Báo giá tôn Cliplock 945 Việt Pháp. Hãng tôn lợp mái này đã có mặt lâu năm trên thị trường, đã được người tiêu dùng tin tưởng chọn lựa. Công ty Tôn thép Sáng Chinh trở thành đại lý phân phối tôn Cliplock 945 Việt Pháp chính hãng, giá cả kê khai ra thị trường được niêm yết cụ thể. Dịch vụ cán tôn tận nơi, giá hợp lý, xin gọi về số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Ưu điểm vượt trội của tôn Cliplock 945 Việt Pháp :
- Tôn Cliplock 945 Việt Pháp là dòng sản phẩm được thiết kế sử dụng cho mái nhà và vách nhà dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, công trình thép tiền chế.
- Thiết kế với nhiều kiểu sóng, sóng cao và cứng, thoát nước nhanh và dễ lắp đặt.
- Giữa 2 chân sóng đã được tạo thêm sóng phụ, độ cứng của tấm tôn được tăng lên, cho phép thiết kế khoảng cách xà gồ lớn với mức an toàn cao hơn so với loại tôn thông thường, tiết kiệm chi phí xà gồ cho người sử dụng. Ngoài ra việc tạo thêm sóng phụ giúp cho việc đi lại dể dàng hơn không làm biến dạng tấm tôn khi lắp dựng. Chiều dài tấm tôn Cliplock 945 Việt Pháp sản xuất theo yêu cầu thiết kế, cùng với màu sắc đa dạng, đẹp mắt là sự lựa chọn lí tưởng cho công trình hiện đại mang đến vẻ đẹp bền vững cho công trình.
Bảng báo giá tôn Cliplock 945 Việt Pháp mới cập nhật năm 2021
Bảng báo giá tôn Cliplock 945 Việt Pháp bao gồm giá theo từng sản phẩm (tôn lạnh, tôn kẽm..)
Do giá cả biến động theo thời thế, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về báo giá liên tục. Báo giá tôn các loại mời quý khách tham khảo
#75B4CC”> | TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | |||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 | |||||
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 | |||||
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 | |||||
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | |||||||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | |||||||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | |||||||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | |||||||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | |||||||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | |||||||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 | |||||
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 | |||||