️ Báo giá thép chính hãng mới nhất hôm nay | Tổng kho sắt thép rộng rãi |
️ Cam kết công tác vận chuyển hàng tận nơi | Công trình nhận hàng trực tiếp trong thời gian ngắn |
️ Đảm bảo bốc xếp an toàn – chất lượng 100% | Hợp đồng mua bán đầy đủ, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn không tính phí qua hotline 24/24h | Vật liệu xanh – thi công nhanh |
️ Dịch vụ cung cấp nhiều voucher | Báo giá theo số lượng + ưu đãi |
Vì ảnh hưởng từ thị trường nên báo giá chung sẽ có những chuyển biến nhất định. Nếu khách hàng trực tiếp liên hệ cho công ty Sáng Chinh Steel chúng tôi, đội ngũ làm việc sẽ tư vấn / hỗ trợ kịp thời cho bạn. Đưa ra nhiều phương án mua vật tư tối ưu nhất với giá cả hợp lý
Thông tin về thép Miền Nam phi 30
- Báo giá mang tính cạnh tranh lành mạnh với thị trường, thép Miền Nam phi 30 giữ nguyên được chất lượng tuyệt vời khi sử dụng.
- Tôn thép Sáng Chinh bán đúng giá, cân đúng kg, quá trình giao vật tư được thực hiện nhanh chóng
- Khách hàng sẽ được giải đáp mọi thắc mắc qua đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
- Vận chuyển thép Miền Nam phi 30 đến tận nơi công trình đang diễn ra mà không ngại đường xa
Thông số kỹ thuật
Thép Miền Nam | Thông số |
Kích cỡ (đường kính) | 30mm |
Tiêu chuẩn | JIS (Nhật Bản), ASTM ( Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam),… |
Mác Thép | CB 240 T, CB 300 T,….. |
Bề mặt | Có dập nổi logo nhà sản xuất |
Trọng lượng cuộn | 1000kg – 2100kg |
Báo giá thép Miền Nam hôm nay như thế nào?
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Cách thức mua VLXD ở công ty Tôn thép Sáng Chinh
- B1 : Qua điện thoại hoặc email, nhân viên tiến hành báo giá dựa vào khối lượng sản phẩm mà quý khách mong muốn
- B2 : Qúy vị cung cấp đầy đủ các thông tin cơ bản như: tên, địa chỉ, chủng loại thép, số lượng…
- B3 : Bên bán – bên mua bàn bạc các nội dung: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian vận chuyển sắt thép. Cách thức nhận & giao hàng,…=> kí hợp đồng cung cấp
- B4: Công ty bắt đầu vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ
- B5: Khách hàng nhận hàng, kiểm kê => cuối cùng thanh toán đầy đủ cho chúng tôi
Phân loại cơ bản về sắt thép Miền Nam
1/Thép tròn trơn, thép thanh vằn/ thép cây
Thép vằn, thép thanh vằn Miền Nam, chúng nằm trong danh sách là sản phẩm chính của công ty TNHH thép Miền Nam. Nhiều hạng mục thi công hiện nay ứng dụng loại này rất nhiều
2/Thép cuộn
Nhiều hạng mục xây dựng hiện nay như cầu đường, nhà ở chung cư, thủy điện,… thì thép cuộn Miền Nam là vật liệu chiếm vai trò then chốt nhất. Không chỉ bền bỉ, mà chúng còn có thể được uốn cong, hay định hình dựa vào kiến trúc xây dựng riêng biệt
Tôn thép Sáng Chinh luôn là đơn vị trực tiếp phân phối nguồn thép Miền Nam uy tín nhất dành cho bạn. Báo giá kê khai được chúng tôi cam kết có độ chính xác cao tại website: tonthepsangchinh.vn
Sản phẩm thép Miền Nam phi 30 có tốt không?
Với tính ứng dụng cao, thép Miền Nam phi 30 không chỉ có tầm ảnh hưởng trong nước, mà còn được xuất khẩu sang thị trường nước ngoài với số lượng rất lớn, nhiều chủng loại khác nhau
Đội ngũ công ty thép Miền Nam luôn nổ lực không ngừng, khẳng định đưa ra thị trường tiêu thụ những loại sắt thép chất lượng tốt nhất, trong đó có sản phẩm thép Miền Nam phi 30
+ Sử dụng nguồn nguyên liệu đạt chuẩn để tạo ra thép Miền Nam phi 30, đáp ứng nhiều tiêu chí trong xây dựng.
+ Bền dẻo, cứng cáp, chịu được lực tác động
+ Chống cháy, chống gỉ sét, dùng cho nhiều môi trường/ địa hình khác nhau
+ Gia công dễ dàng theo tiêu chuẩn riêng
+ Đồng nhất dây chuyền sản xuất: tuân thủ theo quy trình tân tiến từ Nhật Bản.
+ Báo giá phù hợp với chi phí của khách hàng
Địa chỉ phân phối thép Miền Nam phi 30 chính hãng, giá tốt nhất Miền Nam
Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến Sáng Chinh Steel để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng thép Miền Nam phi 30 và các loại sắt thép khác với chất lượng cao, giá thành bình ổn.
Phương châm hoạt động của công ty là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng => mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Nằm trong hệ thống các nhà phân phối vật liệu xây dựng tốt nhất hiện nay. Sáng Chinh Steel đã và đang cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng đa dạng.
Quy trình vận chuyển sắt thép xây dựng ra sao?
Mỗi ngày, Sáng Chinh Steel cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu chính hãng cho tất cả các công trình trên toàn Miền Nam. Giao hàng nhanh, có thể bốc xếp theo địa điểm mà khách hàng yêu cầu
Trang bị hiện đại nhiều phương tiện xe tải, phù hợp với tải trọng sắt thép
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN