Mua sắt thép Việt Mỹ ở đâu ? Chất lượng ra sao, giá cả thế nào? Đây sẽ là câu hỏi khiến không ít khách hàng gặp lúng túng. Tuy nhiên khi đến với Công ty Tôn thép Sáng Chinh, bạn sẽ không còn phải lo lắng về điều này. Với bảng giá được kê khai một cách rõ ràng nhất, chúng tôi sẽ đem lại chất lượng phục vụ theo ý muốn của khách hàng
Thép Việt Mỹ được định nghĩa ra sao?
– Thép Việt Mỹ là sản phẩm thép được ứng dụng trên dây chuyền sản xuất khép kín. Đạt các tiêu chuẩn quốc tế, và các thông số phù hợp trong quá trình sản xuất.
Thép Việt Mỹ ứng dụng dụng nhiều công trình hiện nay: nhà phố, cảng biển, công trình, cầu đường và nhiều hạng mục khác
Mua sắt thép Việt Mỹ ở đâu?
– Công ty Tôn Thép Sáng Chinh là nhà phân phối sắt thép lớn tại khu vực Miền Nam. Làm việc với nhà nhà máy lớn có chất lượng sản phẩm cao.Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
– Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất
– Công ty TNHH Sáng Chinh sở hữu hệ thống kho hàng lớn. Rải đều tại tất cả các quận huyện của TPHCM và các tỉnh lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,…
Công ty chúng tôi là nhà phân phối thép Việt Mỹ và các sản phẩm sắt thép xây dựng khác với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT MỸ SD 295/CB 300 | THÉP VIỆT MỸ SD 390/CB 400 |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | VAS STEEL | VAS STEEL | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 5.5 | 57.000 | 60.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6,5 | 87.000 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.5 | 129.000 | 130.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.5 | 177.000 | 180.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 18 | 247.000 | 250.000 |
9 | Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Ngoài báo giá thép cuộn Việt Mỹ ra, chúng tôi còn cung cấp đến quý khách vài bảng báo giá sắt thép xây dựng nổi tiếng khác:
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Miền Namthông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Pomina thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Thép xây dựng Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.