Bảng báo giá thép hộp 100×300


🔰️ Bình ổn báo giá sắt thép xây dựng 🟢 Tổng kho hàng trên toàn quốc
🔰️ Vận chuyển hàng tận nơi – uy tín 100% 🟢 Đóng gói sắt thép an toàn – Định vị khu vực xây dựng nhanh chóng
🔰️ Chất lượng sắt thép tốt 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng mua bán, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Miễn phí tư vấn 24/7 – giải đáp thắc mắc 🟢 Nhân viên mang đến nhiều phương án mua hàng để tiết kiệm chi phí tốt nhất
🔰️ Hỗ trợ trọn gói 🟢 Tặng voucher, nhiều mã khuyến mãi hấp dẫn

Thép hộp 100×300 với nhiều quy cách độ dày được vô số công trình lớn nhỏ tại TPHCM & các tỉnh Phía Nam chọn lựa vì chúng dễ sử dụng, gia công theo tính chất – thiết kế xây dựng, độ bền lại cao, tuổi thọ lâu dài, chống va đập tốt,..

Kho hàng Sáng Chinh Steel rộng lớn nên cung cấp sản phẩm an toàn tới tận nơi, không giới hạn số lượng sỉ lẻ, gọi ngay: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937. Nhân viên trực 24/24h hướng dẫn cách thức đặt hàng kèm theo nhiều voucher hấp dẫn.

Bang Bao Gia Thep Hop Chu Nhat

Các tiêu chuẩn của thép hộp 100×300?

Nhà sản xuất tạo ra thep hop 100×300 với rất nhiều quy cách khác nhau. Bằng công nghệ hiện đại & có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, sản phẩm giúp mở rộng nhiều sự chọn lựa cho mọi công trình. Ở thị trường Việt Nam, Sáng Chinh Steel nhập từ nhà máy thép: Việt Nhật, Pomina, Miền Nam,…. Và một số thị trường lớn ngoài nước như Trung Quốc, Đài Loan và Nhật Bản…

Thép hộp 100×300 đáp ứng các tiêu chuẩn: JIS G3101 (JAPPAN), ASTM A500(MỸ) & STK 400

Mác thép: SS400, Q234B, CT3

Chiều dài hộp thép: 6 mét/cây, độ dày thông dụng: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0,..

Sản phẩm thép hộp 100×300 với những tiêu chuẩn như trên có cường độ chịu lực tốt, chịu va đạp cao, bền đẹp. Nếu hiện tại khách hàng có nhu cầu cập nhật bảng báo giá thép hộp 100×300 thì vui lòng gửi email đơn đặt hàng – hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để được hỗ trợ

Thành phần hóa học & tính chất cơ lý của thép hộp 100×300

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B

0.26

 

 

0.035

0.035

0.200

 

     

A500 GR.C

0.23

 

1.35

0.035

0.035

0.200

      0.012

STKR 400

0.25

 

 

0.040

0.040

 

      0.012

Q235B 

0.12-0.20

0.30

0.30-0.70

0.045

0.045

 

       

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A500 GR.B

320

400 23

A500 GR.C

345

430 21

A500 GR.C

245

400

23

A500 GR.C`

215

335 – 410

31

Bảng báo giá thép hộp 100×300

Tôn Thép Sáng Chinh xin gửi đến quý vị khách hàng gần xa bảng báo giá thép hộp 100×300 theo từng loại để tham khảo. Giá thép mang yếu tố tham khảo vì sẽ được thay đổi phụ thuộc vào tính chất tiêu thụ của mỗi công trình.

Nhập khẩu sản phẩm từ các nước như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, … thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302,…

Bang Bao Gia Thep Hop Chu Nhat Scaled

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
Hộp 13x26 0.7 44,280 Hộp 50x1001.0 248,760
0.8 50,220 1.1 273,600
0.9 56,160 1.2 298,440
1.0 62,100 1.4 348,120
1.1 67,860 1.5 372,420
1.2 73,440 1.8 444,600
1.4 84,600 2.0 492,480
1.5 90,000 2.3 563,400
Hộp 20x400.7 69,300 2.5 610,380
0.8 78,840 2.8 680,220
0.9 88,200 3.0 726,480
1.0 97,740 3.2 772,200
1.1 106,920 3.5 840,420
1.2 116,280 3.8 907,740
1.4 134,460 4.0 952,200
1.5 143,460 4.5 1,062,000
1.8 169,920 5.0 1,170,000
2.0 187,200 5.5 1,275,120
2.3 212,400 6.0 1,404,000
2.5 228,960 Hộp 50x1502.0 658,260
2.8 252,900 2.3 756,900
3.0 268,560 2.5 822,600
Hộp 30x60 0.8 119,520 2.8 918,000
0.9 134,100 3.0 981,000
1.0 148,500 3.2 1,043,712
1.1 162,900 3.5 1,137,240
1.2 177,300 3.8 1,230,012
1.4 205,740 4.0 1,291,356
1.5 219,780 4.2 1,352,484
1.8 261,540 4.5 1,443,528
2.0 288,900 5.0 1,593,648
2.3 329,400 5.5 1,741,716
2.5 356,040 6.0 1,887,624
2.8 395,460 6.5 2,031,588
3.0 421,200 7.0 2,173,392
3.0 442,620 Hộp 75x1254.0 1,302,300
4.0 583,200 4.2 1,352,484
Hộp 30x901.2 238,320 4.5 1,443,528
1.4 276,840 5.0 1,593,648
1.5 296,100 5.5 1,741,716
1.8 352,980 6.0 1,887,624
2.0 390,600 6.5 2,031,588
Hộp 40x800.8 159,300 7.0 2,173,392
0.9 179,280 Hộp 75x1502.5 928,584
1.0 199,080 2.8 1,036,584
1.1 218,880 3.0 1,108,188
1.2 238,320 3.2 1,179,360
1.4 276,840 3.5 1,285,632
1.5 296,100 3.8 1,391,148
1.8 352,980 4.0 1,461,024
2.0 390,600 4.2 1,530,684
2.3 446,400 4.5 1,634,472
2.5 483,300 5.0 1,805,760
2.8 537,840 5.5 1,974,996
3.0 573,840 6.0 2,142,180
3.2 609,480 6.5 2,307,204
3.5 662,220 7.0 2,470,284
4.0 786,780 Hộp 80x1005.0 1,441,260
5.0 975,060 6.0 1,709,100
Hộp 40x1000.8 185,580 Hộp 80x1205.0 1,610,820
0.9 208,800 6.0 1,912,680
1.0 231,840 Hộp 80x1605.0 1,949,940
1.1 254,880 6.0 2,319,660
1.2 278,280 8.0 3,038,580
1.4 324,360 Hộp 100x1502.0 827,460
1.5 346,860 2.3 951,660
1.8 414,180 2.5 1,034,280
2.0 458,460 3.0 1,221,480
2.3 524,520 3.2 1,315,116
2.5 568,080 3.5 1,434,132
2.8 632,700 3.8 1,552,284
3.0 675,540 4.0 1,630,692
3.2 718,020 4.2 1,708,776
3.5 781,020 4.5 1,825,308
Hộp 60x120 1.0 299,700 5.0 2,017,764
1.1 329,580 5.5 2,208,276
1.2 359,640 6.0 2,396,628
1.4 419,400 6.5 2,582,928
1.5 448,740 7.0 2,767,284
1.8 536,220 8.0 3,174,120
2.0 594,180 10.0 3,899,880
2.3 680,400 Hộp 100x2002.5 1,246,752
2.5 737,640 2.8 1,392,876
2.8 822,600 3.0 1,489,968
3.0 878,940 3.2 1,586,628
3.2 934,920 3.5 1,731,024
3.5 1,018,440 3.8 1,874,664
3.8 1,101,060 4.0 1,970,028
4.0 1,155,780 4.2 2,065,068
4.2 1,210,032 4.5 2,207,088
4.5 1,290,816 5.0 2,441,988
5.0 1,423,980 5.5 2,674,836
5.5 1,554,984 6.0 2,905,632
6.0 1,684,044 6.5 3,134,376
6.5 1,810,944 7.0 3,361,068
7.0 1,935,900 8.0 3,852,360
8.0 2,224,620 10.0 4,747,680
Hộp 150x2505.0 3,306,420 Hộp 100x2504.0 2,319,660
6.0 3,947,400 5.0 2,882,520
8.0 5,208,840 6.0 3,438,720
10.0 6,443,280 8.0 4,530,600
Hộp 150x3006.0 4,456,080 Hộp 100x3005.0 3,306,420
8.0 5,887,080 6.0 3,947,400
10.0 7,291,080 8.0 5,208,840
Hộp 150x2002.5 1,458,864 Hộp 200x3004.0 3,326,040
2.8 1,630,476 4.5 3,732,660
3.0 1,744,416 5.0 4,137,300
3.2 1,858,032 5.5 4,539,780
3.5 2,027,916 6.0 4,940,280
3.8 2,197,044 6.5 5,338,800
4.0 2,309,364 7.0 5,735,160
4.2 2,421,468 7.5 6,129,540
4.5 2,588,760 8.0 6,521,940
5.0 2,866,104 8.5 6,912,360
5.5 3,141,396 9.0 7,300,620
6.0 3,414,636 9.5 7,686,900
6.5 3,685,824 10.0 8,071,020
7.0 3,954,960 QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
8.0 4,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Quy trình mua sắt hộp ( thép hộp ) tại Công ty Tôn thép Sáng Chinh

Qúy khách hàng dựa vào một số thao tác cơ bản dưới đây để thực hiện quy trình đặt mua hàng với chất lượng tốt & giá chuẩn nhất:

Bước 1: Khách hàng trực tiếp liên hệ đến Tôn thép Sáng Chinh qua 3 hình thức: gọi số điện thoại hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
hoặc gửi thư đến địa chỉ email:thepsangchinh@gmail.com & tiện lợi nhất là nhắn tin ở khung cửa sổ dưới bên dưới ( Zalo )

Bước 2: Nhân viên tư vấn & báo giá sản phẩm ( chi phí mua hàng sẽ dựa vào: chủng loại, số lượng, giá trị thương hiệu,.. ) . Tiến hành chốt đơn hàng

Bước 3: Sắp xếp hàng lên xe tải & sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu của quý khách.

Bước 4: Tiếp theo, quý khách tiếp nhận hàng và đếm số lượng, thẩm định chất lượng. Cuối cùng là khâu thực hiện thanh toán theo thỏa thuận ban đầu.

Nguồn thép hộp 100×300 xây dựng 100% chính hãng từ nhà sản xuất

Thép Hộp 100×300 trước khi giao hàng đã được kê khai đầy đủ về kích thước, quy cách chính xác, cũng như là số lượng mà từng công trình mong muốn – quý khách hoàn toàn an tâm. Vận chuyển trực tiếp, kèm theo hóa đơn bán hàng, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho,..

Chúng tôi hoạt động liên tục 24/24h nên quý khách có thể gửi bất kì câu hỏi nào: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Công tác thanh toán ( quý khách tự chọn hình thức ) sau khi đã kiểm tra xong chất lượng & số lượng vật tư. Miễn phí đổi trả hàng nếu phát hiện sai quy cách

Chính sách hạng mục bán hàng

Giao hàng nhanh đến tận nơi miễn phí, chúng tôi sẽ bốc xếp sắt thép xuống kho bãi, thái độ làm việc thân thiện chuyên nghiệp,…

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 


Ý kiến bình luận