Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Tôn Thép Sáng Chinh - Mang thành công đến bên bạn.
Tôn Thép Sáng Chinh luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055PK2:0907 137 555PK3:0937 200 900PK4:0949 286 777PK5:0907 137 555Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Quy cách thép ống Hòa Phát

Quy cách thép ống Hòa Phát cập nhật bảng khối lượng ống thép Hòa Phát năm 2020.

Quy cách thép ống Hòa Phát Quy cách thép ống Hòa Phát

BẢNG KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN HOÀ PHÁT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY (MM)

TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M

Ống 21.2
(Ống DN 15)

0.7

2.12

0.8

2.41

0.9

2.7

1

2.99

1.1

3.27

1.2

3.55

1.4

4.1

1.5

4.37

1.8

5.17

2

5.68

2.3

6.43

2.5

6.92

Ống 26.65
(Ống DN 20)

0.8

3.06

0.9

3.43

1

3.8

1.1

4.16

1.2

4.52

1.4

5.23

1.5

5.58

1.8

6.62

2

7.29

2.3

8.29

2.5

8.93

Ống 33.5
(Ống DN 25)

1

4.81

1.1

5.27

1.2

5.74

1.4

6.65

1.5

7.1

1.8

8.44

2

9.32

2.3

10.62

2.5

11.47

2.8

12.72

3

13.54

3.2

14.35

3.5

15.54

Ống 42.2
(Ống DN 32)

1.1

6.69

1.2

7.28

1.4

8.45

1.5

9.03

1.8

10.76

2

11.9

2.3

13.58

2.5

14.69

2.8

16.32

3

17.4

3.2

18.47

3.5

20.04

3.8

21.59

Ống 48.1
(Ống DN 40)

1.2

8.33

1.4

9.67

1.5

10.34

1.8

12.33

2

13.64

2.3

15.59

2.5

16.87

2.8

18.77

3

20.02

3.2

21.26

3.5

23.1

3.8

24.91

Ống 59.9
(Ống DN 50)

1.4

12.12

1.5

12.96

1.8

15.47

2

17.13

2.3

19.6

2.5

21.23

2.8

23.66

3

25.26

3.2

26.85

3.5

29.21

3.8

31.54

4

33.09

Ống 75.6
(Ống DN 65)

1.5

16.45

1.8

19.66

2

21.78

2.3

24.95

2.5

27.04

2.8

30.16

3

32.23

3.2

34.28

3.5

37.34

3.8

40.37

4

42.38

4.3

45.37

4.5

47.34

Ống 88.3
(Ống DN 80)

1.5

19.27

1.8

23.04

2

25.54

2.3

29.27

2.5

31.74

2.8

35.42

3

37.87

3.2

40.3

3.5

43.92

3.8

47.51

4

49.9

4.3

53.45

4.5

55.8

5

61.63

Ống 113.5
(Ống DN 100)

1.8

29.75

2

33

2.3

37.84

2.5

41.06

2.8

45.86

3

49.05

3.2

52.23

3.5

56.97

3.8

61.68

4

64.81

4.3

69.48

4.5

72.58

5

80.27

6

95.44

Ống 141.3
(Ống DN 125)

3.96

80.46

4.78

96.54

5.16

103.95

5.56

111.66

6.35

126.8

6.55

130.62

Ống 168.3
(Ống DN 150)

3.96

96.24

4.78

115.62

5.16

124.56

5.56

133.86

6.35

152.16

Ống 219.1
(Ống DN 200)

3.96

126.06

4.78

151.56

5.16

163.32

5.56

175.68

6.35

199.86

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Quy cách thép ốngSản Phẩm Thép ỐngThông số thép ốngTab :

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

PK1:097 5555 055
PK2:0907 137 555
PK3:0937 200 900
PK4:0949 286 777
PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
thepsangchinh@gmail.com

banner tôn thép sáng chinh
Bài viết liên quan

Thép Ống Đúc Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Giá ống thép đúc, ống thép hàn phi 323

Vận chuyển thép ống đen P42.2×1.1mm, 1.2mm, 1.4mm trực tiếp, không phát sinh chi phí

Thép Ống – Thép Ống Đúc 40Cr, 20Cr, 40Crmo4, 40Cr13

Báo giá thép ống P168, P273, P323

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777