Quy cách thép ống Hòa Phát

Quy Cách Thép Ống Hòa Phát

Quy cách thép ống Hòa Phát cập nhật bảng khối lượng ống thép Hòa Phát năm 2020.

Quy Cách Thép Ống Hòa Phát Quy cách thép ống Hòa Phát

BẢNG KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN HOÀ PHÁT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY (MM)

TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M

Ống 21.2
(Ống DN 15)

0.7

2.12

0.8

2.41

0.9

2.7

1

2.99

1.1

3.27

1.2

3.55

1.4

4.1

1.5

4.37

1.8

5.17

2

5.68

2.3

6.43

2.5

6.92

Ống 26.65
(Ống DN 20)

0.8

3.06

0.9

3.43

1

3.8

1.1

4.16

1.2

4.52

1.4

5.23

1.5

5.58

1.8

6.62

2

7.29

2.3

8.29

2.5

8.93

Ống 33.5
(Ống DN 25)

1

4.81

1.1

5.27

1.2

5.74

1.4

6.65

1.5

7.1

1.8

8.44

2

9.32

2.3

10.62

2.5

11.47

2.8

12.72

3

13.54

3.2

14.35

3.5

15.54

Ống 42.2
(Ống DN 32)

1.1

6.69

1.2

7.28

1.4

8.45

1.5

9.03

1.8

10.76

2

11.9

2.3

13.58

2.5

14.69

2.8

16.32

3

17.4

3.2

18.47

3.5

20.04

3.8

21.59

Ống 48.1
(Ống DN 40)

1.2

8.33

1.4

9.67

1.5

10.34

1.8

12.33

2

13.64

2.3

15.59

2.5

16.87

2.8

18.77

3

20.02

3.2

21.26

3.5

23.1

3.8

24.91

Ống 59.9
(Ống DN 50)

1.4

12.12

1.5

12.96

1.8

15.47

2

17.13

2.3

19.6

2.5

21.23

2.8

23.66

3

25.26

3.2

26.85

3.5

29.21

3.8

31.54

4

33.09

Ống 75.6
(Ống DN 65)

1.5

16.45

1.8

19.66

2

21.78

2.3

24.95

2.5

27.04

2.8

30.16

3

32.23

3.2

34.28

3.5

37.34

3.8

40.37

4

42.38

4.3

45.37

4.5

47.34

Ống 88.3
(Ống DN 80)

1.5

19.27

1.8

23.04

2

25.54

2.3

29.27

2.5

31.74

2.8

35.42

3

37.87

3.2

40.3

3.5

43.92

3.8

47.51

4

49.9

4.3

53.45

4.5

55.8

5

61.63

Ống 113.5
(Ống DN 100)

1.8

29.75

2

33

2.3

37.84

2.5

41.06

2.8

45.86

3

49.05

3.2

52.23

3.5

56.97

3.8

61.68

4

64.81

4.3

69.48

4.5

72.58

5

80.27

6

95.44

Ống 141.3
(Ống DN 125)

3.96

80.46

4.78

96.54

5.16

103.95

5.56

111.66

6.35

126.8

6.55

130.62

Ống 168.3
(Ống DN 150)

3.96

96.24

4.78

115.62

5.16

124.56

5.56

133.86

6.35

152.16

Ống 219.1
(Ống DN 200)

3.96

126.06

4.78

151.56

5.16

163.32

5.56

175.68

6.35

199.86

Bình luận đã bị đóng.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED
Translate »