Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định. Với đường kính và độ dày đa dạng, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật và thiết kế. Sản phẩm được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, đảm bảo sự chắc chắn và độ bền cao. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và thông tin chi tiết về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặc điểm nổi bật thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm
🔰 Báo giá thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tham khảo bảng giá thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm mới nhất tại Sáng Chinh. Dịch vụ của công ty được rất nhiều khách hàng đánh giá có chất lượng tốt nhất trên địa bàn Miền Nam. Chúng tôi mỗi ngày thường xuyên cập nhật những tin tức mới nhất từ thị trường tiêu thụ
Sức hút của sản phẩm thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm rất lớn, độ bền cao, gia công theo kích thước.
Đánh giá sản phẩm thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm tốt, độ an toàn và bền vững cao. Trong lĩnh vực xây dựng & chế tạo máy móc, chúng tôi một vai trò cực kì quan trọng
Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm được sử dụng để làm gì?
Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm chủ yếu dùng trong nhiều công trình đòi hỏi mang tính chịu lực lớn như xây dựng nhà ở, thiết kế hành lang – lan can, chế tạo máy, thiết bị điều khiển từ xa,… Có thể gia công ống thép theo kích thước sao cho sử dụng hợp lý.
Thông tin sản phẩm
Các quy cách tiêu chuẩn
Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm được sản xuất với mục đích mở rộng sự chọn lựa tốt nhất cho người tiêu dùng
+ Kích thước chiều dài: 6m, 12m, hay có thể gia công thiết kế theo yêu cầu riêng.
+ Đường kính ống: P126.8
+ Độ dày: 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm
+ Bề mặt: đen bóng
Phân loại thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm như thế nào?
Hiện nay, thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm chủ yếu có 2 loại:
+ Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm được sản xuất trong nước.
+ Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm nhập khẩu từ các nước công nghiệp phát triển như Nga, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản….
Tham khảo bảng giá thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm mới nhất tại Sáng Chinh
Bảng báo giá thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm sẽ được cập nhật theo từng thời điểm. Hằng ngày, nhiều công trình đặt mua dạng thép hộp ống đen này với số lượng lớn nhỏ khác nhau, làm cho báo giá cũng có sự thay đổi chóng mặt
Qúy khách sẽ được tư vấn miễn phí trọn gói khi gọi về số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN | ||||||||||
Kích thước |
|
0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | ||
P12.7 | 100 | 31,000 | 35,250 | 39,250 | 43,250 | 47,250 | 51,000 | 58,500 | ||
P13.8 | 100 | 34,000 | 38,500 | 43,000 | 47,250 | 51,750 | 56,000 | 64,250 | ||
P15.9 | 100 | 39,250 | 44,750 | 50,000 | 55,000 | 60,250 | 65,250 | 75,000 | ||
P19.1 | 168 | 47,750 | 54,250 | 60,500 | 67,000 | 73,250 | 79,500 | 91,750 | ||
P21.2 | 168 | 53,000 | 60,250 | 69,750 | 74,750 | 81,750 | 88,750 | 102,500 | ||
P22 | 168 | 55,250 | 62,750 | 70,250 | 77,750 | 85,000 | 92,250 | 106,750 | ||
P22.2 | 168 | 55,750 | 63,250 | 71,000 | 78,500 | 85,750 | 93,250 | 107,750 | ||
P25.0 | 113 | 63,000 | 71,500 | 80,250 | 88,750 | 97,250 | 105,750 | 122,250 | ||
P25.4 | 113 | 64,000 | 72,750 | 81,500 | 90,250 | 99,000 | 107,500 | 124,250 | ||
P26.65 | 113 | 0 | 76,500 | 85,750 | 95,000 | 104,000 | 113,000 | 130,750 | ||
