Thép hình Tp Hồ Chí Minh
Công ty TNHH sắt thép Sáng Chinh là nhà phân phối thép hình chính hãng, giá rẻ nhất tphcm và các tỉnh miền đông. Chúng tôi có đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm. Có hệ thống xe hiện đại vận chuyển đến tận công trình xây dựng cho quý khách.
Thép hình là vật liệu sắt thép xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, các công trình xây dựng nhà máy lớn nhỏ, nhà ở… bởi khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chịu được mọi điều kiện thời tiết khí hậu, Ngoài ra, thép hình có nhiều hình dạng khác nhau cho khách hàng lựa chọn sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, trong đó phổ biến nhất là thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V và thép hình chữ H.
Dưới đây là cấu tạo và ứng dụng khác nhau cho từng loại thép hình tp Hồ Chí Minh
Thép hình U : thép có tiết diện giống hình chữ U. Thép U có một mặt bụng phẳng và các cánh vươn rộng nên tiện liên kết với các cấu kiện khác. Thép chữ U thường được sử dụng làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể được dùng làm cột, làm thành dàn cầu (khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng)
Thép hình I : thép có tiết diện giống hình chữ I. Thép chữ I được dùng chủ yếu làm dầm chịu uốn, độ cứng theo phương ngang rất lớn so với phương dọc. Cũng có thể dùng thép I để làm cột (cần tăng độ cứng theo phương dọc bằng cách mở rộng thêm cánh hoặc ghép 2 thép hình I lại với nhau).
Thép hình H : thép có tiết diện giống hình chữ H, có độ dài cạnh lớn hơn thép hình I. Đặc điểm nổi bật của thép H là có độ cứng cao cùng khả năng chịu lực vô cùng lớn. Sản phẩm thép H rất đa dạng về mẫu mã và kích thước được liệt kê ở bên dưới phần sản phẩm.
Thép hình V : thép có tiết diện giống hình chữ V. Đều cạnh thì gọi là thép V, không đều cạnh thì gọi là thép L. Thép góc thường được dùng làm thanh chịu lực như thanh của dàn, liên kết với các loại thép khác để tạo nên các cấu kiện tổ hợp như ghép với các bản thép thành cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I. Thép góc là thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.
Bảng giá thép hình chữ C
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Thép hình C 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,062 | 75,237 |
Thép hình C 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,062 | 82,421 |
Thép hình C 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,062 | 93,263 |
Thép hình C 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,062 | 118,211 |
Thép hình C 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,062 | 81,376 |
Thép hình C 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,062 | 93,132 |
Thép hình C 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,062 | 100,969 |
Thép hình C 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,062 | 111,419 |
Thép hình C 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,062 | 128,138 |
Thép hình C 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,062 | 89,605 |
Thép hình C 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,062 | 102,537 |
Thép hình C 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,062 | 112,203 |
Thép hình C 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,062 | 132,318 |
Thép hình C 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,062 | 141,200 |
Thép hình C 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,062 | 97,181 |
Thép hình C 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,062 | 114,423 |
Thép hình C 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,062 | 123,958 |
Thép hình C 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,062 | 147,731 |
Thép hình C 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,062 | 157,658 |
Bảng giá thép hình chữ U
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Bảng giá thép hình chữ I
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Bảng giá thép hình chữ H
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Bảng giá thép hình chữ V
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Thép hình V 130x130x12 | 12m | 280.00 | 10,400 | 2,912,000 |
Thép hình V 150x150x10 | 12m | 274.00 | 10,400 | 2,849,600 |
Thép hình V 150x150x12 | 12m | 327.00 | 10,400 | 3,400,800 |
Thép hình V 150x150x15 | 12m | 405.00 | 10,400 | 4,212,000 |
Thép hình V 175x175x15 | 12m | 472.00 | 10,400 | 4,908,800 |
Thép hình V 200x200x15 | 12m | 543.00 | 10,400 | 5,647,200 |
Thép hình V 200x200x20 | 12m | 716.00 | 10,400 | 7,446,400 |
Thép hình V 200x200x25 | 12m | 888.00 | 10,400 | 9,235,200 |