Thép cuộn P6, P8, P10 Pomina

Giá thép cuộn P6, P8, P10 Pomina

🔰 Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Công ty Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ cung ứng và phân phối thép Pomina đến tận nơi. Khi giao hàng, chúng tôi sẽ xuất trình các giấy tờ đầy đủ. Qúy khách kiểm tra số lượng trước khi thanh toán.

Giá thép cuộn P6, P8, P10 Pomina hôm nay được cập nhật mới nhất. Thông qua đó, quý vị dễ dàng tính toán chính xác chi phí mua vật liệu. Nhân viên tư vấn luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng 24/7. Website: tonthepsangchinh.vn

Nhận báo giá tại Tôn thép Sáng Chinh về thép vằn Việt Mỹ P28, P32

Đặc tính cơ lý

Mác thépGiới hạn chảy
(Mpa)
Giới hạn bền kéo
(Mpa)
Độ giãn dài
(%)
Uốn cong
Góc uốn
(o)
Đường kính gối uốn
(mm)
CB240-T240 min380 min20 min180o2d
CB300-T300 min440 min16 min180o2d

Thành phần hóa học

Mác thépThành phần hóa học (%)
CSiMnPSN
CB240-T   0,050 max0,050 max 
CB300-T   0,050 max0,050 max

Tiêu chuẩn chất lượng thép cuộn Pomina

Khi chọn mua thép cuộn P6, P8, P10 Pomina, việc nắm bắt tiêu chuẩn là điều cực kì quan trọng.

Cỡ loại, thông số kích thước của thép cuộn Pomina

Tròn, nhẵn là đặc điểm cơ bản của thép cuộn Pomina, thường có đường kính từ 6 mm đến 10 mm

Trọng lượng dạng cuộn vào khoảng 200kg đến 450kg/cuộn. Một số trường hợp đặc biệt có thể cung cấp với trọng lượng 1.300 kg/cuộn.

Các thông số về kích thước thép, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

Yêu cầu kỹ thuật

Thép cuộn Pomina phải đảm bảo các tính chất cơ lý về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

Giá thép cuộn P6, P8, P10 Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,990
P81       19,990
CB300/SD295
P106.25       18,900
P129.77       18,800
P1413.45       18,800
P1617.56       18,800
P1822.23       18,800
P2027.45       18,800
CB400/CB500
P106.93       18,900
P129.98       18,800
P1413.6       18,800
P1617.76       18,800
P1822.47       18,800
P2027.75       18,800
P2233.54       18,800
P2543.7       18,800
P2854.81       18,800
P3271.62       18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Tôn thép Sáng Chinh là nơi cung ứng thép cuộn P6, P8, P10 Pomina chính hãng

– Sản phẩm thép cuộn P6, P8, P10 Pomina có tính quy mô và phân phối lớn, được chúng tôi mở rộng hầu hết tại các địa bàn ở Miền Nam. Làm việc & liên kết trực tiếp với nhiều nhà máy sắt thép lớn trong – ngoài nước nên đảm bảo chất lượng vật tư. Sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam

– Công ty chúng tôi cam kết mang lại mức giá cả tốt nhất tại thị trường Miền Nam

– Công ty Tôn thép Sáng Chinh sở hữu đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất

– Phân bố hệ thống kho hàng rộng khắp. Mọi yêu cầu của quý khách sẽ được đáp ứng lập tức, xin liên hệ địa chỉ gần nhất để được hỗ trợ

Người mua hàng có thể an tâm, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin thép cuộn P6, P8, P10 Pomina như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…

Sau khi chúng tôi giao và bốc xếp hàng xuống, quý khách có thể kiểm tra. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi  

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Quận 9

Bảng báo giá xà gồ C100x50x15x1.8mm tại Quận 11

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Bảng báo giá xà gồ C100x50x15x1.8mm tại Bình Phước

Bảng báo giá thép hình I300x150x6.5×9 tại Phú Yên