Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Tôn Thép Sáng Chinh - Mang thành công đến bên bạn.
Tôn Thép Sáng Chinh luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055PK2:0907 137 555PK3:0937 200 900PK4:0949 286 777PK5:0907 137 555Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr phân phối tại kho Sáng Chinh với đa dạng mẫu mã khác nhau. Mở rộng các chi nhánh trên toàn quốc, thời gian vận chuyển nguồn hàng nhanh, chúng tôi hiện đang rất được nhiều khách hàng quan tâm. Đội ngũ vận tải làm việc 24/24h, thông thạo mọi tuyến đường sẽ giao hàng trong thời gian sớm nhất

thep-tron-dac-S45C-C45-S45Cr

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr

Áp dụng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp chế tạo, gia công, cơ khí, đây là vật tư có tính ứng dụng cao trong đời sống hiện nay. Sản phẩm bao gồm các thông tin chi tiết như sau:

Chất Liệu :  S45C-C45-S45Cr 
Tiêu Chuẩn : sản xuất đạt các tiêu chuẩn JIS/DIN/ASTM/AISI/….
Kích Thước : Đường kính:  Ø8 ~ Ø502 mm.     
Chiều dài:  6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu khách hàng)
Xuất Xứ : Ấn Độ – Nhật Bản – Trung Quốc – Các nước Châu Âu – Úc – Hàn Quốc,..
Công Dụng :

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr là nguyên liệu dùng để khai thác dầu mở, công nghiệp chế tạo hóa học, điện năng, công nghiệp chế tạo chi tiết máy, kiến trúc xây dựng. Và rất thích hợp cho việc sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. 

Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

Cơ lý tính và thành phần hóa học của thép Carbon

Sự bền bỉ, độ chịu lực cao của sản phẩm phụ thuộc rất nhiều vào các đặc tính cơ lý, cũng như là những thành phần hóa học có trong thép

Có thể bạn quan tâm: Thép Tròn Đặc S50C 

Cơ lý tính của thép Carbon

Cơ lý tính của thép được biểu hiện qua các thông số: Độ bền kéo, Điểm chảy, Độ dãn dài. Mỗi loại mác thép khác nhau sẽ có các thông số khác nhau

Mác thép Độ bền kéo
sb/Mpa
Điểm chảy
ss/Mpa
Độ dãn dài
d (%)
S10C 310 205 33
S20C 400 245 28
S35C 510 ~ 570 305 ~ 390 22
S45C 570 ~ 690 345 ~ 490 17
S50C 610 ~ 740 365 ~ 540 15
S70C 690 ~ 715 410 ~ 420 9

Thành phần hóa học của thép Carbon

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr được cấu tạo từ các nguyên tố chính là: Si, Mn, P, S

Mác thép C Si  Mn 
S10C 0.08 ~ 0.13 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.030 max 0.035 max
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.030 max 0.035 max
S35C 0.32 ~ 0.38 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max
S45C 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max
S50C 0.47 ~ 0.53 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max
S70C 0.67 ~ 0.73 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max

Bảng Giá Thép Tròn Đặc cập nhật tại Tôn thép Sáng Chinh

Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ tổng hợp chi tiết báo giá đối với thép tròn đặc đa dạng các quy cách khác nhau. Bạn có thể gọi cho chúng tôi qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 để được dội ngũ tư vấn giải đáp mọi thắc mắc liên quan

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Phân loại thép Tròn đặc như thế nào?

Quy cách phong phú đa dạng sẽ làm cho khách hàng mở rộng nhu cầu sử dụng hơn. Hơn nữa, có rất nhiều cơ sở hạ tầng hiện nay ra đời nen việc phân loại thép tròn đặc cũng đem lại rất nhiều tiện ích

Thép tròn đặt được phân loại chủ yếu bao gồm: Thép tròn đặc S48C , Thép tròn đặc S55C, Thép tròn đặc 4340, Thép tròn đặc 1018, Thép tròn đặc 40Cr, Thép tròn đặc 4130 Xem thêm

Tại sao phải sử dụng thép tròn đặc?

Thép tròn đặc có độ bền cao, chịu tải lớn, sức va đập và sử dụng cho hầu hết mọi môi trường. Bên cạnh đó, sử dụng sản phẩm này còn giúp công trình đạt được độ thẩm mỹ tối ưu nhất. Xem thêm

Công ty Tôn thép Sáng Chinh – Đại lý phân phối sắt thép an toàn & giá rẻ trên toàn quốc

Sắt thép xây dựng sẽ được chúng tôi kê khai các giấy tờ chứng nhận sản phẩm chính hãng, hóa đơn chứng từ rõ ràng sau khi xuất kho giao hàng. Qúy khách sẽ được bộ phận tư vấn của chúng tôi hỗ trợ 24/24h. Chúng tôi là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam và các chi nhánh khác trên toàn quốc

Ngoài ra, công ty còn triển khai dịch vụ cung cấp thép các loại theo hạng mục từng công trình khác nhau cho các chủ thầu trên mọi địa bàn cả nước

Nhu cầu sắt thép mà chúng tôi cung cấp đến các công trình hiện nay là không đủ. Do đó, ngoài việc nhập các sản phẩm sắt thép của các hãng trong nước có uy tín, chúng tôi còn nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Đài Loan,… Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng

Các dịch vụ tại công ty Tôn thép Sáng Chinh bao gồm những dịch vụ nào?

Chất lượng dịch vụ tối ưu, chúng tôi đang xây dựng hệ thống dịch vụ một cách chuyên nghiệp nhất:

Chung tôi cung ứng đầy đủ số lượng thép tròn đặt theo yêu cầu. Bên cạnh đó, còn có nguồn hàng chất lượng về: thép tấm, thép hình các loại, thép hộp, thép ống, tôn xây dựng, xà gồ,..

-Đội ngũ vận chuyển vật tư nhanh ngay trong ngày, đúng số lượng

– Dịch vụ tư vấn và đưa ra các giải pháp cho việc sử dụng sắt thép để phát huy công năng, hiệu quả

– Cung ứng nguồn vật tư theo số lượng, bốc xếp hàng hóa tận kho bãi

Tay nghề cao của độ ngũ làm việc sẽ đem lại chất lượng thi công cao nhất

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

PK1:097 5555 055
PK2:0907 137 555
PK3:0937 200 900
PK4:0949 286 777
PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
thepsangchinh@gmail.com

banner tôn thép sáng chinh
Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình I120x64x4.8×6.5 tại Long An

Bảng báo giá xà gồ C40x80x15x2.5mm tại Sóc Trăng

Bảng báo giá thép hình I150x75x5x7 tại Quận 7

Bảng báo giá xà gồ C40x80x15x2.8mm tại Quận Gò Vấp

Bảng báo giá thép hình I150x75x5x7 tại Quận Bình Tân

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777