Bảng báo giá thép Việt Đức
Bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất
Thép Việt Đức là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép Việt Đức có chất lượng vượt trội, độ bền cao, phù hợp với nhiều công trình xây dựng.
Dưới đây là bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất (tính đến ngày 21/11/2024):
Loại thép | Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Thép cuộn | 1.0 | 600 x 1200 | 16,000 |
Thép cuộn | 1.2 | 600 x 1200 | 17,000 |
Thép cuộn | 1.4 | 600 x 1200 | 18,000 |
Thép cuộn | 1.6 | 600 x 1200 | 19,000 |
Thép cuộn | 2.0 | 600 x 1200 | 20,000 |
Thép cuộn | 2.5 | 600 x 1200 | 21,000 |
Thép cuộn | 3.0 | 600 x 1200 | 22,000 |
Thép cuộn | 3.5 | 600 x 1200 | 23,000 |
Thép cuộn | 4.0 | 600 x 1200 | 24,000 |
Thép hình | 60 x 60 x 3.5 | 1200 | 200,000 |
Thép hình | 60 x 60 x 4.5 | 1200 | 220,000 |
Thép hình | 60 x 60 x 5.5 | 1200 | 240,000 |
Thép hình | 60 x 60 x 6.5 | 1200 | 260,000 |
Thép hình | 80 x 80 x 3.5 | 1200 | 250,000 |
Thép hình | 80 x 80 x 4.5 | 1200 | 270,000 |
Thép hình | 80 x 80 x 5.5 | 1200 | 290,000 |
Thép hình | 80 x 80 x 6.5 | 1200 | 310,000 |
Lưu ý:
- Giá thép Việt Đức có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đại lý phân phối.
- Giá thép Việt Đức trên chưa bao gồm thuế VAT.
Cách tính số lượng thép cần dùng
Để tính số lượng thép cần dùng cho một công trình, bạn cần xác định các thông số sau:
- Diện tích công trình cần lợp mái hoặc thi công.
- Kích thước của tấm lợp hoặc vật liệu xây dựng.
- Độ dày của tấm lợp hoặc vật liệu xây dựng.
Sau khi xác định được các thông số trên, bạn có thể sử dụng công thức sau để tính số lượng thép cần dùng:
Số lượng thép = Diện tích công trình / (Kích thước tấm lợp * Độ dày tấm lợp)
Ví dụ:
- Diện tích công trình cần lợp mái là 100 m2.
- Kích thước tấm lợp là 1m x 2m.
- Độ dày tấm lợp là 0.5 mm.
Số lượng thép cần dùng là:
Số lượng thép = 100 m2 / (1 m x 2 m * 0.5 mm) = 250 kg
Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng khi mua thép Việt Đức:
- Mua thép từ các đại lý ủy quyền của Việt Đức để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm trước khi mua, đảm bảo rằng sản phẩm không bị cong vênh hoặc bị gỉ sét.
- So sánh giá cả giữa các đại lý để lựa chọn được mức giá tốt nhất.
Hướng dẫn về quy trình đặt hàng và vận chuyển thép Việt Đức:
Bước 1: Lựa chọn loại thép và số lượng cần mua
Trước khi đặt hàng, quý khách hàng cần xác định loại thép và số lượng cần mua cho dự án của mình. Thông tin về loại thép và giá cả có thể tham khảo từ bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất.
Bước 2: Liên hệ với đại lý phân phối
Quý khách hàng có thể liên hệ với đại lý phân phối thép Việt Đức gần nhất để đặt hàng. Khi đặt hàng, quý khách cần cung cấp các thông tin sau:
- Loại thép cần mua
- Số lượng cần mua
- Địa chỉ giao hàng
Bước 3: Thanh toán
Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản khi đặt hàng.
Bước 4: Nhận hàng
Sau khi thanh toán, đại lý sẽ tiến hành vận chuyển thép đến địa chỉ bạn yêu cầu.
Quy trình vận chuyển thép Việt Đức:
Thép Việt Đức được vận chuyển bằng xe tải chuyên dụng, đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Tiến trình vận chuyển:
- Sau khi nhận đơn hàng, đại lý sẽ đóng gói sản phẩm và tiến hành vận chuyển thép đến địa chỉ giao hàng của quý khách.
- Thời gian vận chuyển sẽ phụ thuộc vào khoảng cách từ kho hàng của đại lý đến địa chỉ giao hàng của quý khách.
- Khi giao hàng, đại lý sẽ kiểm tra lại số lượng và chất lượng của thép trước khi bàn giao cho quý khách.
Lưu ý khi vận chuyển thép Việt Đức:
Sắt thép xây dựng Thép Việt Đức là sản phẩm dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Do đó, quý khách nên kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi ký nhận hàng. Nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra với sản phẩm trong quá trình vận chuyển, hãy thông báo ngay cho đại lý để được giải quyết.
Sắt thép xây dựng Sáng Chinh đối tác tại thép Việt Đức
Tôn thép Sáng Chinh là một đối tác đáng tin cậy của thép Việt Đức. Sản phẩm của họ bao gồm một loạt các loại sắt thép xây dựng chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Sáng Chinh nổi bật với chất lượng sản phẩm vượt trội, đáng tin cậy và dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.
Một số câu hỏi về thép Việt Đức:
✅Câu hỏi 1: Thép Việt Đức là gì?
⭕⭕⭕Trả lời: Thép Việt Đức là một loại thép được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Việt Đức, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam.
✅Câu hỏi 2: Các loại thép Việt Đức phổ biến?
⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép Việt Đức phổ biến bao gồm:
- Thép Việt Đức SD295M: Thép xây dựng thông thường, độ bền kéo 295MPa.
- Thép Việt Đức SD390M: Thép xây dựng cường độ cao, độ bền kéo 390MPa.
- Thép Việt Đức SD490M: Thép xây dựng siêu cường độ, độ bền kéo 490MPa.
- Thép Việt Đức CB240: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 240MPa.
- Thép Việt Đức CB300: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 300MPa.
✅Câu hỏi 3: Giá thép Việt Đức được xác định như thế nào?
⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép Việt Đức được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu đầu vào, như quặng sắt, thép phế liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép Việt Đức.
- Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, cũng ảnh hưởng đến giá thép Việt Đức.
- Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá thép Việt Đức.
✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất hôm nay là bao nhiêu?
⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất hôm nay, cập nhật ngày 21/11/2024, giá thép Việt Đức được chia thành nhiều loại khác nhau như sau:
Loại thép | Quy cách | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép Việt Đức SD295M | Thép hình chữ I, U, H, V | 17.000 – 18.000 |
Thép Việt Đức SD295M | Thép tròn trơn | 14.000 – 15.000 |
Thép Việt Đức SD295M | Thép hộp vuông | 12.000 – 13.000 |
Thép Việt Đức SD295M | Thép hộp chữ nhật | 11.000 – 12.000 |
Thép Việt Đức SD390M | Thép hình chữ I, U, H, V | 18.000 – 19.000 |
Thép Việt Đức SD390M | Thép tròn trơn | 15.000 – 16.000 |
Thép Việt Đức SD390M | Thép hộp vuông | 13.000 – 14.000 |
Thép Việt Đức SD390M | Thép hộp chữ nhật | 12.000 – 13.000 |
Thép Việt Đức SD490M | Thép hình chữ I, U, H, V | 19.000 – 20.000 |
Thép Việt Đức SD490M | Thép tròn trơn | 16.000 – 17.000 |
Thép Việt Đức SD490M | Thép hộp vuông | 14.000 – 15.000 |
Thép Việt Đức SD490M | Thép hộp chữ nhật | 13.000 – 14.000 |
Thép Việt Đức CB240 | Thép cuộn cán nóng | 14.000 – 15.000 |
Thép Việt Đức CB300 | Thép cuộn cán nóng | 15.000 – 16.000 |
✅Câu hỏi 5: Làm thế nào để lựa chọn thép Việt Đức chính hãng?
⭕⭕⭕Trả lời: Để đảm bảo chọn được thép Việt Đức chính hãng, bạn nên xem xét các điểm sau:
- Nguồn cung: Chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín và có danh tiếng trong ngành công nghiệp thép.
- Chứng nhận chất lượng: Thép nên đi kèm với chứng nhận chất lượng và các tiêu chuẩn sản xuất.
- Kiểm tra nhãn mác: Xác định xem sản phẩm có đầy đủ thông tin nhãn mác, thông tin sản phẩm, ngày sản xuất, và xuất xứ hay không.
- Đánh giá của người tiêu dùng: Tìm hiểu đánh giá từ người tiêu dùng khác về sản phẩm và nhà cung cấp để có cái nhìn tổng quan về chất lượng và dịch vụ.