Thép ống chữ nhật
Dưới đây là bảng báo giá cho thép ống chữ nhật mạ kẽm và thép ống chữ nhật đen theo kích thước mới nhất ngày 22 tháng 12 năm 2024:
Bảng báo giá thép ống chữ nhật mạ kẽm mới nhất ngày 22 tháng 12 năm 2024:
Loại ống | Kích thước (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Ống thép chữ nhật mạ kẽm điện phân | 20×30 | 1.2 | 35.000 |
Ống thép chữ nhật mạ kẽm điện phân | 25×40 | 1.5 | 45.000 |
Ống thép chữ nhật mạ kẽm nhúng nóng | 30×50 | 2 | 55.000 |
Bảng báo giá thép ống chữ nhật đen mới nhất ngày 22 tháng 12 năm 2024:
Loại ống | Kích thước (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Ống thép chữ nhật đen | 20×30 | 1.2 | 30.000 |
Ống thép chữ nhật đen | 25×40 | 1.5 | 40.000 |
Ống thép chữ nhật đen | 30×50 | 2 | 45.000 |
Bảng báo giá thép ống chữ nhật mạ kẽm theo kích thước mới nhất ngày 22 tháng 12 năm 2024:
Kích thước (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|
20×30 | 1.2 | 35.000 |
25×40 | 1.5 | 45.000 |
30×50 | 2 | 55.000 |
40×60 | 2.5 | 65.000 |
50×70 | 3 | 75.000 |
Bảng báo giá thép ống chữ nhật đen theo kích thước mới nhất ngày 22 tháng 12 năm 2024:
Kích thước (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|
20×30 | 1.2 | 30.000 |
25×40 | 1.5 | 40.000 |
30×50 | 2 | 45.000 |
40×60 | 2.5 | 55.000 |
50×70 | 3 | 65.000 |
Ngoài thông tin trong bảng giá, bạn có thể quan tâm đến các thông tin khác như chiều dài ống, tiêu chuẩn sản xuất, hãng sản xuất, và chính sách bảo hành. Hãy chắc chắn kiểm tra các yếu tố này khi bạn quyết định mua ống thép chữ nhật để đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.
Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và nhà cung cấp, vì vậy hãy luôn cập nhật giá mới nhất và so sánh giữa các nhà cung cấp trước khi mua hàng. Đồng thời, hãy xem xét kỹ thuật và thông số kỹ thuật của ống để đảm bảo rằng bạn đang chọn loại ống phù hợp cho nhu cầu của mình.
Thép ống chữ nhật là gì?
Thép ống chữ nhật là một dạng sản phẩm thép có kết cấu rỗng bên trong và mặt cắt hình chữ nhật. Chúng được sản xuất thông qua phương pháp hàn ống hoặc đúc, và tuân theo các tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
Các loại thép ống chữ nhật
Thép ống chữ nhật chia thành hai loại chính, đó là ống thép chữ nhật đen và ống thép chữ nhật mạ kẽm.
-
Ống thép chữ nhật đen: Đây là loại ống thép chữ nhật không được phủ lớp mạ bảo vệ bên ngoài. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
-
Ống thép chữ nhật mạ kẽm: Loại này được phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp bảo vệ ống thép khỏi sự ăn mòn của môi trường và gia tăng tuổi thọ của ống thép. Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Thông số kỹ thuật của thép ống chữ nhật
Thép ống chữ nhật có các thông số kỹ thuật quan trọng như sau:
- Chiều rộng ống (W): Là chiều rộng của ống thép.
- Chiều cao ống (H): Là chiều cao của ống thép.
- Độ dày thành ống (WT): Là độ dày của thành ống.
- Chiều dài ống (L): Là chiều dài của ống thép.
Ứng dụng của thép ống chữ nhật
Thép ống chữ nhật được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng: Ống thép chữ nhật thường được sử dụng làm khung kết cấu, giàn giáo, và nhiều công trình xây dựng khác.
- Công nghiệp: Chúng cũng được sử dụng trong các nhà máy, nhà xưởng và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Nông nghiệp: Ống thép chữ nhật được dùng trong các hệ thống tưới tiêu và nông nghiệp.
- Giao thông vận tải: Chúng có vai trò trong hệ thống đường ray và giao thông vận tải.
- Cơ khí: Thép ống chữ nhật còn sử dụng trong các sản phẩm cơ khí như ô tô và xe máy.
Lưu ý khi sử dụng thép ống chữ nhật
Khi sử dụng thép ống chữ nhật, cần tuân theo các quy tắc sau:
- Chọn loại thép ống chữ nhật phù hợp với ứng dụng cụ thể.
- Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật của ống thép trước khi sử dụng.
- Sử dụng ống thép chữ nhật đúng cách để đảm bảo an toàn.
Thép ống chữ nhật là một sản phẩm thép có nhiều ứng dụng thực tế. Lựa chọn loại thép ống chữ nhật phù hợp với mục đích sử dụng giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.