Bảng báo giá thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật nhập khẩu chính hãng là sự kết hợp giữa chất lượng đỉnh cao và uy tín từ hai thị trường thép hàng đầu. Bảng báo giá thép Việt Nhật này cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm nhập khẩu.

Với sự kết hợp giữa kỹ thuật sản xuất tiên tiến và chất lượng đảm bảo, thép Việt Nhật thường là lựa chọn ưa chuộng trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Bảng báo giá cung cấp thông tin chi tiết về đường kính, độ dày, và chiều dài của thép, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

Thông tin về nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, và tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ được đưa ra trong bảng báo giá, tạo ra sự minh bạch và tin cậy trong quá trình mua sắm. Điều này giúp khách hàng có cơ sở thông tin chắc chắn và đáng tin cậy khi chọn mua sản phẩm thép Việt Nhật.

Bảng Giá Thép Việt Nhật Mới Nhất ngày 21/11/2024

Thép Việt Nhật đã khẳng định vị thế của mình như một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng tại Việt Nam. Thép Việt Nhật được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sản phẩm thép Việt Nhật được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp và cầu đường.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật

Dưới đây là bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất, cập nhật đến ngày 21/11/2024:

Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thép Đơn vị tính Kl/ Cây Đơn giá (VNĐ)
✅Thép cây Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 Liên hệ
✅Thép cây Việt Nhật  Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 73.900
✅Thép cây Việt Nhật  Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 109.900
✅Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 150.500
✅Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 199.500
✅Thép Việt Nhật Ø20 1 Cây(11.7m) 28.85 250.900
✅Thép Việt Nhật Ø22 1 Cây(11.7m) 34.91 310.700
✅Thép Việt Nhật Ø25 1 Cây(11.7m) 45.09 375.900
✅Thép Việt Nhật Ø28 1 Cây(11.7m) 56.56 489.900
✅Thép Việt Nhật Ø32 1 Cây(11.7m) 73.83 712.020

Lưu ý:

  1. Giá bảng trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
  2. Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2024

Thông số kỹ thuật Thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật là sản phẩm thép đặc biệt được chế tạo bởi Công ty Cổ phần Thép Việt Nhật, sử dụng thép mác SS400 và tuân thủ theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.

Kích thước:

Thép Việt Nhật có nhiều loại với kích thước đa dạng, bao gồm:

  1. Thép hình chữ I:
    • Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
    • Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
    • Độ dày: từ 4mm đến 10mm
  2. Thép hình chữ U:
    • Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
    • Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
    • Độ dày: từ 4mm đến 10mm
  3. Thép hình chữ V:
    • Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
    • Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
    • Độ dày: từ 4mm đến 10mm
  4. Thép hình chữ H:
    • Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
    • Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
    • Độ dày: từ 4mm đến 10mm
  5. Thép hình chữ L:
    • Chiều cao: từ 100mm đến 1200mm
    • Chiều rộng: từ 50mm đến 400mm
    • Độ dày: từ 4mm đến 10mm

Thông số kỹ thuật khác:

  • Khối lượng riêng: 7850 kg/m3
  • Độ bền kéo: 340 N/mm2
  • Độ giãn dài tối thiểu: 14%
  • Độ cứng Brinell: HB240

Lưu ý khi sử dụng Thép Việt Nhật:

  1. Lựa chọn kích thước phù hợp:
    • Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế cụ thể.
  2. Kiểm tra chất lượng:
    • Thực hiện kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
  3. Bảo quản đúng cách:
    • Lưu trữ thép theo cách đúng để bảo đảm chất lượng và độ bền. Tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

Tại Sao Chọn Thép Việt Nhật?

Thép Việt Nhật mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như:

  • Chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt.
  • Giá thành hợp lý.

Với những ưu điểm trên, Thép Việt Nhật là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi chất lượng cao.

Lời Khuyên Khi Mua Thép Việt Nhật

Để đảm bảo bạn mua được Thép Việt Nhật chính hãng và chất lượng cao, hãy tuân theo những lời khuyên sau:

  1. Mua thép tại các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của Thép Việt Nhật.
  2. Kiểm tra tem mác và thông tin sản phẩm trên sản phẩm.
  3. Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn cập nhật bảng báo giá Thép Việt Nhật mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án xây dựng của bạn.

Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác Đáng Tin Cậy về Thép Việt Nhật

Tôn Thép Sáng Chinh là một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép xây dựng từ các thương hiệu nổi tiếng như Thép Việt Nhật, Thép Pomina, Thép Hòa Phát và nhiều thương hiệu khác.

Thép Việt Nhật tại Tôn Thép Sáng Chinh

Tôn Thép Sáng Chinh là đại diện phân phối chính thức của Thép Việt Nhật. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép Việt Nhật với giá cạnh tranh và cam kết về chất lượng sản phẩm.

Dưới đây là danh sách các loại thép Việt Nhật mà chúng tôi phân phối:

  • Thép cuộn Việt Nhật: CB240-T, CT3, SD295-A, CB300-V, SD390
  • Thép cây Việt Nhật: CB400V, CB500V

Ưu Điểm Khi Mua Thép Việt Nhật Tại Tôn Thép Sáng Chinh

Khi bạn chọn mua Thép Việt Nhật tại Tôn Thép Sáng Chinh, chúng tôi cam kết mang lại những lợi ích sau:

  • Sản phẩm chính hãng và chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh.
  • Giao hàng nhanh chóng và đến tận nơi.
  • Hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.

Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ đáng tin cậy để mua Thép Việt Nhật. Chúng tôi mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được phục vụ tốt nhất!

Một số câu hỏi về thép Việt Nhật:

✅Câu hỏi 1: Thép Việt Nhật là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép Việt Nhật là một dạng thép được sản xuất và cung cấp bởi Công ty Cổ phần Thép Việt Nhật, một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép Việt Nhật phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép Việt Nhật phổ biến bao gồm:

  • Thép Việt Nhật SD295M: Loại thép xây dựng thông thường, đạt độ bền kéo 295MPa.
  • Thép Việt Nhật SD390M: Thép xây dựng cường độ cao, độ bền kéo 390MPa.
  • Thép Việt Nhật SD490M: Thép xây dựng siêu cường độ, độ bền kéo 490MPa.
  • Thép Việt Nhật CB240: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 240MPa.
  • Thép Việt Nhật CB300: Thép cuộn cán nóng, độ bền kéo 300MPa.

✅Câu hỏi 3: Giá thép Việt Nhật được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép Việt Nhật được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá của nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, thép phế liệu có tác động trực tiếp đến giá thép Việt Nhật.
  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất năng suất, tất cả đều ảnh hưởng đến giá thành của thép Việt Nhật.
  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá thép Việt Nhật.

✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất hôm nay là bao nhiêu?

⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất, cập nhật ngày 21/11/2024, giá thép Việt Nhật được phân chia thành nhiều loại với mức giá (VNĐ/kg) như sau:

Loại thép Quy cách Giá (VNĐ/kg)
Thép Việt Nhật SD295M Thép hình chữ I, U, H, V 17.000 – 18.000
Thép Việt Nhật SD295M Thép tròn trơn 14.000 – 15.000
Thép Việt Nhật SD295M Thép hộp vuông 12.000 – 13.000
Thép Việt Nhật SD295M Thép hộp chữ nhật 11.000 – 12.000
Thép Việt Nhật SD390M Thép hình chữ I, U, H, V 18.000 – 19.000
Thép Việt Nhật SD390M Thép tròn trơn 15.000 – 16.000
Thép Việt Nhật SD390M Thép hộp vuông 13.000 – 14.000
Thép Việt Nhật SD390M Thép hộp chữ nhật 12.000 – 13.000
Thép Việt Nhật SD490M Thép hình chữ I, U, H, V 19.000 – 20.000
Thép Việt Nhật SD490M Thép tròn trơn 16.000 – 17.000
Thép Việt Nhật SD490M Thép hộp vuông 14.000 – 15.000
Thép Việt Nhật SD490M Thép hộp chữ nhật 13.000 – 14.000
Thép Việt Nhật CB240 Thép cuộn cán nóng 14.000 – 15.000
Thép Việt Nhật CB300 Thép cuộn cán nóng 15.000 – 16.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.