Thông số thép hộp mạ kẽm
Thông số thép hộp mạ kẽm với đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp, chắc chắn sẽ đáp ứng được nhu cầu của Quý Khách. Để được nhận báo giá nhanh nhất và tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Thông số thép hộp mạ kẽm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
TT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | ||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | |
1 | (14X14) | 0.8 | 1.8 | (10X30) | 0.8 | 2.3 |
2 | 1 | 2 | 0.8 | 2.7 | ||
3 | 1.2 | 2.2 | 1 | 2.8 | ||
4 | 1.4 | 2.5 | 1.2 | 3.4 | ||
5 | (16X16) | 0.8 | 1.9 | (20X40) | 0.9 | 4.2 |
6 | 0.9 | 2.2 | 1 | 4.7 | ||
7 | 1 | 2.4 | 1.2 | 5.5 | ||
8 | 1.1 | 2.6 | 1.4 | 7.1 | ||
9 | 1.2 | 3 | (25X50) | 0.9 | 4.6 | |
10 | (20X20) | 0.8 | 2.2 | 1 | 5.5 | |
11 | 0.9 | 2.5 | 1.1 | 5.8 | ||
12 | 1 | 2.8 | 1.2 | 7.4 | ||
13 | 1.2 | 3.4 | 1.4 | 9.2 | ||
14 | 1.4 | 4.6 | (30X60) | 0.9 | 6.4 | |
15 | (25X25) | 0.8 | 2.9 | 1 | 7 | |
16 | 0.9 | 3.4 | 1.2 | 8.5 | ||
17 | 1 | 3.8 | 1.4 | 11 | ||
18 | 1.1 | 4.1 | 1.8 | 14.3 | ||
19 | 1.2 | 4.7 | 2 | 16.8 | ||
20 | 1.4 | 5.8 | (40X80) | 1 | 9.8 | |
21 | (30X30) | 0.8 | 3.5 | 1.2 | 11.5 | |
22 | 0.9 | 4.3 | 1.4 | 14.5 | ||
23 | 1 | 4.6 | 1.8 | 18 | ||
24 | 1.1 | 5 | 2 | 21.5 | ||
25 | 1.2 | 5.6 | 2.5 | 18.2 | ||
26 | 1.4 | 7.1 | (50X100) | 1.2 | 14.5 | |
27 | 1.8 | 8.9 | 1.4 | 18.2 | ||
28 | 2 | 10 | 1.8 | 22 | ||
29 | (40X40) | 1 | 6.2 | 2 | 27 | |
30 | 1.1 | 7 | 2.5 | 33 | ||
31 | 1.2 | 7.6 | (30X90) | 1.2 | 11.6 | |
32 | 1.4 | 10 | 1.4 | 13.5 | ||
33 | 1.8 | 12.4 | (60×120) | 1.4 | 22.00 | |
34 | 2 | 14.1 | 1.8 | 27.02 | ||
35 | (50X50) | 1.2 | 10 | (75×75) | 1.4 | 18.20 |
36 | 1.4 | 12.4 | 1.8 | 27.00 | ||
37 | 1.8 | 15.5 | ||||
38 | 2 | 17.4 | ||||
39 | (90X90) | 1.4 | 22.4 | |||
40 | 1.8 | 28 |
Xem thêm: Bảng báo giá thép hộp năm 2020
2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :
Báo giá tôn lạnh 9 sóng Phương Nam tại Bình Thuận
Bảng báo giá thép hộp vuông 200x200x4.5x6m tại Phú Yên
Báo giá tôn Cliplock Việt Nhật tại Quận 7