Qúy khách liên hệ đến nhà phân phối Tôn thép Sáng Chinh để nhận ngay báo giá thép Việt Mỹ phi 22 tùy theo số lượng đặt hàng: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900 . Bộ phận tư vấn sẽ làm việc trực tiếp để giải đáp thắc mắc cho bạn .
Thép Việt Mỹ phi 22 & các loại thép khác như thép Việt Nhật, Hòa Phát, Pomina,..được chúng tôi nhập tại nhà máy chính hãng nên chất lượng được đưa lên hàng đầu
Cách thức để phân biệt thép Việt Mỹ phi 22 thật và giả?
Màu sắc của thép
Thép Việt Mỹ phi 22 chính hãng sẽ có màu xanh đen cộng với những vết gập của cây thép ít mất màu ( dù cho chịu sự tác động lớn của môi trường) . Với thép giả thì có màu xanh rất đậm, đi cùng với đó là những nếp gấp bị phai hay mất màu rất nhiều.
Đặc điểm của thép
Về mặt đường kính: cần sử dụng thiết bị đo chuyên dụng nhất để xác định. Tính chất của thép Việt Mỹ là mềm, các gai xoắn của thép tròn đều và nổi hẳn lên trên. Dọc hai sống to bằng gai xoắn, có logo. Kí hiệu trên thân rõ ràng, bề mặt nhẵn, không sần.
Đối với thép Việt Mỹ phi 22 giả, cây thép cứng, đặc điểm gai xoắn của thép không đều và không nổi cao thành gờ. Dẹt & bè to dọc tại hai sóng lưng, có các kí hiệu mờ trên thân, bề mặt thép sần.
Ứng dụng của thép Việt Mỹ phi 22 xây dựng là gì?
Thép cuộn/ thép cây Việt Mỹ phi 22 có nhiều ứng dụng trong cơ khí, công nghiệp, chế tạo máy móc – linh kiện ô tô,..
- Kiến trúc công trình, thiết kế những hạng mục có độ khó cao
- Công nghiệp rèn thép, chế tạo, đóng tàu
- Đồ dân dụng
- Lắp đặt khung sườn xe máy, ô tô
- Biển hiệu quảng cáo, pano, áp phích
Phân loại thép Việt Mỹ phi 22
Thông qua nhu cầu tiêu dùng & và thích nghi của công trình mà người ta phân loại như sau:
– Thép cuộn mạ kẽm Việt Mỹ phi 22
– Thép cây Việt Mỹ phi 22
– Thép cán nguội Việt Mỹ phi 22
– Thép tròn trơn
Việt Mỹ phi 22
– Thép không gỉ Việt Mỹ phi 22 ( thép Inox )
Sáng Chinh phân phối thép xây dựng chính hãng, giá tốt nhất hôm nay
Báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP TRỌN GÓI TẠI HOTLINE: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP TRỌN GÓI TẠI HOTLINE: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP TRỌN GÓI TẠI HOTLINE: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP TRỌN GÓI TẠI HOTLINE: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP TRỌN GÓI TẠI HOTLINE: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Đặt hàng nhanh để sở hữu thép xây dựng chính hãng?
- B1 : Đường dây nóng của công ty hoạt động liên tục, tiếp nhận & làm rõ thắc mắc cho bạn về đơn đặt hàng
- B2 : Công ty tiến hành báo giá sản phẩm ( đường kính, chủng loại thép, số lượng,.. ), kèm theo ưu đãi
- B3: Nhân viên Sáng Chinh sẽ vận chuyển hàng hóa bởi những phương tiện hiện đại ( đảm bảo hàng hóa an toàn ). Bên cạnh đó quý khách cần phải sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ Vật Liệu Xây Dựng
- B4: Khách hàng nhận & kiểm tra sản phẩm sau cùng trước khi thanh toán cho chúng tôi
Chính sách hấp dẫn khi mua thép Việt Mỹ phi 22 tại Sáng Chinh Steel
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép Việt Mỹ phi 22. Chưa hết, chúng tôi còn nhập nguồn sắt thép xây dựng từ nhà máy nước ngoài: Nhật Bản, Úc, Đàn Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc,…sẵn sàng đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Chủng loại phân phối: thép thanh vằn, thép cuộn, thép tròn trơn
Đóng gói an toàn, hàng hóa đầy đủ: tên thép, mác thép, quy cách, nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…
Qúy khách an tâm vì Sáng Chinh Steel đảm bảo giao hàng an toàn, hợp đồng mua bán vật tư có liệt kê nhiều quyền lợi. Khi quý khách gặp trục trặc gì, có thể đổi hàng ( lưu ý khi đổi trả: hàng phải còn mới 100%, còn nguyên tem nhãn,…)
Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi trên website: tonthepsangchinh.vn
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN