Thép Việt Mỹ phi 25 – sản phẩm đang nhận được sự quan tâm rất lớn của thị trường, đạt chứng nhận chính hãng tại nhà máy sản xuất. Qúy vị mong muốn tham khảo chi tiết bảng báo giá mà Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi cập nhật, xin hãy liên hệ qua số hotline để nhận hỗ trợ: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Khái niệm & tiêu chuẩn chất lượng của thép Việt Mỹ phi 25
Thép Việt Mỹ phi 25 xây dựng là gì?
Thép Việt Mỹ phi 25 một loại vật liệu xây dựng, có tính tiêu thụ cao; độ dày là 25mm. Được sản xuất với đặc tính là bề mặt trơn nhẵn ( thép tròn trơn ) hoặc có gân ( thép thanh vằn ). Trong công nghiệp xây dựng sử dụng thép Việt Mỹ phi 25 như một vật tư xây dựng không thể thiếu: công nghiệp dân dụng, cơ khí chế tạo và lắp ráp máy móc điện tử, công cụ nông nghiệp, kết cấu nhà xưởng và nhiều công dụng khác…
Cỡ loại, thông số kích thước của thép Việt Mỹ phi 25
Đặc điểm là Tròn, nhẵn/ đường gân như xương cá; có đường kính 25mm
Được cung cấp ở dạng cuộn, trọng lượng của chúng rơi vào khoảng 200kg đến 450kg/cuộn.
Kích thước các thông số, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài. Sai lệch cho phép & những đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Yêu cầu kỹ thuật
Thép Việt Mỹ phi 25 phải đảm bảo các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Sử dụng phương pháp thử kéo để xác định, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
– Chủng Loại: Thép cuộn: Ø22
– Quy Cách : Cuộn.
– Tiêu Chuẩn Sản Phẩm: TCVN 1651 – 1:2008.
Phân loại thép Việt Mỹ phi 25
Thép Việt Mỹ phi 25 trong vật liệu xây dựng được chia ra nhiều loại khác nhau:
– Thép Việt Mỹ phi 25 mạ kẽm
– Thép Việt Mỹ phi 25 cán nóng
– Thép Việt Mỹ phi 25 cán nguội
– Thép Việt Mỹ phi 25 không gỉ
Bảng báo giá thép Việt Mỹ phi 25 từ nhà máy sắt thép hiện nay
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Nhà cung ứng thép Việt Mỹ phi 25 xây dựng uy tín – giá rẻ tại Thị trường Miền Nam
Liên hệ đến công ty Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi qua đường dây nóng, quý khách hãy an tâm tuyệt đối, nhân viên tại đây hướng dẫn một cách chi tiết nhất để làm rõ mọi thắc mắc.
Đặt hàng thép Việt Mỹ phi 25 chất lượng cao, giá thành bình ổn. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng
Công ty vật liệu xây dựng Phía Nam cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: tonthepsangchinh.vn
Có sự giám sát khâu vận chuyển hàng hóa
Công ty Tôn thép Sáng Chinh hợp tác & đồng thời cung cấp vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối vật liệu lớn nhỏ trên toàn Miền Nam
Điều động đầy đủ hệ thống xe tải hiện đại. Nguồn nhân lực có kinh nghiệm thực tế nhiều năm
Thép xây dựng cam kết 100% an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h & rất đúng hạn.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
- Gía Thép Tròn Trơn HÒA PHÁT - 01/16/2023
- Bảng báo giá thép hộp An Khánh - 09/26/2022
- Bảng báo giá thép hộp Hữu liên á châu - 09/26/2022