Giá Thép VIỆT MỸ Phi 25

🔰️ Báo giá thép các loại từ nhà máy🟢Tổng kho sắt thép với số lượng cực kì đa dạng
🔰️ Nêu cao khẩu hiệu: Hàng chính hãng – chất lượng cao🟢 Giao hàng bằng các tuyến đường ngắn nhất
🔰️ Nhân viên bốc xếp hàng hóa lên xe an toàn🟢 Hợp đồng mua bán với nhiều điều khoản có lợi cho hai bên, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn không tính phí🟢 Vật liệu xanh – Tính năng an toàn cao
🔰️ Chăm sóc khách hàng hậu dịch vụ ân cần🟢 Báo giá theo số lượng + ưu đãi định kì

Thép Việt Mỹ phi 25 – sản phẩm đang nhận được sự quan tâm rất lớn của thị trường, đạt chứng nhận chính hãng tại nhà máy sản xuất. Qúy vị mong muốn tham khảo chi tiết bảng báo giá mà Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi cập nhật, xin hãy liên hệ qua số hotline để nhận hỗ trợ: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Van Chuyen Thep Xay Dung 1

Khái niệm & tiêu chuẩn chất lượng của thép Việt Mỹ phi 25

Thép Việt Mỹ phi 25 xây dựng là gì?

Thép Việt Mỹ phi 25 một loại vật liệu xây dựng, có tính tiêu thụ cao; độ dày là 25mm. Được sản xuất với đặc tính là bề mặt trơn nhẵn ( thép tròn trơn ) hoặc có gân ( thép thanh vằn ). Trong công nghiệp xây dựng sử dụng thép Việt Mỹ phi 25 như một vật tư xây dựng không thể thiếu: công nghiệp dân dụng, cơ khí chế tạo và lắp ráp máy móc điện tử, công cụ nông nghiệp, kết cấu nhà xưởng và nhiều công dụng khác…

Cỡ loại, thông số kích thước của thép Việt Mỹ phi 25

Đặc điểm là Tròn, nhẵn/ đường gân như xương cá; có đường kính 25mm

Được cung cấp ở dạng cuộn, trọng lượng của chúng rơi vào khoảng 200kg đến 450kg/cuộn.

Kích thước các thông số, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài. Sai lệch cho phép & những đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

Thep Xay Dung Sang Chinh Steel

Yêu cầu kỹ thuật

Thép Việt Mỹ phi 25 phải đảm bảo các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Sử dụng phương pháp thử kéo để xác định, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

– Chủng Loại: Thép cuộn: Ø22
– Quy Cách : Cuộn.
– Tiêu Chuẩn Sản Phẩm: TCVN 1651 – 1:2008.

Phân loại thép Việt Mỹ phi 25

Thép Việt Mỹ phi 25 trong vật liệu xây dựng được chia ra nhiều loại khác nhau:

– Thép Việt Mỹ phi 25 mạ kẽm
– Thép Việt Mỹ phi 25 cán nóng
– Thép Việt Mỹ phi 25 cán nguội
– Thép Việt Mỹ phi 25 không gỉ

Bảng báo giá thép Việt Mỹ phi 25 từ nhà máy sắt thép hiện nay

 THÉP VIỆT MỸCB300/SD295CB400/CB500
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,500
P81       19,500
P106.20       18,500
P129.85       18,400
P1413.55       18,400
P1617.20       18,400
P1822.40       18,400
P2027.70       18,400
P106.89       18,500
P129.89       18,400
P1413.59       18,400
P1617.80       18,400
P1822.48       18,400
P2027.77       18,400
P2233.47       18,400
P2543.69       18,400
P2854.96       18,400
P3271.74       18,400
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555

Bảng báo giá thép Việt Nhật

CB300/SD295CB400/CB500CB300/SD295CB400/CB500CB300/SD295CB400/CB500CB300/GR4CB400/CB500
#75B4CC”>

THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61         20,200
P81         20,200
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
P2233.52         19,100
P2543.52         19,100
P28Liên hệ        Liên hệ
P32Liên hệ         Liên hệ
#75B4CC”>

THÉP MIỀN NAM
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       20,100
P81       20,100
P106.25       19,100
P129.77       19,000
P1413.45       19,000
P1617.56       19,000
P1822.23       19,000
P2027.45       19,000
P106.93       19,100
P129.98       19,000
P1413.6       19,000
P1617.76       19,000
P1822.47       19,000
P2027.75       19,000
P2233.54       19,000
P2543.7       19,000
P2854.81       19,000
P3271.62       19,000
#75B4CC”>

THÉP POMINA
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,990
P81       19,990
P106.25       18,900
P129.77       18,800
P1413.45       18,800
P1617.56       18,800
P1822.23       18,800
P2027.45       18,800
P106.93       18,900
P129.98       18,800
P1413.6       18,800
P1617.76       18,800
P1822.47       18,800
P2027.75       18,800
P2233.54       18,800
P2543.7       18,800
P2854.81       18,800
P3271.62       18,800
#6ec9db”>

THÉP HÒA PHÁT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,900
P81       19,900
P106.20       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.21       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
P106.89       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.80       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
P2233.47       18,800
P2543.69       18,800
P2854.96       18,800
P3271.74       18,800
vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối vật liệu lớn nhỏ trên toàn Miền Nam

Điều động đầy đủ hệ thống xe tải hiện đại. Nguồn nhân lực có kinh nghiệm thực tế nhiều năm

Thép xây dựng cam kết 100% an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h & rất đúng hạn.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 

2019/02/13Thể loại : Chưa phân loạiTab :

Bài viết liên quan

Bảng giá xà gồ C150 hôm nay

Giá Tôn VIỆT ÚC

Giá Thép Hộp Chữ Nhật 30×90

Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Báo Giá Tôn PHƯƠNG NAM

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777