Bảng báo giá thép ống phi 49

Báo giá thép ống phi 49, hàng nhập trong nước và nước ngoài; giúp mở rộng sự chọn lựa tốt hơn cho mọi khách hàng. Với công nghệ sản xuất tân tiến, đã cho ra đời loại thép ống phi 49 ( ống đen/ ống mạ kẽm/ ống đúc ) có chất lượng cao, áp dụng rộng rãi vì độ cứng lớn, đáp ứng mọi thông số về xây dựng.

Hãy liên hệ đến Sáng Chinh Steel: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để bạn có thể nhận được nhiều ưu đãi lớn trong ngày hôm nay.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49

🔰 Bảng báo giá thép ống phi 49 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau
Bảng báo giá thép ống phi 49
Bảng báo giá thép ống phi 49

Đặc điểm nổi bật thép ống phi 49

🔰 Bảng báo giá thép ống phi 49 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,05  3,1  169  21.700  67.270
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,35  3,8  169  21.700  82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,65  4,6  169  21.700  99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,05  3,8  127  21.700  82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,15  4,3  127  21.700  93.310
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,35  4,8  127  21.700  104.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,65  5,8  127  21.700  125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,05  3,8  127  21.500  81.700
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,35  4,8  127  21.500  103.200
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,65  6,2  127  21.500  133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,05  5,04  102  21.500  108.360
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,35  6,24  102  21.500  134.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,65  7,92  102  21.500  170.280
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,95  9,16  102  21.500  196.940
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42  1,05  6,3  61  21.500  135.450
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,35  7,89  61  21.500  169.635
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,65  9,64  61  21.500  207.260
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,95  11,4  61  21.500  245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,05  7,34  61  21.500  157.810
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,35  9,18  61  21.500  197.370
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,65  11,3  61  21.500  242.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,95  13,5  61  21.500  290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,05  9  37  21.500  193.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,35  11,27  37  21.500  242.305
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,65  14,2  37  21.500  305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,95  16,6  37  21.500  356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,05  11,2  37  21.500  240.800
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,35  14,2  37  21.500  305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,65  18  37  21.500  387.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,95  21  37  21.500  451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,35  17  37  21.500  365.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,65  22  37  21.500  473.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,95  25,3  37  21.500  543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,35  21,5  19  21.500  462.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,65  27,5  19  21.500  591.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,95  32,5  19  21.500  698.750

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày

(mm)

 Kg/Cây   Cây/Bó  Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21  1.0 ly  2,99  168  24.050  71.910
✅ Thép ống đen Phi 21  1.1 ly  3,27  168  24.050  78.644
✅ Thép ống đen Phi 21  1.2 ly  3,55  168  24.050  85.378
✅ Thép ống đen Phi 21  1.4 ly  4,1  168  24.050  98.605
✅ Thép ống đen Phi 21  1.5 ly  4,37  168  24.050  105.099
✅ Thép ống đen Phi 21  1.8 ly  5,17  168  21.050  108.829
✅ Thép ống đen Phi 21  2.0 ly  5,68  168  20.450  116.156
✅ Thép ống đen Phi 21  2.5 ly  7,76  168  20.450  158.692
✅ Thép ống đen Phi 27  1.0 ly  3,8  113  23.550  89.490
✅ Thép ống đen Phi 27  1.1 ly  4,16  113  23.550  97.968
✅ Thép ống đen Phi 27  1.2 ly  4,52  113  23.550  106.446
✅ Thép ống đen Phi 27  1.4 ly  5,23  113  22.350  116.891
✅ Thép ống đen Phi 27  1.5 ly  5,58  113  22.350  124.713
✅ Thép ống đen Phi 27  1.8 ly  6,62  113  21.050  139.351
✅ Thép ống đen Phi 27  2.0 ly  7,29  113  20.450  149.081
✅ Thép ống đen Phi 27  2.5 ly  8,93  113  20.450  182.619
✅ Thép ống đen Phi 27  3.0 ly  10,65  113  20.450  217.793
✅ Thép ống đen Phi 34  1.0 ly  4,81  80  23.550  113.276
✅ Thép ống đen Phi 34  1.1 ly  5,27  80  23.550  124.109
✅ Thép ống đen Phi 34  1.2 ly  5,74  80  23.550  135.177
✅ Thép ống đen Phi 34  1.4 ly  6,65  80  22.350  148.628
✅ Thép ống đen Phi 34  1.5 ly  7,1  80  22.350  158.685
✅ Thép ống đen Phi 34  1.8 ly  8,44  80  21.050  177.662
✅ Thép ống đen Phi 34  2.0 ly  9,32  80  20.450  190.594
✅ Thép ống đen Phi 34  2.5 ly  11,47  80  20.450  234.562
✅ Thép ống đen Phi 34  2.8 ly  12,72  80  20.450  260.124
✅ Thép ống đen Phi 34  3.0 ly  13,54  80  20.450  276.893
✅ Thép ống đen Phi 34  3.2 ly  14,35  80  20.450  293.458
✅ Thép ống đen Phi 42  1.0 ly  6,1  61  23.550  143.655
✅ Thép ống đen Phi 42  1.1 ly  6,69  61  23.550  157.550
✅ Thép ống đen Phi 42  1.2 ly  7,28  61  23.550  171.444
✅ Thép ống đen Phi 42  1.4 ly  8,45  61  22.350  188.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42  1.5 ly  9,03  61  22.350  201.821
✅ Thép ống đen Phi 42  1.8 ly  10,76  61  21.050  226.498
✅ Thép ống đen Phi 42  2.0 ly  11,9  61  20.450  243.355
✅ Thép ống đen Phi 42  2.5 ly  14,69  61  20.450  300.411
✅ Thép ống đen Phi 42  2.8 ly  16,32  61  20.450  333.744
✅ Thép ống đen Phi 42  3.0 ly  17,4  61  20.450  355.830
✅ Thép ống đen Phi 42  3.2 ly  18,47  61  20.450  377.712
✅ Thép ống đen Phi 42  3.5 ly  20,02  61  20.450  409.409
✅ Thép ống đen Phi 49  2.0 ly  13,64  52  20.450  278.938
✅ Thép ống đen Phi 49  2.5 ly  16,87  52  20.450  344.992
✅ Thép ống đen Phi 49  2.8 ly  18,77  52  20.450  383.847
✅ Thép ống đen Phi 49  2.9 ly  19,4  52  20.450  396.730
✅ Thép ống đen Phi 49  3.0 ly  20,02  52  20.450  434.767
✅ Thép ống đen Phi 49  3.2 ly  21,26  52  20.450  409.409
✅ Thép ống đen Phi 49  3.4 ly  22,49  52  20.450  459.921
✅ Thép ống đen Phi 49  3.8 ly  24,91  52  20.450  509.410
✅ Thép ống đen Phi 49  4.0 ly  26,1  52  20.450  533.745
✅ Thép ống đen Phi 49  4.5 ly  29,03  52  20.450  593.664
✅ Thép ống đen Phi 49  5.0 ly  32  52  20.450  654.400
✅ Thép ống đen Phi 60  1.1 ly  9,57  37  23.550  225.374
✅ Thép ống đen Phi 60  1.2 ly  10,42  37  23.550  245.391
✅ Thép ống đen Phi 60  1.4 ly  12,12  37  22.350  270.882
✅ Thép ống đen Phi 60  1.5 ly  12,96  37  22.350  289.656
✅ Thép ống đen Phi 60  1.8 ly  15,47  37  21.050  325.644
✅ Thép ống đen Phi 60  2.0 ly  17,13  37  20.450  350.309
✅ Thép ống đen Phi 60  2.5 ly  21,23  37  20.450  434.154
✅ Thép ống đen Phi 60  2.8 ly  23,66  37  20.450  483.847
✅ Thép ống đen Phi 60  2.9 ly  24,46  37  20.450  500.207
✅ Thép ống đen Phi 60  3.0 ly  25,26  37  20.450  516.567
✅ Thép ống đen Phi 60  3.5 ly  29,21  37  20.450  597.345
✅ Thép ống đen Phi 60  3.8 ly  31,54  37  20.450  644.993
✅ Thép ống đen Phi 60  4.0 ly  33,09  37  20.450  676.691
✅ Thép ống đen Phi 60  5.0 ly  40,62  37  20.450  830.679
✅ Thép ống đen Phi 76  1.1 ly  12,13  27  23.550  285.662
✅ Thép ống đen Phi 76  1.2 ly  13,21  27  23.550  311.096
✅ Thép ống đen Phi 76  1.4 ly  15,37  27  22.350  343.520
✅ Thép ống đen Phi 76  1.5 ly  16,45  27  22.350  367.658
✅ Thép ống đen Phi 76  1.8 ly  19,66  27  21.050  413.843
✅ Thép ống đen Phi 76  2.0 ly  21,78  27  20.450  445.401
✅ Thép ống đen Phi 76  2.5 ly  27,04  27  20.450  552.968
✅ Thép ống đen Phi 76  2.8 ly  30,16  27  20.450  616.772
✅ Thép ống đen Phi 76  2.9 ly  31,2  27  20.450  638.040
✅ Thép ống đen Phi 76  3.0 ly  32,23  27  20.450  659.104
✅ Thép ống đen Phi 76  3.2 ly  34,28  27  20.450  701.026
✅ Thép ống đen Phi 76  3.5 ly  37,34  27  20.450  763.603
✅ Thép ống đen Phi 76  3.8 ly  40,37  27  20.450  825.567
✅ Thép ống đen Phi 76  4.0 ly  42,38  27  20.450  866.671
✅ Thép ống đen Phi 76  4.5 ly  47,34  27  20.450  968.103
✅ Thép ống đen Phi 76  5.0 ly  52,23  27  20.450  1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90  2.8 ly  35,42  24  20.450  724.339
✅ Thép ống đen Phi 90  2.9 ly  36,65  24  20.450  749.493
✅ Thép ống đen Phi 90  3.0 ly  37,87  24  20.450  774.442
✅ Thép ống đen Phi 90  3.2 ly  40,3  24  20.450  824.135
✅ Thép ống đen Phi 90  3.5 ly  43,92  24  20.450  898.164
✅ Thép ống đen Phi 90  3.8 ly  47,51  24  20.450  971.580
✅ Thép ống đen Phi 90  4.0 ly  49,9  24  20.450  1.020.455
✅ Thép ống đen Phi 90  4.5 ly  55,8  24  20.450  1.141.110
✅ Thép ống đen Phi 90  5.0 ly  61,63  24  20.450  1.260.334
✅ Thép ống đen Phi 90  6.0 ly  73,07  24  20.450  1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114  1.4 ly  23  16  22.350  514.050
✅ Thép ống đen Phi 114  1.8 ly  29,75  16  21.050  626.238
✅ Thép ống đen Phi 114  2.0 ly  33  16  20.450  674.850
✅ Thép ống đen Phi 114  2.4 ly  39,45  16  20.450  806.753
✅ Thép ống đen Phi 114  2.5 ly  41,06  16  20.450  839.677
✅ Thép ống đen Phi 114  2.8 ly  45,86  16  20.450  937.837
✅ Thép ống đen Phi 114  3.0 ly  49,05  16  20.450  1.003.073
✅ Thép ống đen Phi 114  3.8 ly  61,68  16  20.450  1.261.356
✅ Thép ống đen Phi 114  4.0 ly  64,81  16  20.450  1.325.365
✅ Thép ống đen Phi 114  4.5 ly  72,58  16  20.450  1.484.261
✅ Thép ống đen Phi 114  5.0 ly  80,27  16  20.450  1.641.522
✅ Thép ống đen Phi 114  6.0 ly  95,44  16  20.450  1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141  3.96 ly  80,46  10  20.450  1.645.407
✅ Thép ống đen Phi 141  4.78 ly  96,54  10  20.450  1.974.243
✅ Thép ống đen Phi 141  5.16 ly  103,95  10  20.450  2.125.778
✅ Thép ống đen Phi 141  5.56 ly  111,66  10  20.450  2.283.447
✅ Thép ống đen Phi 141  6.35 ly  126,8  10  20.450  2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168  3.96 ly  96,24  10  20.450  1.968.108
✅ Thép ống đen Phi 168  4.78 ly  115,62  10  20.450  2.364.429
✅ Thép ống đen Phi 168  5,16 ly  124,56  10  20.450  2.547.252
✅ Thép ống đen Phi 168  5,56 ly  133,86  10  20.450  2.737.437
✅ Thép ống đen Phi 168  6.35 ly  152,16  10  20.450  3.111.672

