài thời gian sử dụng, đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước biển.

Phân loại thép hộp vuông 50×50
Thép hộp vuông 50×50 hiện được chia thành hai nhóm chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Đây là hai dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ sự đa dạng về tính năng cũng như mức giá phù hợp với nhiều phân khúc công trình.
Tiêu chí | Thép hộp đen 50×50 | Thép hộp mạ kẽm 50×50 |
Ưu điểm | – Mẫu mã đa dạng, độ cứng cao, chịu lực tốt.
– Giá thành rẻ, phù hợp với công trình có ngân sách hạn chế. – Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. |
– Bề mặt sáng bóng, bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao.
– Chống gỉ tốt trong môi trường ẩm, axit hoặc gần biển. – Dễ thi công. |
Nhược điểm | – Thiếu lớp phủ bảo vệ nên dễ bị ăn mòn.
– Tính thẩm mỹ kém, chỉ có màu đen. – Tuổi thọ không cao trong môi trường khắc nghiệt. |
– Giá thành cao hơn thép hộp đen.
– Cần cân nhắc kỹ nếu sử dụng cho công trình có chi phí giới hạn. |
Ứng dụng | Công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ và môi trường ít tiếp xúc với độ ẩm | Công trình yêu cầu độ bền cao, chống gỉ tốt và tính thẩm mỹ vượt trội |
Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 50×50
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của thép hộp vuông 50×50:
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 50×50 mm |
Độ dày thành thép | 0.7mm – 6.0mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m (có thể cắt theo yêu cầu) |
Bề mặt | Đen hoặc mạ kẽm |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, TCVN,… |
Công nghệ sản xuất | Cán nóng, cán nguội |

Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 50×50
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của thép hộp vuông 50×50:
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 50×50 mm |
Độ dày thành thép | 0.7mm – 6.0mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m (có thể cắt theo yêu cầu) |
Bề mặt | Đen hoặc mạ kẽm |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, TCVN,… |
Công nghệ sản xuất | Cán nóng, cán nguội |

Trọng lượng của thép hộp 50×50
Để giúp người dùng dễ dàng hình dung và lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu, bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm 50×50 theo từng mức độ dày.
Loại thép | Kích thước | Độ dày | Trọng lượng |
Thép đen | 50×50 | 3.0 | 25.7 |
2.5 | 21.7 | ||
2.0 | 17.75 | ||
1.8 | 15.8 | ||
1.4 | 12 | ||
1.2 | 10.5 | ||
1.1 | 9.4 | ||
Thép mạ kẽm | 50×50 | 1.1 | 9.3 |
1.2 | 10.5 | ||
1.3 | 11.3 | ||
1.4 | 12 | ||
1.5 | 13.14 | ||
1.7 | 15 | ||
1.8 | 15.8 | ||
2.0 | 17.94 | ||
2.5 | 21.7 | ||
3.0 | 25.7 |

Ưu điểm của thép hộp 50×50
Thép hộp 50×50 có những ưu điểm nổi bật sau:
- Độ bền cao: Thép hộp có khả năng chịu lực tốt, không dễ cong vênh hay nứt gãy.
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là loại mạ kẽm, rất phù hợp sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí: Trọng lượng nhẹ hơn thép hình nhưng vẫn đảm bảo độ bền, giúp giảm tải trọng công trình.
- Dễ thi công và vận chuyển: Với kích thước vuông vức và chiều dài tiêu chuẩn, sản phẩm thuận tiện trong quá trình lắp đặt.
- Tính thẩm mỹ cao: Phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ như nhà tiền chế, showroom, nhà thép dân dụng.

Ứng dụng của thép hộp vuông 50×50
Thép hộp vuông 50×50 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề nhờ vào độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội, cụ thể:
- Trong xây dựng dân dụng: Dùng để chế tạo khung cửa sổ, cửa ra vào, lan can ban công, giàn phơi, nhà tiền chế, khung mái và các kết cấu phụ trợ khác.
- Trong xây dựng công nghiệp: Ứng dụng làm khung đỡ máy móc, hệ thống giá đỡ thiết bị, giàn giáo, kết cấu nhà xưởng và hệ thống ống dẫn.
- Trong ngành nội thất: Là nguyên liệu sản xuất các sản phẩm như bàn, ghế, kệ trưng bày, giá sách,…
- Trong nông nghiệp: Thường được sử dụng để lắp đặt nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, nhờ khả năng chống ăn mòn cao.

Mua thép hộp 50×50 uy tín ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hộp 50×50 chất lượng, giá cả minh bạch và dịch vụ chuyên nghiệp, Tôn thép Sáng Chinh là lựa chọn không thể bỏ qua. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, Sáng Chinh luôn cam kết:
- Cung cấp thép hộp chính hãng, đầy đủ CO, CQ theo yêu cầu.
- Báo giá nhanh, cập nhật liên tục theo thị trường.
- Hệ thống kho hàng lớn, sẵn sàng phục vụ đơn hàng số lượng lớn và giao hàng tận nơi.
- Tư vấn tận tâm, hỗ trợ lựa chọn chủng loại và độ dày phù hợp với từng công trình.
Liên hệ Tôn thép Sáng Chinh ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hộp 50×50 là dòng vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và cơ khí hiện đại. Nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng linh hoạt, loại thép này luôn nằm trong top vật liệu được ưa chuộng. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 50×50 uy tín, giá tốt, hãy liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Sản phẩm liên quan: