Bảng báo giá thép ống phi 49
Nội dung chính:
- 1 Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49
- 2 Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49
- 3 Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
- 4 Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
- 5 Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
- 6 Thép ống phi 49: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng
- 6.1 1. Khái niệm thép ống phi 49:
- 6.2 2. Ứng dụng thép ống phi 49:
- 6.3 3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 49:
- 6.4 4. Giá thép ống phi 49:
- 6.5 5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 49:
- 6.6 6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 49:
- 6.7 7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 49:
- 6.8 8. Giá thép ống phi 49:
Báo giá thép ống phi 49, hàng nhập trong nước và nước ngoài; giúp mở rộng sự chọn lựa tốt hơn cho mọi khách hàng. Với công nghệ sản xuất tân tiến, đã cho ra đời loại thép ống phi 49 ( ống đen/ ống mạ kẽm/ ống đúc ) có chất lượng cao, áp dụng rộng rãi vì độ cứng lớn, đáp ứng mọi thông số về xây dựng.
Hãy liên hệ đến Sáng Chinh Steel: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để bạn có thể nhận được nhiều ưu đãi lớn trong ngày hôm nay.
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49
🔰 Bảng báo giá thép ống phi 49 | 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc |
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp | 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa |
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% | 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. | 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7 |
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng | 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau |
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49
🔰 Bảng báo giá thép ống phi 49 | 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc |
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp | 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa |
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% | 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. | 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7 |
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng | 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 169 | 21.700 | 67.270 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 169 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 169 | 21.700 | 99.820 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 127 | 21.700 | 93.310 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.700 | 104.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 127 | 21.700 | 125.860 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.500 | 81.700 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.500 | 103.200 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 127 | 21.500 | 133.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,05 | 5,04 | 102 | 21.500 | 108.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,35 | 6,24 | 102 | 21.500 | 134.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,65 | 7,92 | 102 | 21.500 | 170.280 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,95 | 9,16 | 102 | 21.500 | 196.940 |
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 61 | 21.500 | 135.450 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,35 | 7,89 | 61 | 21.500 | 169.635 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,65 | 9,64 | 61 | 21.500 | 207.260 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 61 | 21.500 | 245.100 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,05 | 7,34 | 61 | 21.500 | 157.810 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,35 | 9,18 | 61 | 21.500 | 197.370 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 61 | 21.500 | 242.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 61 | 21.500 | 290.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,05 | 9 | 37 | 21.500 | 193.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,35 | 11,27 | 37 | 21.500 | 242.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 37 | 21.500 | 356.900 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 37 | 21.500 | 240.800 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,65 | 18 | 37 | 21.500 | 387.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,95 | 21 | 37 | 21.500 | 451.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,35 | 17 | 37 | 21.500 | 365.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,65 | 22 | 37 | 21.500 | 473.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 37 | 21.500 | 543.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 19 | 21.500 | 462.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 19 | 21.500 | 591.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 19 | 21.500 | 698.750 |
Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.0 ly | 2,99 | 168 | 24.050 | 71.910 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.1 ly | 3,27 | 168 | 24.050 | 78.644 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.2 ly | 3,55 | 168 | 24.050 | 85.378 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.4 ly | 4,1 | 168 | 24.050 | 98.605 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.5 ly | 4,37 | 168 | 24.050 | 105.099 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.8 ly | 5,17 | 168 | 21.050 | 108.829 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.0 ly | 5,68 | 168 | 20.450 | 116.156 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.5 ly | 7,76 | 168 | 20.450 | 158.692 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.0 ly | 3,8 | 113 | 23.550 | 89.490 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.1 ly | 4,16 | 113 | 23.550 | 97.968 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.2 ly | 4,52 | 113 | 23.550 | 106.446 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.4 ly | 5,23 | 113 | 22.350 | 116.891 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.5 ly | 5,58 | 113 | 22.350 | 124.713 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.8 ly | 6,62 | 113 | 21.050 | 139.351 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.0 ly | 7,29 | 113 | 20.450 | 149.081 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.5 ly | 8,93 | 113 | 20.450 | 182.619 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 3.0 ly | 10,65 | 113 | 20.450 | 217.793 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.0 ly | 4,81 | 80 | 23.550 | 113.276 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.1 ly | 5,27 | 80 | 23.550 | 124.109 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.2 ly | 5,74 | 80 | 23.550 | 135.177 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.4 ly | 6,65 | 80 | 22.350 | 148.628 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.5 ly | 7,1 | 80 | 22.350 | 158.685 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.8 ly | 8,44 | 80 | 21.050 | 177.662 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.0 ly | 9,32 | 80 | 20.450 | 190.594 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.5 ly | 11,47 | 80 | 20.450 | 234.562 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.8 ly | 12,72 | 80 | 20.450 | 260.124 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.0 ly | 13,54 | 80 | 20.450 | 276.893 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.2 ly | 14,35 | 80 | 20.450 | 293.458 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.0 ly | 6,1 | 61 | 23.550 | 143.655 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.1 ly | 6,69 | 61 | 23.550 | 157.550 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.2 ly | 7,28 | 61 | 23.550 | 171.444 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.4 ly | 8,45 | 61 | 22.350 | 188.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42 | 1.5 ly | 9,03 | 61 | 22.350 | 201.821 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.8 ly | 10,76 | 61 | 21.050 | 226.498 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.0 ly | 11,9 | 61 | 20.450 | 243.355 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.5 ly | 14,69 | 61 | 20.450 | 300.411 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.8 ly | 16,32 | 61 | 20.450 | 333.744 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.0 ly | 17,4 | 61 | 20.450 | 355.830 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.2 ly | 18,47 | 61 | 20.450 | 377.712 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.5 ly | 20,02 | 61 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.0 ly | 13,64 | 52 | 20.450 | 278.938 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.5 ly | 16,87 | 52 | 20.450 | 344.992 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.8 ly | 18,77 | 52 | 20.450 | 383.847 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.9 ly | 19,4 | 52 | 20.450 | 396.730 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.0 ly | 20,02 | 52 | 20.450 | 434.767 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.2 ly | 21,26 | 52 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.4 ly | 22,49 | 52 | 20.450 | 459.921 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.8 ly | 24,91 | 52 | 20.450 | 509.410 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.0 ly | 26,1 | 52 | 20.450 | 533.745 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.5 ly | 29,03 | 52 | 20.450 | 593.664 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 5.0 ly | 32 | 52 | 20.450 | 654.400 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.1 ly | 9,57 | 37 | 23.550 | 225.374 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.2 ly | 10,42 | 37 | 23.550 | 245.391 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.4 ly | 12,12 | 37 | 22.350 | 270.882 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.5 ly | 12,96 | 37 | 22.350 | 289.656 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.8 ly | 15,47 | 37 | 21.050 | 325.644 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.0 ly | 17,13 | 37 | 20.450 | 350.309 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.5 ly | 21,23 | 37 | 20.450 | 434.154 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.8 ly | 23,66 | 37 | 20.450 | 483.847 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.9 ly | 24,46 | 37 | 20.450 | 500.207 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.0 ly | 25,26 | 37 | 20.450 | 516.567 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.5 ly | 29,21 | 37 | 20.450 | 597.345 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.8 ly | 31,54 | 37 | 20.450 | 644.993 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 4.0 ly | 33,09 | 37 | 20.450 | 676.691 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 5.0 ly | 40,62 | 37 | 20.450 | 830.679 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.1 ly | 12,13 | 27 | 23.550 | 285.662 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.2 ly | 13,21 | 27 | 23.550 | 311.096 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.4 ly | 15,37 | 27 | 22.350 | 343.520 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.5 ly | 16,45 | 27 | 22.350 | 367.658 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.8 ly | 19,66 | 27 | 21.050 | 413.843 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.0 ly | 21,78 | 27 | 20.450 | 445.401 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 20.450 | 552.968 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.8 ly | 30,16 | 27 | 20.450 | 616.772 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.9 ly | 31,2 | 27 | 20.450 | 638.040 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.0 ly | 32,23 | 27 | 20.450 | 659.104 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.2 ly | 34,28 | 27 | 20.450 | 701.026 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.5 ly | 37,34 | 27 | 20.450 | 763.603 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.8 ly | 40,37 | 27 | 20.450 | 825.567 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.0 ly | 42,38 | 27 | 20.450 | 866.671 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.5 ly | 47,34 | 27 | 20.450 | 968.103 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 5.0 ly | 52,23 | 27 | 20.450 | 1.068.104 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.8 ly | 35,42 | 24 | 20.450 | 724.339 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.9 ly | 36,65 | 24 | 20.450 | 749.493 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.0 ly | 37,87 | 24 | 20.450 | 774.442 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.2 ly | 40,3 | 24 | 20.450 | 824.135 