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 19/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.6 ly  4,642  169  28.800  157.939
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.9 ly  5,484  169  29.400  136.475
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.1 ly  5,938  169  27.300  162.107
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  6,435  169  27.300  175.676
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  7,26  169  27.300  198.198
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  29.400  174.430
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  28.800  200.477
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  27.300  210.319
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  27.300  226.208
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  27.300  255.528
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  29.400  222.146
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  28.800  255.974
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  27.300  266.503
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  27.300  292.711
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  27.300  312.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  27.300  324.488
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  27.300  358.394
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  27.300  393.120
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  29.400  282.740
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  28.800  326.448
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  27.300  340.349
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  27.300  370.188
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  27.300  416.052
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  27.300  460.551
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  27.300  507.780
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.6 ly  11  52  29.400  323.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  28.800  374.256
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  27.300  390.390
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  27.300  425.607
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  27.300  463.554
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  27.300  477.750
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  27.300  495.222
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  27.300  529.074
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  27.300  584.766
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  27.300  647.283
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  28.800  469.440
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  27.300  490.581
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  27.300  535.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  27.300  604.913
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  27.300  623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  27.300  668.304
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  27.300  733.305
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  27.300  823.914
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  27.300  903.630
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  27.300  623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27   27.300  681.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  27.300  738.192
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  27.300  766.584
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  27.300  795.522
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  27.300  856.401
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  27.300  935.298
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  27.300  1.053.234
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  27.300  1.157.520
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  27.300  731.640
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  27.300  799.344
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  27.300  866.502
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  27.300  900.081
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  27.300  934.206
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  27.300  1.005.459
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  27.300  1.100.736
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  27.300  1.232.322
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  27.300  1.371.006
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  27.300  1.523.340
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.5 ly  41,06  16  27.300  1.120.938
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.7 ly  44,29  16  27.300  1.209.117
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.9 ly  47,48  16  27.300  1.296.204
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.0 ly  49,07  16  27.300  1.339.611
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.2 ly  52,58  16  27.300  1.435.434
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.6 ly  58,5  16  27.300  1.597.050
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.0 ly  64,84  16  27.300  1.770.132
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.5 ly  73,2  16  27.300  1.998.360
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  5.0 ly  80,64  16  27.300  2.201.472
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  27.500  2.212.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  27.500  2.654.850
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  27.500  2.858.625
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  27.500  3.070.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  27.500  3.487.000
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  3.96 ly  96,24  10  27.500  2.646.600
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  4.78 ly  115,62  10  27.500  3.179.550
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.16 ly  124,56  10  27.500  3.425.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.56 ly  133,86  10  27.500  3.681.150
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  6.35 ly  152,16  10  27.500  4.184.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  28.200  3.554.892
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  28.200  4.273.992
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  28.200  4.605.624
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  28.200  4.954.176
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  28.200  5.636.052

