Bảng báo giá thép Miền Nam
Thép miền Nam nhập khẩu chính hãng là sự chọn lựa đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công nghiệp tại khu vực miền Nam. Bảng báo giá thép miền Nam này mang đến thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm nhập khẩu.
Với nguồn gốc chính xác và chất lượng đảm bảo, thép miền Nam thường được ưa chuộng với các ứng dụng đặc biệt trong ngành xây dựng. Bảng báo giá cung cấp thông tin chi tiết về đường kính, độ dày, và chiều dài của thép, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
Thông tin về xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, và tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ được đưa ra trong bảng báo giá, giúp khách hàng tin tưởng vào nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Điều này tạo ra sự minh bạch và tin cậy, hỗ trợ quá trình mua sắm của khách hàng một cách thông tin và chắc chắn.
Bảng Giá Thép Miền Nam Mới Nhất ngày 20/11/2024
Thép Miền Nam đã vững vàng vị trí là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành thép xây dựng tại Việt Nam. Thép Miền Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sản phẩm thép Miền Nam được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp và cầu đường.
Dưới đây là bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất, cập nhật ngày 20/11/2024:
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Lưu ý:
- Giá bảng trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2024
Tại Sao Chọn Thép Miền Nam?
Thép Miền Nam có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
- Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt.
- Giá thành hợp lý.
Thông số kỹ thuật Thép Miền Nam
Thép Miền Nam là sản phẩm thép chất lượng cao được Công ty Cổ phần Thép Miền Nam sản xuất, sử dụng mác thép SS400 và tuân thủ tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.
Kích thước:
Thép Miền Nam có sẵn trong nhiều loại với kích thước đa dạng, bao gồm:
- Thép hình chữ I:
- Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
- Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
- Độ dày: từ 4mm đến 10mm
- Thép hình chữ U:
- Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
- Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
- Độ dày: từ 4mm đến 10mm
- Thép hình chữ V:
- Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
- Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
- Độ dày: từ 4mm đến 10mm
- Thép hình chữ H:
- Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
- Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
- Độ dày: từ 4mm đến 10mm
- Thép hình chữ L:
- Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
- Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
- Độ dày: từ 4mm đến 10mm
Thông số kỹ thuật khác:
- Khối lượng riêng: 7850 kg/m3
- Độ bền kéo: 340 N/mm2
- Độ giãn dài tối thiểu: 14%
- Độ cứng Brinell: HB240
Ứng dụng Thép Miền Nam:
Thép Miền Nam có ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như:
- Xây dựng: Thép Miền Nam được sử dụng làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Cơ khí: Sử dụng trong sản xuất khung xe, máy móc và thiết bị cơ khí.
- Nông nghiệp: Thép Miền Nam thường được sử dụng cho việc xây dựng nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng Thép Miền Nam:
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế cụ thể.
- Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.
So sánh Thép Miền Nam với các loại thép khác:
Thép Miền Nam, với chất lượng và giá thành cạnh tranh, là lựa chọn của nhiều chủ đầu tư và nhà thầu. Dưới đây là bảng so sánh giữa Thép Miền Nam và một số loại thép khác:
Đặc điểm | Thép Miền Nam | Thép Hòa Phát | Thép Việt Đức | Thép Việt Mỹ |
---|---|---|---|---|
Miền sản xuất | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
Tiêu chuẩn | JIS G3101:2010 | JIS G3101:2010 | JIS G3101:2010 | JIS G3101:2010 |
Khả năng chịu lực | Cao | Cao | Cao | Cao |
Độ bền | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Giá thành | Trung bình | Trung bình | Thấp | Trung bình |
Thép Miền Nam là loại thép có chất lượng tốt, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Thép Miền Nam có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, đáp ứng được các yêu cầu của công trình xây dựng và sản xuất. Với giá thành tương đối cạnh tranh, đây là lựa chọn phổ biến của nhiều nhà đầu tư và chuyên gia xây dựng.
Tôn Thép Sáng Chinh – Địa Chỉ Uy Tín Cho Thép Miền Nam
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là một trong những đơn vị phân phối thép xây dựng lớn tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép xây dựng từ các thương hiệu nổi tiếng như thép Việt Nhật, thép Pomina, và thép Hòa Phát.
Thép Miền Nam tại Tôn Thép Sáng Chinh
Tôn Thép Sáng Chinh là đại diện chính thức của thép Miền Nam tại khu vực. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các loại thép Miền Nam với giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy.
Danh sách loại thép Miền Nam mà chúng tôi phân phối bao gồm:
- Thép cuộn Miền Nam: CB240-T, CT3, SD295-A, CB300-V, SD390
- Thép cây Miền Nam: CB400V, CB500V
Lợi ích khi mua thép Miền Nam từ Tôn Thép Sáng Chinh
Khi bạn chọn mua thép Miền Nam tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ được hưởng những ưu điểm sau:
- Sản phẩm chính hãng, đạt chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh, phải chăng.
- Giao hàng nhanh chóng và tận nơi.
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
Tôn Thép Sáng Chinh luôn là lựa chọn đáng tin cậy để mua thép Miền Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.
Một số câu hỏi về thép Miền Nam
✅Câu hỏi 1: Thép Miền Nam là gì?
⭕⭕⭕Trả lời: Thép Miền Nam là dòng sản phẩm thép được sản xuất và cung cấp bởi Công ty Cổ phần Thép Miền Nam, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam.
✅Câu hỏi 2: Các loại thép Miền Nam phổ biến?
⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép Miền Nam phổ biến bao gồm:
- Thép Miền Nam SD295M: Thép xây dựng thông thường, độ bền kéo 295MPa.
- Thép Miền Nam SD390M: Thép xây dựng cường độ cao, độ bền kéo 390MPa.
- Thép Miền Nam SD490M: Thép xây dựng siêu cường độ, độ bền kéo 490MPa.
- Thép Miền Nam CB240: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 240MPa.
- Thép Miền Nam CB300: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 300MPa.
✅Câu hỏi 3: Giá thép Miền Nam được xác định như thế nào?
⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép Miền Nam được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu đầu vào, như quặng sắt, thép phế liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép Miền Nam.
- Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, cũng ảnh hưởng đến giá thép Miền Nam.
- Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá thép Miền Nam.
✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất hôm nay là bao nhiêu?
⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất hôm nay, cập nhật ngày 20/11/2024, giá thép Miền Nam được chia thành nhiều loại khác nhau như sau:
Loại thép | Quy cách | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép Miền Nam SD295M | Thép hình chữ I, U, H, V | 17.000 – 18.000 |
Thép Miền Nam SD295M | Thép tròn trơn | 14.000 – 15.000 |
Thép Miền Nam SD295M | Thép hộp vuông | 12.000 – 13.000 |
Thép Miền Nam SD295M | Thép hộp chữ nhật | 11.000 – 12.000 |
Thép Miền Nam SD390M | Thép hình chữ I, U, H, V | 18.000 – 19.000 |
Thép Miền Nam SD390M | Thép tròn trơn | 15.000 – 16.000 |
Thép Miền Nam SD390M | Thép hộp vuông | 13.000 – 14.000 |
Thép Miền Nam SD390M | Thép hộp chữ nhật | 12.000 – 13.000 |
Thép Miền Nam SD490M | Thép hình chữ I, U, H, V | 19.000 – 20.000 |
Thép Miền Nam SD490M | Thép tròn trơn | 16.000 – 17.000 |
Thép Miền Nam SD490M | Thép hộp vuông | 14.000 – 15.000 |
Thép Miền Nam SD490M | Thép hộp chữ nhật | 13.000 – 14.000 |
Thép Miền Nam CB240 | Thép cuộn cán nóng | 14.000 – 15.000 |
Thép Miền Nam CB300 | Thép cuộn cán nóng | 15.000 – 16.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm cụ thể.