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.5 ly | 43,92 | 24 | 20.450 | 898.164 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.8 ly | 47,51 | 24 | 20.450 | 971.580 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.0 ly | 49,9 | 24 | 20.450 | 1.020.455 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.5 ly | 55,8 | 24 | 20.450 | 1.141.110 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 5.0 ly | 61,63 | 24 | 20.450 | 1.260.334 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 6.0 ly | 73,07 | 24 | 20.450 | 1.494.282 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.4 ly | 23 | 16 | 22.350 | 514.050 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.8 ly | 29,75 | 16 | 21.050 | 626.238 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.0 ly | 33 | 16 | 20.450 | 674.850 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.4 ly | 39,45 | 16 | 20.450 | 806.753 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 20.450 | 839.677 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.8 ly | 45,86 | 16 | 20.450 | 937.837 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.0 ly | 49,05 | 16 | 20.450 | 1.003.073 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.8 ly | 61,68 | 16 | 20.450 | 1.261.356 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.0 ly | 64,81 | 16 | 20.450 | 1.325.365 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.5 ly | 72,58 | 16 | 20.450 | 1.484.261 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 5.0 ly | 80,27 | 16 | 20.450 | 1.641.522 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 6.0 ly | 95,44 | 16 | 20.450 | 1.951.748 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 20.450 | 1.645.407 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 20.450 | 1.974.243 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 20.450 | 2.125.778 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 20.450 | 2.283.447 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 20.450 | 2.593.060 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 20.450 | 1.968.108 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 20.450 | 2.364.429 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,16 ly | 124,56 | 10 | 20.450 | 2.547.252 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,56 ly | 133,86 | 10 | 20.450 | 2.737.437 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 20.450 | 3.111.672 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.6 ly | 4,642 | 169 | 28.800 | 157.939 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.9 ly | 5,484 | 169 | 29.400 | 136.475 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.1 ly | 5,938 | 169 | 27.300 | 162.107 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 6,435 | 169 | 27.300 | 175.676 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 7,26 | 169 | 27.300 | 198.198 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.6 ly | 5,933 | 113 | 29.400 | 174.430 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.9 ly | 6,961 | 113 | 28.800 | 200.477 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.1 ly | 7,704 | 113 | 27.300 | 210.319 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.3 ly | 8,286 | 113 | 27.300 | 226.208 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.6 ly | 9,36 | 113 | 27.300 | 255.528 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.6 ly | 7,556 | 80 | 29.400 | 222.146 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.9 ly | 8,888 | 80 | 28.800 | 255.974 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.1 ly | 9,762 | 80 | 27.300 | 266.503 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.3 ly | 10,722 | 80 | 27.300 | 292.711 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.5 ly | 11,46 | 80 | 27.300 | 312.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.6 ly | 11,886 | 80 | 27.300 | 324.488 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.9 ly | 13,128 | 80 | 27.300 | 358.394 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 3.2 ly | 14,4 | 80 | 27.300 | 393.120 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.6 ly | 9,617 | 61 | 29.400 | 282.740 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.9 ly | 11,335 | 61 | 28.800 | 326.448 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.1 ly | 12,467 | 61 | 27.300 | 340.349 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.3 ly | 13,56 | 61 | 27.300 | 370.188 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.6 ly | 15,24 | 61 | 27.300 | 416.052 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.9 ly | 16,87 | 61 | 27.300 | 460.551 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 3.2 ly | 18,6 | 61 | 27.300 | 507.780 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.6 ly | 11 | 52 | 29.400 | 323.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.9 ly | 12,995 | 52 | 28.800 | 374.256 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.1 ly | 14,3 | 52 | 27.300 | 390.390 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.3 ly | 15,59 | 52 | 27.300 | 425.607 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.5 ly | 16,98 | 52 | 27.300 | 463.554 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.6 ly | 17,5 | 52 | 27.300 | 477.750 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.7 ly | 18,14 | 52 | 27.300 | 495.222 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.9 ly | 19,38 | 52 | 27.300 | 529.074 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.2 ly | 21,42 | 52 | 27.300 | 584.766 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.6 ly | 23,71 | 52 | 27.300 | 647.283 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 1.9 ly | 16,3 | 37 | 28.800 | 469.440 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.1 ly | 17,97 | 37 | 27.300 | 490.581 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.3 ly | 19,612 | 37 | 27.300 | 535.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.6 ly | 22,158 | 37 | 27.300 | 604.913 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.7 ly | 22,85 | 37 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.9 ly | 24,48 | 37 | 27.300 | 668.304 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.2 ly | 26,861 | 37 | 27.300 | 733.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.6 ly | 30,18 | 37 | 27.300 | 823.914 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 4.0 ly | 33,1 | 37 | 27.300 | 903.630 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.1 ly | 22,85 | 27 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.3 ly | 24,96 | 27 | 27.300 | 681.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 27.300 | 738.192 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.6 ly | 28,08 | 27 | 27.300 | 766.584 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.7 ly | 29,14 | 27 | 27.300 | 795.522 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.9 ly | 31,37 | 27 | 27.300 | 856.401 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.2 ly | 34,26 | 27 | 27.300 | 935.298 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.6 ly | 38,58 | 27 | 27.300 | 1.053.234 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 4.0 ly | 42,4 | 27 | 27.300 | 1.157.520 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.1 ly | 26,8 | 27 | 27.300 | 731.640 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.3 ly | 29,28 | 27 | 27.300 | 799.344 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.5 ly | 31,74 | 27 | 27.300 | 866.502 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.6 ly | 32,97 | 27 | 27.300 | 900.081 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.7 ly | 34,22 | 27 | 27.300 | 934.206 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.9 ly | 36,83 | 27 | 27.300 | 1.005.459 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.2 ly | 40,32 | 27 | 27.300 | 1.100.736 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.6 ly | 45,14 | 27 | 27.300 | 1.232.322 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.0 ly | 50,22 | 27 | 27.300 | 1.371.006 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.5 ly | 55,8 | 27 | 27.300 | 1.523.340 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 27.300 | 1.120.938 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.7 ly | 44,29 | 16 | 27.300 | 1.209.117 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.9 ly | 47,48 | 16 | 27.300 | 1.296.204 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.0 ly | 49,07 | 16 | 27.300 | 1.339.611 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.2 ly | 52,58 | 16 | 27.300 | 1.435.434 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.6 ly | 58,5 | 16 | 27.300 | 1.597.050 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.0 ly | 64,84 | 16 | 27.300 | 1.770.132 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.5 ly | 73,2 | 16 | 27.300 | 1.998.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 5.0 ly | 80,64 | 16 | 27.300 | 2.201.472 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 27.500 | 2.212.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 27.500 | 2.654.850 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 27.500 | 2.858.625 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 27.500 | 3.070.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 27.500 | 3.487.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 27.500 | 2.646.600 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 27.500 | 3.179.550 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.16 ly | 124,56 | 10 | 27.500 | 3.425.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.56 ly | 133,86 | 10 | 27.500 | 3.681.150 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 27.500 | 4.184.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 3.96 ly | 126,06 | 7 | 28.200 | 3.554.892 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 4.78 ly | 151,56 | 7 | 28.200 | 4.273.992 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.16 ly | 163,32 | 7 | 28.200 | 4.605.624 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.56 ly | 175,68 | 7 | 28.200 | 4.954.176 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 6.35 ly | 199,86 | 7 | 28.200 | 5.636.052 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Thép ống phi 49: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng
1. Khái niệm thép ống phi 49:
- Thép ống phi 49 là loại thép ống với đường kính ngoài 49mm, đường kính trong 47mm và độ dày thành ống là 2mm. Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn, oxy hóa.
2. Ứng dụng thép ống phi 49:
- Xây dựng: Sử dụng trong việc làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, và các thiết bị khác.
- Nông nghiệp: Được ứng dụng làm vật liệu xây dựng cho nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 49:
- Đường kính ngoài: 49mm
- Đường kính trong: 47mm
- Độ dày thành ống: 2mm
- Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
- Mác thép: SS400, Q235,…
- Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…
4. Giá thép ống phi 49:
- Yếu tố ảnh hưởng giá:
- Mác thép: Thép ống phi 49 có mác thép SS400 có giá cao hơn so với mác thép Q235.
- Tiêu chuẩn: Thép ống phi 49 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với tiêu chuẩn ASTM A53.
- Kích thước: Thép ống phi 49 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
- Chiều dài: Chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.
5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 49:
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
- Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.
6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 49:
- Môi trường ăn mòn cao: Sử dụng thép có mác cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt.
- Nhiệt độ cao: Chọn thép chịu nhiệt tốt nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Áp suất cao: Chọn thép có khả năng chịu áp suất tốt cho các ứng dụng có áp suất cao.
7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 49:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Đường kính ngoài | 49mm |
Đường kính trong | 47mm |
Độ dày thành ống | 2mm |
Chiều dài | 6m, 12m, 18m,… |
Mác thép | SS400, Q235,… |
Tiêu chuẩn | JIS G3463, ASTM A53,… |
8. Giá thép ống phi 49:
Mác thép | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|
SS400 | 22.000 – 24.000 |
Q235 | 20.000 – 22.000 |
Thép ống phi 49 là lựa chọn chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lưu ý lựa chọn kích thước, kiểm tra chất lượng, và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn sử dụng.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Website : https://tonthepsangchinh.vn/
Ban biên tập: Tôn Thép Sáng Chinh