Bảng báo giá thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà

Bảng báo giá thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà, ưu đãi hấp dẫn chưa từng có nếu bạn đặt mua thép U80 với số lượng lớn và định kì. Khi nhận được cuộc gọi của khách hàng với những yêu cầu kèm theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn & lên phương án mua thép U80 với mức giá hợp kinh tế. Đảm bảo hàng đúng tiêu chuẩn Việt Nam, chất lượng cao

Tuân thủ cách thức thực hiện dịch vụ nghiêm ngặc, bất kể lúc nào muốn hỗ trợ xin gọi qua số: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Sản phẩm thép hình U tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất ngày 22/12/2024

Tham khảo thêm >>> giá thép hình mới nhất ngày 22/12/2024

bang-bao-gia-thep-hinh-u-gia-re

Trọng lượng thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Tiêu chuẩn: Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau cho thép hình U, phổ biến nhất là JIS G3192-1990, ГОСТ 380-94, TCVN 1654-1975. Mỗi tiêu chuẩn có quy định về kích thước, độ dày, và trọng lượng riêng cho thép hình U.

Mác thép: Thép hình U được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, phổ biến nhất là CT3 (theo ГОСТ 380-88), SS400 (theo JIS G3101, SB410, 3013), A36 (theo ASTM A36). Mỗi mác thép có trọng lượng riêng khác nhau.

Nhà sản xuất: Các nhà sản xuất thép hình U có thể sử dụng các quy trình sản xuất khác nhau, dẫn đến trọng lượng thép có thể thay đổi.

Vị trí mua: Giá thép hình U có thể thay đổi tùy theo vị trí mua, do chi phí vận chuyển và các yếu tố khác.

Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình U80x35x3x6 theo một số tiêu chuẩn phổ biến:

Tiêu chuẩn Mác thép Trọng lượng (kg/m)
JIS G3192-1990 SS400 10.17
ГОСТ 380-94 CT3 10.00
TCVN 1654-1975 CT3 9.80

Lưu ý:

Bảng tra này chỉ mang tính chất tham khảo, trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất. Để có được trọng lượng chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp thép hình U tại Khánh Hoà để được tư vấn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công thức sau để tính trọng lượng thép hình U:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Trọng lượng riêng (kg/m)

Ví dụ:

Tính trọng lượng của thép hình chữ U80x35x3x6 dài 6m theo tiêu chuẩn JIS G3192-1990, mác thép SS400.

Giải:

Chiều dài = 6m Trọng lượng riêng = 10.17 kg/m Trọng lượng = 6m x 10.17 kg/m = 61.02 kg

Vậy, trọng lượng của thép hình chữ U80x35x3x6 dài 6m theo tiêu chuẩn JIS G3192-1990, mác thép SS400 là 61.02 kg.

Báo giá thép hình chữ U mới nhất ngày 22/12/2024

Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất 2024 cập nhật theo giá thị trường, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Đặc điểm nổi bật thép hình U

✅ Thép hình U ⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình
Thép hình chữ u
Thép hình chữ u

Thép hình chữ U là một loại thép được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có mặt cắt hình chữ U. Đây là loại thép có khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Sản Phẩm Thép Hình U 

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly 6 Việt Nam 12 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 Việt Nam 13 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 18 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 21 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly 6 Việt Nam 42 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly 6 Việt Nam 31 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 45 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 Việt Nam 47 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 56.16 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly 5 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly 5 Việt Nam 42 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly 6 Việt Nam 55 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly 6 Việt Nam 51 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly 6 Việt Nam 52 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly 6 Việt Nam 65 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly 6 Việt Nam 111.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly Hàng Nhập Khẩu 144 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình U
25 Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly 6 Việt Nam 72.5 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
26 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Việt Nam 80 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
27 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 84 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
28 Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly Hàng Nhập Khẩu 75 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 90 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 105 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 111.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 128.52 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 112.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 182.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 136.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 143.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 207.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 186.12 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 228.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 470.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 16 12 Hàng Nhập Khẩu 654 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U400 12 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữ U500 6 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Lưu ý:

  • Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và nhà cung cấp.
  • Giá bán chưa bao gồm thuế VAT.
  • Để biết thông tin chi tiết về giá cả và sản phẩm, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Xem thêm: Báo giá thép hình u

Đặc điểm thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà:

Thép hình chữ U80x35x3x6m có kích thước:

  • Chiều cao (h): 80mm
  • Chiều rộng (b): 35mm
  • Độ dày cánh (d): 3mm
  • Độ dày mép (t): 6mm
  • Chiều dài (L): 6m

Thép hình U được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, phổ biến nhất là CT3 (theo ГОСТ 380-88), SS400 (theo JIS G3101, SB410, 3013), A36 (theo ASTM A36). Thép hình U có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, và khả năng chống ăn mòn cao.

Ứng dụng thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà:

Thép hình chữ U80x35x3x6m được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tại Khánh Hoà, bao gồm:

  • Xây dựng: Dùng làm dầm, cột, kèo, xà gồ trong các công trình nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu đường…
  • Cơ khí: Dùng chế tạo máy móc, thiết bị, khung xe…
  • Đóng tàu: Dùng làm dầm, vách ngăn, sàn tàu…
  • Ngành công nghiệp nặng: Dùng làm khung nhà thép, cầu trục, bệ đỡ…

Lợi ích thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà:

Thép hình chữ U80x35x3x6m có nhiều ưu điểm như:

  • Khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Dễ dàng gia công, lắp đặt.
  • Có nhiều kích thước, chủng loại đa dạng để lựa chọn.
  • Giá thành hợp lý.

Lưu ý thép hình U80x35x3x6m tại Khánh Hoà:

Khi sử dụng thép hình chữ U80x35x3x6m tại Khánh Hoà, cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Chọn mác thép phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Tính toán tải trọng để chọn kích thước thép phù hợp.
  • Gia công, lắp đặt theo đúng quy trình kỹ thuật.
  • Bảo quản thép đúng cách để tránh bị ăn mòn.

Tôn thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy về Thép Hình Chữ U tại Khánh Hoà

Tôn thép Sáng Chinh là một trong những tên tuổi hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép hình chữ U chất lượng. Chúng tôi đa dạng hóa danh mục sản phẩm bao gồm:

  1. Thép hình chữ U Hoa Sen.
  2. Thép hình chữ U Miền Nam.
  3. Thép hình chữ U Việt Nhật.

Thép hình chữ U từ Tôn thép Sáng Chinh được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng cho các công trình xây dựng và trong các ngành công nghiệp khác.

Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thép hình chữ U chất lượng cao với mức giá cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt. Ngoài ra, chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận nơi, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ uy tín để mua thép hình chữ U. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại sản phẩm thép hình chữ U chất lượng cao và với giá cả cạnh tranh, hẹn gặp bạn tại cửa hàng của chúng tôi.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777