Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435. Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp tại các nước có nền kinh tế xây dựng phát triển vượt bậc như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Trung Quốc, Đức, Anh. Do đó, chất lượng được công ty Sáng Chinh chúng tôi đảm bảo là tốt nhất

Thép hình mạ kẽm nhúng nóng

Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Vật liệu xây dựng cung cấp tại Tôn thép Sáng Chinh có đầy đủ  CO CQ, Hóa đơn giao hàng. Thời gian giao nhận hàng đúng giờ, các loại xe chuyên tải phù hợp. Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển

Bảng thành phần hóa học & quy cách thép hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Mác thép tương đương SCM440

Đất nước Mỹ Đức Anh Nhật Bản Trung Quốc Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN 17200 BS 970 JIS 4105 GB/T 3077 AS 1444
Mác thép 4140 42CrMo4 42CrMo4 SCM440 42CrMo 4140

Thành phần hóa học Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr Mo
JIS G4105 SCM440 0.38 – 0.43 0.75 – 1.00 0.035 0.04 0.15 – 0.35   0.8 – 1.20 0.15 – 0.25

Tính chất cơ lý:

Sức bền kéo 655MPa 95.000Psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 Psi
Modum cắt 80 GPa  
Modum đàn hồi 190 -210 GPa  
Tỷ lệ độc 0.27 -0.30  
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) 25.7% 25.7%
Độ cứng Brinell 197  
Độ cứng Knoop 219  
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92  
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13  
Độ cứng Vickers 207  
Khả năng chế tạo máy 65%  

Tiêu chuẩn mác thép tương đương  JIS G4105 SCM420

JIS G4105 DIN BS GB ASTM EN NF A35-551 ROCT 4543
SCM420
( SCM22 )
1,7218 708H20
( 708M20 )
20CrMo 4118 25CRMO4 18CD4 20XM

Thành phần hóa học:

Tiêu Chuẩn mác thép C Si Mn Cr Ni
(Max)
Cu
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Mo
JIS G4105 SCM420 0,17-0,24 0,15-0,37 0,40-0,70 0,80-1,10 0,03 0,03 0,035 0,035 0,15-0,30

 

Cơ tính

Tiêu Chuẩn mác thép Giới hạn chảy
Min ( MPA )
Độ bền kéo
Min ( MPA )
Độ giãn dài
Min ( % )
Độ thắt
Min ( % )
Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )
Độ cứng
( HB )
JIS G4105 SCM420 685 932 14 40 ≥ 59 262-352

Bảng Báo Giá Thép Hình H

Bảng Giá Thép Hình H SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Nominal Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. 
Size
(mm) H (mm)  B (mm)  t1(mm)  t2 (mm)  L (m)  W (kg/m) 
100X50 100 50 5 7 6/12 9,3
100X100 100 100 6 8 6/12 17,2
125X125 125 125 6,5 9 6/12 23,8
150X75 150 75 5 7 6/12 14
150X100 148 100 6 9 6/12 21,1
150X150 150 150 7 10 6/12 31,5
175X175 175 175 7,5 11 6/12 40,2
200X100 198 99 4,5 7 6/12 18,2
200 100 5,5 8 6/12 21,3
200X150 194 150 6 9 6/12 30,6
200X200 200 200 8 12 6/12 49,9
200 204 12 12 6/12 56,2
208 202 10 16 6/12 65,7
250×125 248 124 5 8 6/12 25,7
250 125 6 9 6/12 29,6
250×175 250 175 7 11 6/12 44,1
250×250 244 252 11 11 6/12 64,4
248 249 8 13 6/12 66,5
250 250 9 14 6/12 72,4
250 255 14 14 6/12 82,2
300×150 298 149 5,5 8 6/12 32
300 150 6,5 9 6/12 36,7
300×200 294 200 8 12 6/12 56,8
298 201 9 14 6/12 65,4
300×300 294 302 12 12 6/12 84,5
298 299 9 14 6/12 87
300 300 10 15 6/12 94
300 305 15 15 6/12 106
304 301 11 17 6/12 106
350×175 346 174 6 9 6/12 41,4
350 175 7 11 6/12 49,6
354 176 8 13 6/12 57,8
350×250 336 249 8 12 6/12 69,2
340 250 9 14 6/12 79,7
350×350 338 351 13 13 6/12 106
344 348 10 16 6/12 115
344 354 16 16 6/12 131
350 350 12 19 6/12 137
350 357 19 19 6/12 156
400×200 396 199 7 11 6/12 56,6
400 200 8 13 6/12 66
404 201 9 15 6/12 75,5
400×300 386 299 9 14 6/12 94,3
390 300 10 16 6/12 107
400×400 388 402 15 15 6/12 140
394 398 11 18 6/12 147
394 405 18 18 6/12 168
400 400 13 21 6/12 172
400 408 21 21 6/12 197
414 405 18 28 6/12 232
450X200 446 199 8 12 6/12 66,2
450 200 9 14 6/12 76
456 201 10 17 6/12 88,9
450X300 434 299 10 15 6/12 106
440 300 11 18 6/12 124
446 302 13 21 6/12 145
500X200 496 199 9 14 6/12 79,5
500 200 10 16 6/12 89,6
506 201 11 19 6/12 103
500X300 482 300 11 15 6/12 114
488 300 11 18 6/12 128
494 302 13 21 6/12 150
600X200 596 199 10 15 6/12 94,6
600 200 11 17 6/12 106
606 201 12 20 6/12 120
612 202 13 23 6/12 134
600X300 582 300 12 17 6/12 137
588 300 12 20 6/12 151
594 302 14 23 6/12 175
700X300 692 300 13 20 6/12 166
700 300 13 24 6/12 185
800X300 792 300 14 22 6/12 191
800 300 14 26 6/12 210
900×300 890 299 15 23 6/12 210
900 300 16 28 6/12 243
912 302 18 34 6/12 286

Bảng Báo Giá Thép Hình I SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

Thép hình chữ I (I cầu tục – I- Beams)

 Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
H (mm) B (mm)  t1(mm)  t2 (mm)  L (m)  W (kg/m) 
150  75  5.5  9.0  6/12  17,1
200  100  7.0  10.0  6/12  26.0 
200 150 9 16 6/12 50,4
250  125  7.5  12,5 12  38,3
250 125 10 19 12  55,5
300  150  8.0  13 12  48,3
300  150  10.0  18,5 12  65,5
300  150  11,5 22 1/12 76,8
350  150  9 15 12  58,5
350  150  12.0  24 12  87,2
400  150  10 18 12  72
400  150  12.5  25.0  12  95.8 
450  175  11 20 12  91,7
450  175  13 26 1/12 115
600  190 13 25 12  169,4
600  190 16 35 12  224,5

 

Bảng Giá Thép Hình I SCM440, SCM420, SCM415, SCM435

THÉP HÌNH I THÔNG DỤNG KHÁC

H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (mm) W (kg/m)
100 55 4.5 6.5 6 9.46
120 64 4.8 6.5 6 11.5
150 75 5 7 12 14
198 99 4.5 7 12 18,2
200 100 5,5 8 12 21,3
250 125 6 9 12 29,6
298 149 5.5 8 12 32
300 150 6,5 9 12 36,7
346 174 6 9 12 41,4
350 175 7 11 12 49,6
396 199 7 11 12 56,6
400 200 8 13 12 66
446 199 8 13 12 66,2
450 200 9 14 12 76
496 199 9 14 12 79,5
500 200 10 16 12 89,6
500 300 11 18 12 128
596 199 10 15 12 94,6
600 200 11 17 12 106
600 300 12 20 12 151
700 300 13 24 12 185
800 300 14 26 12 210
900 300 16 28 12  
Bảng Giá Thép Hình U SCM440, SCM420, SCM415, SCM435
QUY CÁCH THÉP HÌNH U 
( U-CHANNEL) ​
H (mm)  B (mm)  t1(mm)  t2(mm) L (m)  W (kg/m) 
60 36 4,4    1/6 5,90 
80 40 4,5    1/6 7,05 
100 46 4,5    1/6 8,59 
100 50 5,0 7,5 6/12 9,36
120 52 4,8    6/12 10,48 
125 65 6 8 6/12 13,4
140 58 4,9    6/12 12,30 
150 75 6,5  10 6/12 18,60 
160 64 5,0   6/12 14,20 
180 68 6,0   1/12 18,16
180 68 6,5   1/12 18,40 
180 75 7,0  10,5 1/12 21,40
200 73 6,0    1/12 21,30 
200 73 7,0    1/12 23,70 
200 76 5,2    1/12 18,40 
200 80 7,5  11 1/12 24,60 
240 90 5,6    1/12 24,00
250 90 9,0  13 1/12 34,60 
250 78 6,8    1/12 25,50 
280 85 9,9    1/12 34,81 
300 90 9,0 13 1/12 38,10 
300 82 7,0   1/12 31,00
300 87 9,5   1/12 39,20
300 88 7,0   1/12 34,60
300 90 12,0   1/12 48,60
380 100 10,5 16 1/12 54,50
Bảng Báo Giá Thép Hình V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435
QUY CÁCH THÉP HÌNH V (Enqual Angles)
Quy cách Độ dày KL kg/m Quy cách Độ dày KL kg/m
      100×100 7 10.7
25×25 3ly 1.12 8 12.1
30×30 3ly 1.36 9 13.5
40×40 5ly 2.95 10 14.9
45×45 4 2.74 13 19.1
5 3.38 120×120 8 14.7
50×50 4 3.06 10 18.2
5 3.77 12 21.5
6 4.43 130×130 9 17.9
60×60 4 3.68 10 19.7
  5 4.55 12 23.4
  6 5.37 15 28.8
65×65 5 5.00 150×150 10 22.9
6 5.91 12 27.3
8 7.66 15 33.6
70×70 6 6.38 19 41.9
75×75 6 6.85 175×175 12 31.8
9 9.96 15 39.4
12 13.00 200×200 15 45.3
80×80 6 7.32 20 60.6
7 8.48 25 73.6
90×90 6 8.28    
7 9.59      
8 10.8      
9 12.1      
10 13.3      
13 17      
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777