🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tôn màu Hoa Sen cán Cliplock. Sáng Chinh Steel chúng tôi mang đến cho từng khách hàng sự an tâm vượt bậc khi sử dụng dòng tôn Cliplock Hoa Sen này. Màu sắc bền theo thời gian, gia công kích thước tôn cũng trở nên dễ dàng.
Khi mua tôn Cliplock Hoa Sen cần phải chú ý những gì?
Kích thước tôn Cliplock Hoa Sen
Kích thước tấm tôn Cliplock Hoa Sen này: khổ rộng tôn là 1,07 mét, chiều dài tôn thường 6 mét hoặc cắt theo ý muốn của khách hàng. Độ dày biểu thị: 0.30, 0.35, 0.40 zem,…
Cách nhận biết tôn Cliplock Hoa Sen thật
Có rất nhiều đơn vị hiện nay, vì lợi nhuận mà bất chứ kinh doanh mặt hàng tôn Cliplock Hoa Sen giả, kém chất lượng
Nhiều người tiêu dùng một phần do tìm hiểu không kỹ & không có nhiều kinh nghiệm nên rất dễ mua phải tôn Cliplock Hoa Sen giả, tốn tiền, tốn thời gian, dẫn đến tuổi thọ công trình kém đi nhanh chóng. Do đó, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản để nhận biết tôn Cliplock Hoa Sen thật nhằm mua đúng sản phẩm, đúng giá.
Tôn Cliplock Hoa Sen
2/ Thông số kỹ thuật
Công suất thiết bị | 120.000 tấn/năm |
Độ dày (mm) | 0.45 |
Khổ rộng (mm) | 750 ÷ 1250 |
Trọng lượng cuộn (tấn) | Tối đa 10 tấn |
Đường kính trong (mm) | 508 |
3/ Tiêu chuẩn chất lượng
Màu sắc | Màu sắc cực kì đa dạng |
Thép nền | Tôn Cliplock Hoa Sen theo tiêu chuẩn JIS: G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ). GL to JIS G3321:2010 (Japan); BS EN 10346:2009 (European); AS 1397:2011 (Australia); ASTM A792/ A792M-10 (American). |
Lớp sơn phủ | Polyester, Super Polyester |
Lớp sơn mặt chính | 5μm – 25μm. |
Lớp sơn lót mặt chính | 3μm – 10μm. |
Lớp sơn mặt lưng | 3μm – 15μm. |
Lớp sơn lót mặt lưng | 3μm – 10μm |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H |
Độ bền dung môi | Mặt chính ≥ 100 DR. Mặt lưng ≥ 70 DR |
Độ bền va đập | 500 x 500 mm: Không bong tróc |
Độ bền uốn | ≤ 3 T |
Độ bám dính | ≥ 95% |
Phun sương muối | Mặt chính: Sau 500 giờ, đạt, mặt lưng: Sau 200 giờ, đạt |
Giới hạn chảy | ≥ 270 MPa (N/mm2) |
Trọng lượng cuộn | Tối đa 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Công nghệ mạ màu tôn Cliplock Hoa Sen
Đầu vào của dây chuyền
– Thép cuộn: GI/GL/EG với độ rộng là 750 – 1250mm
– Đường kính bên trong: 508mm, bên ngoài: 2000mm
– Trọng lượng tối đa: 25 000 kg
Đầu ra của dây chuyền
– Sản phẩm dùng trong xây dựng, trang trí nội thất, thiết bị gia dụng.
– Đường kính bên trong: 508mm, bên ngoài: 1500mm
– Trọng lượng tối đa: 25 000 kg
Các loại sơn thường dùng:PVDF, EP, SP, SMP, PUR, HPP, RMPE, HDP
Tôn màu Hoa Sen cán Cliplock
Công ty Sáng Chinh Steel nhận báo giá tôn Cliplock Hoa Sen theo từng thời điểm cụ thể.
Tại những công trình ở TPHCM & các tỉnh thuộc khu vực Miền Nam, chúng tôi xin giao hàng tận nơi, chi phí vận chuyển thấp. Bên cạnh đó còn cho ra đời nhiều chính sách ưu đãi chiết khấu cao.
#75B4CC”> | TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | |||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 | |||||
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 | |||||
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 | |||||
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | |||||||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | |||||||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | |||||||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | |||||||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | |||||||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | |||||||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 | |||||
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 | |||||
Mua Tôn Cliplock Hoa Sen ở đâu tại TPHCM giá tốt, đảm bảo chất lượng?
Công ty Tôn thép Sáng Chinh hoạt động chính tại TPHCM và các tỉnh Miền Nam sẽ hỗ trợ báo giá tôn Cliplock Hoa Sen chi tiết, giao hàng tận chỗ. Đến với chúng tôi, bạn có thể an tâm vì chất lượng nguồn Tôn Cliplock Hoa Sen lợp mái luôn tốt nhất.
0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 Đăng nhập |