P28 | 113 | 0 | 80,500 | 90,250 | 100,000 | 109,500 | 119,000 | 137,750 | ||
P31.8 | 80 | 0 | 0 | 103,000 | 114,000 | 125,000 | 135,750 | 157,500 | ||
P32 | 80 | 0 | 0 | 103,500 | 114,750 | 125,750 | 136,750 | 158,500 | ||
P33.5 | 80 | 0 | 0 | 0 | 120,250 | 131,750 | 143,500 | 166,250 | ||
P35.0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 125,750 | 138,000 | 150,000 | 174,000 | ||
P38.1 | 61 | 0 | 0 | 0 | 137,250 | 150,500 | 163,750 | 190,000 | ||
P40 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158,250 | 172,250 | 200,000 | ||
P42.2 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 167,250 | 182,000 | 211,250 | ||
P48.1 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 191,250 | 208,250 | 241,750 | ||
P50.3 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200,250 | 218,000 | 253,250 | ||
P50.8 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 202,250 | 220,250 | 255,750 | ||
P59.9 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303,000 | ||
P75.6 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P88.3 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P108 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P113.5 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P126.8 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN | ||||||||||
Kích thước |
|
1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | ||
P12.7 | 100 | 62,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P13.8 | 100 | 68,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P15.9 | 100 | 80,000 | 94,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P19.1 | 168 | 97,750 | 115,250 | 126,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P21.2 | 168 | 109,250 | 129,250 | 142,000 | 160,750 | 173,000 | 0 | 0 | ||
P22 | 168 | 113,750 | 134,500 | 148,000 | 167,500 | 180,250 | 0 | 0 | ||
P22.2 | 168 | 114,750 | 135,750 | 149,500 | 169,250 | 182,250 | 0 | 0 | ||
P25.0 | 113 | 130,500 | 154,500 | 170,250 | 193,250 | 208,000 | 0 | 0 | ||
P25.4 | 113 | 132,500 | 157,250 | 173,000 | 196,500 | 211,750 | 0 | 0 | ||
P26.65 | 113 | 139,500 | 165,500 | 182,250 | 207,250 | 223,250 | 0 | 0 | ||
P28 | 113 | 147,000 | 174,500 | 192,250 | 218,750 | 235,750 | 261,000 | 0 | ||
P31.8 | 80 | 168,250 | 199,750 | 220,500 | 251,000 | 271,000 | 300,500 | 319,500 | ||
P32 | 80 | 169,250 | 201,000 | 222,000 | 252,750 | 272,750 | 302,500 | 321,750 | ||
P33.5 | 80 | 177,500 | 211,000 | 233,000 | 265,500 | 286,750 | 318,000 | 338,500 | ||
P35.0 | 80 | 186,000 | 221,000 | 244,250 | 278,250 | 300,500 | 333,500 | 355,250 | ||
P38.1 | 61 | 203,000 | 241,750 | 267,000 | 304,500 | 329,250 | 365,750 | 389,500 | ||
P40 | 61 | 213,750 | 254,250 | 281,250 | 320,750 | 346,750 | 385,250 | 410,500 | ||
P42.2 | 61 | 225,750 | 269,000 | 297,500 | 339,500 | 367,250 | 408,000 | 435,000 | ||
P48.1 | 52 | 258,500 | 308,250 | 341,000 | 389,750 | 421,750 | 469,250 | 500,500 | ||
P50.3 | 52 | 270,750 | 323,000 | 357,250 | 408,500 | 442,000 | 492,000 | 525,000 | ||
P50.8 | 52 | 273,500 | 326,250 | 361,000 | 412,750 | 446,750 | 497,250 | 530,500 | ||
P59.9 | 37 | 324,000 | 386,750 | 428,250 | 490,000 | 530,750 | 591,500 | 631,500 | ||
P75.6 | 27 | 411,250 | 491,500 | 544,500 | 623,750 | 676,000 | 754,000 | 805,750 | ||
P88.3 | 24 | 481,750 | 576,000 | 638,500 | 731,750 | 793,500 | 885,500 | 946,750 | ||
P108 | 16 | 0 | 707,250 | 784,250 | 899,250 | 975,750 | 1,089,750 | 1,165,250 | ||
P113.5 | 16 | 0 | 743,750 | 825,000 | 946,000 | 1,026,500 | 1,146,500 | 1,226,250 | ||
P126.8 | 16 | 0 | 832,250 | 923,250 | 1,059,250 | 1,149,500 | 1,284,250 | 1,374,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN |
|||||||||||
Kích thước |
|
3.2 | 3.5 | 3.8 | 4.0 | 4 | 5 | 5 | 6 | ||
P12.7 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P13.8 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P15.9 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P19.1 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P21.2 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P22 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P22.2 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P25.0 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P25.4 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P26.65 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P28 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P31.8 | 80 | 338,500 | 366,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P32 | 80 | 341,000 | 369,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P33.5 | 80 | 358,750 | 388,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P35.0 | 80 | 376,500 | 407,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P38.1 | 61 | 413,250 | 448,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P40 | 61 | 435,500 | 472,500 | 508,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P42.2 | 61 | 461,750 | 501,000 | 539,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P48.1 | 52 | 531,500 | 577,500 | 622,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P50.3 | 52 | 557,500 | 606,000 | 653,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P50.8 | 52 | 563,500 | 612,500 | 660,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P59.9 | 37 | 671,250 | 730,250 | 788,500 | 827,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P75.6 | 27 | 857,000 | 933,500 | 1,009,250 | 1,059,500 | 1,134,250 | 1,183,500 | 0 | 0 | ||
P88.3 | 24 | 1,007,500 | 1,098,000 | 1,187,750 | 1,247,500 | 1,336,250 | 1,336,250 | 1,540,750 | 0 | ||
P108 | 16 | 1,240,500 | 1,353,000 | 1,464,750 | 1,539,000 | 1,649,500 | 1,649,500 | 1,905,000 | 0 | ||
P113.5 | 16 | 1,305,750 | 1,424,250 | 1,542,000 | 1,620,250 | 1,737,000 | 1,737,000 | 2,006,750 | 2,386,000 | ||
P126.8 | 16 | 1,463,000 | 1,596,500 | 1,729,000 | 1,817,000 | 1,948,500 | 1,948,500 | 2,252,750 | 2,681,250 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Tôn thép Sáng Chinh đem lại cho người tiêu dùng lợi ích gì?
Tôn thép Sáng Chinh là đại lý nắm trong tay nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường, cung ứng các sản phẩm sắt thép xây dựng nói chung – thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm nói riêng, chúng tôi tự hào luôn mang lại những giá trị tốt nhất cho khách hàng.
+ Sản phẩm sẽ có mặt tận nơi sau 6 tiếng giao hàng ( tùy thuộc vào số lượng ít nhiều ).
+ Dịch vụ giao hàng tận nơi, điều phối xe vận chuyển phù hợp
+Thép ống đen mới 100% chưa qua sử dụng
+ Bán hàng đúng cam kết như trong hợp đồng
+ Khách hàng tự do chọn lựa hình thức thanh toán: Thánh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
+ Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
Tiến trình thực hiện mua sắt thép tại công ty Tôn thép Sáng Chinh
Bước 1 : Chúng tôi cập nhật cụ thể về thông tin khách hàng đặt mua loại sắt thép cần sử dụng, địa điểm vận chuyển xác định rõ ràng.
Bước 2 : Quý khách còn có thể đến trực tiếp tới công ty để được báo giá và tư vấn tại chỗ.
Bước 3 : Hai bên thống nhất : Giá cả, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
Bước 4: Sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.
Thép ống đen cỡ lớn P126.8×3.2mm, 3.5mm, 3.8mm tại Sáng Chinh là sản phẩm chất lượng cao, được chế tạo từ thép carbon đảm bảo độ bền và tính ổn định cao. Với các đặc tính vững chắc và đa dạng về độ dày, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá.