Giá thép cuộn P6 Hòa Phát
🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Giá thép cuộn P6 Hòa Phát. Tôn thép Sáng Chinh có mặt 24/7 để giúp giải đáp thắc mắc cho khách hàng trong mọi tình huống. Báo giá sản phẩm chi tiết dựa vào số lượng tại đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Ưu đãi dành cho mọi khách hàng với những chính sách lớn khi đặt mua thép cuộn P6 Hòa Phát, xin hãy truy cập vào website: tonthepsangchinh.vn. Xe tải được bố trí phù hợp với số lượng vật liệu cần di chuyển
Giới thiệu về thép cuộn P6 Hòa Phát ở công ty chúng tôi
– Tại đại lý vật liệu xây dựng Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi ( trụ sở chính ở TPHCM) hiện tại đang kinh doanh và phân phối sản phẩm thép cuộn P6 Hòa Phát chính hãng, giá tốt
– Công ty nhập hàng ngay tận nhà máy, có đầy đủ giấy tờ xác nhận. Nên quý vị khách hàng hoàn toàn an tâm sử dụng nguồn vật liệu xây dựng mà chúng tôi cung cấp
– Dây chuyền nhập và xuất hàng khỏi kho được kiểm tra nghiêm ngặc, số lượng thép được giao đầy đủ
– Công ty với năng lực tài chính mạnh, hỗ trợ giá cho mọi đơn hàng lớn nhỏ
Báo giá thép cuộn P6 Hòa Phát & các loại sắt thép khác
Bảng báo giá sắt thép xây dựng cuộn P6 Hòa Phát và các loại sắt thép khác: Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,..luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm. Hôm nay, công ty Tôn thép Sáng Chinh xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất năm 2022
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Tôn thép Sáng Chinh đem lại cho quý khách quyền lợi gì?
- Sáng Chinh Steel hằng ngày sẽ luôn báo giá sắt thép cuộn P6 Hòa Phát và các loại sắt thép khác một cách chính xác & đầy đủ dựa vào khối lượng thép.
- Sản phẩm vật liệu xây dựng được công ty cung ứng tận nơi chính hãng, phân phối vật tư có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
- Giao hàng miễn phí tùy khoảng cách xa gần, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn.
- Dịch vụ đổi trả hàng nhanh đối với trường hợp công ty cung cấp vật liệu sai quy cách
Hệ thống phân phối thép cuộn P6 Hòa Phát xây dựng tốt nhất tại khu vực Miền Nam
Chúng tôi – doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh được xem là địa chỉ phân phối sắt thép cuộn P6 Hòa Phát uy tín nhất tại Miền Nam . Công ty có chế độ đãi ngộ tốt, luôn luôn đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu. Chuyên viên tư vấn bán hàng nhiều kinh nghiệm, dịch vụ năng động rất uy tín. Công ty rất hân hạnh phục vụ cho mọi khách hàng
Tiềm lực kinh tế lớn. Công ty được thành lập nên trong bối cảnh tình hình vật liệu thị trường thay đổi liên tục, giá cả bất ổn định
Tại khu vực TPHCM nói riêng, Tôn thép Sáng Chinh là công ty phân phối và bán các sản phẩm sắt thép cuộn P6 Hòa Phát với chất lượng vượt trội. Các đặc tính của sắt thép đã qua quá trình thử nghiệm. Với mẫu mã phong phú từ thép hình, thép ống, thép hộp cho đến xà gồ, thép cuộn, tôn các loại,…