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024

Thép ống phi 49: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng

1. Khái niệm thép ống phi 49:

  • Thép ống phi 49 là loại thép ống với đường kính ngoài 49mm, đường kính trong 47mm và độ dày thành ống là 2mm. Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn, oxy hóa.

2. Ứng dụng thép ống phi 49:

  • Xây dựng: Sử dụng trong việc làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, và các thiết bị khác.
  • Nông nghiệp: Được ứng dụng làm vật liệu xây dựng cho nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.

3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 49:

  • Đường kính ngoài: 49mm
  • Đường kính trong: 47mm
  • Độ dày thành ống: 2mm
  • Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
  • Mác thép: SS400, Q235,…
  • Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…

4. Giá thép ống phi 49:

  • Yếu tố ảnh hưởng giá:
    • Mác thép: Thép ống phi 49 có mác thép SS400 có giá cao hơn so với mác thép Q235.
    • Tiêu chuẩn: Thép ống phi 49 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với tiêu chuẩn ASTM A53.
    • Kích thước: Thép ống phi 49 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
    • Chiều dài: Chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.

5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 49:

  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
  • Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 49:

  • Môi trường ăn mòn cao: Sử dụng thép có mác cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Nhiệt độ cao: Chọn thép chịu nhiệt tốt nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Áp suất cao: Chọn thép có khả năng chịu áp suất tốt cho các ứng dụng có áp suất cao.

7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 49:

Thông số Giá trị
Đường kính ngoài 49mm
Đường kính trong 47mm
Độ dày thành ống 2mm
Chiều dài 6m, 12m, 18m,…
Mác thép SS400, Q235,…
Tiêu chuẩn JIS G3463, ASTM A53,…

8. Giá thép ống phi 49:

Mác thép Giá (VNĐ/kg)
SS400 22.000 – 24.000
Q235 20.000 – 22.000

Thép ống phi 49 là lựa chọn chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lưu ý lựa chọn kích thước, kiểm tra chất lượng, và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn sử dụng.

Rate this page

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Ban biên tập: Tôn Thép Sáng Chinh