Giá Thép Cuộn HÒA PHÁT
🔰 Công ty thông báo bảng giá sắt thép | 🟢 Sáng Chinh Steel có kho thép rộng lớn – phân phối hàng đi toàn quốc |
🔰 Dịch vụ cung ứng hàng hóa chính hãng | 🟢 Định vị khoảng cách để giao hàng nhanh |
🔰 Công tác bảo quản, vận chuyển sắt thép an toàn | 🟢 Chứng chỉ xuất kho, CO, CQ; được cấp trực tiếp bởi nhà máy thép |
🔰 Tư vấn – miễn phí | 🟢 Kinh doanh nhiều mặt hàng thép xây dựng, giá tốt |
🔰 Khách hàng nhận được nhiều ưu đãi lớn nhỏ ( tùy đơn hàng ) | 🟢Trình tự làm việc chuyên nghiệp – mời quý khách truy cập để biết thêm thông tin: tonthepsangchinh.vn |
Báo giá nhiều ưu đãi về mặt hàng thép cuộn Hòa Phát. Chi phí mua sản phẩm sẽ phụ thuộc vào số lượng đặt hàng. Nếu như bạn chọn nhà phân phối sắt thép tốt thì không những công trình sẽ được đảm bảo an toàn, mà tiến độ thi công cũng sẽ nhanh hơn.
Thế nào là thép cuộn Hòa Phát?
Thép cuộn Hòa Phát là nguyên vật liệu quan trọng & không thể thiếu trong quá trình xây dựng các công trình. Sản phẩm là loại hợp kim được cấu tạo từ nguyên tố carbon và sắt. Sau đó được đưa vào nung trong lò ở nhiệt độ cao. Thành phẩm ra đời có rất nhiều công năng trong thi công xây dựng hiện nay
Tiêu chuẩn
Khi sản xuất, thép cuộn Hòa Phát được áp dụng những tiêu chuẩn sau: TCVN 1651-1985, TCVN 1651-2008, JIS G3112 (1987), JIS G3112 – 2004, TCCS 01:2010/TISCO, A615/A615M-04b, BS 4449 – 1997.
Cường độ thép
Cường độ chịu kéo của thép cuộn Hòa Phát được hiểu là một trong các thông số đặc trưng cho khả năng chống chịu của thép. Dưới tác động, phá hoại của ngoại lực hay điều kiện môi trường.
Thông số này có ý nghĩa rất lớn đến tính ứng dụng thực tế của chúng, cũng như tính an toàn trong quá trình sử dụng. Theo tiêu chuẩn TCVN 1651 – 2018. Thép cb400 có giới hạn chảy là 400 MPa & giới hạn bền là 570 MPa, độ dãn dài sau khi đứt là 14%.
Những ưu điểm lớn của thép cuộn Hòa Phát là gì?
– Độ bền cao:
Thông qua những quy trình sản xuất nghiêm ngặc mà thép cuộn Hòa Phát có sức chống chịu lực tốt & độ bền cao.
Giới chuyên môn đánh giá rằng, đây được coi là dạng vật tư xây dựng có sức tiêu thụ mạnh mẽ trên thị trường. Các dạng thép cuộn Hòa Phát nói chung được bao bọc xung quanh là lớp kẽm. Nên có tác dụng rất lớn trong việc chống lại sự ăn mòn từ môi trường. Dễ sử dụng trong những điều kiện khắc nghiệt nhất
– Chống ăn mòn tốt:
Thép cuộn Hòa Phát được ưu tiên ứng dụng tại bất cứ khu vực địa hình hay môi trường nào: từ nông thôn, các vùng ngập mặn, nhiễm phèn. Cho tới những nhà máy thủy điện, đập thủy điện, giàn khoan trên biển,…
– Dễ dàng trong xây dựng – thi công:
Chúng sở hữu tính bền lớn nên nâng cao tuổi thọ cho công trình => việc bảo dưỡng sau này sẽ mất rất ít chi phí & thời gian sửa chữa.
Sáng Chinh Steel là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp thép cuộn Hòa Phát chính hãng, giá rẻ
Sáng Chinh Steel hợp tác & liên kết lâu năm với nhà máy sắt thép Hòa Phát. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng yêu cầu, chất lượng mới, chưa qua sử dụng
Sự biến động giá cả thị trường từng ngày.
Công ty giao hàng không giới hạn khu vực: ngoại thành & nội thành.
Báo giá nhiều ưu đãi về mặt hàng thép cuộn xây dựng
Giá thép xây dựng Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Đức
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT ĐỨC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
P22 | 33.52 | 19,200 | ||
P25 | 43.52 | 19,200 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh như thế nào?
– Công ty chúng tôi được nhiều khách hàng xa gần biết tới là đơn vị vận chuyển thép cuộn Hòa Phát uy tín nhất toàn quốc
– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình với chi phí thấp, khách hàng sở hữu thép đúng như yêu cầu
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Qúy khách thân mến, tuổi thọ sắt thép được đánh giá cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng
– Qúy khách có thể tự chọn hình thức thanh toán sao cho tiện lợi, nhanh gọn nhất
Tôn Thép Sáng Chinh – chuyên phân phối thép cuộn Hòa Phát hiệu quả, chất lượng
Sản phẩm được chúng tôi nhập từ nhà máy Hòa Phát nên cam kết về chất lượng là 100%. Bộ phận kinh doanh sẽ tư vấn tận tình cho quý khách.
Công ty sở hữu diện tích kho thép rộng rãi nên đáp ứng mọi yêu cầu về số lượng. Bên cạnh đó còn nhận hợp đồng vận chuyển sắt thép đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Cấp phối liên tục nguồn thép cuộn Hòa Phát, báo giá định kì tại trang web: tonthepsangchinh.vn. Đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN