Thép Chế Tạo Cơ Khí, Thép Chế Tạo Máy SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Thép Chế Tạo Cơ Khí, Thép Chế Tạo Máy SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420, báo giá sản phẩm được cập nhật một cách chi tiết nhất tại kho thép Sáng Chinh. Hệ thống phân phối mặt hàng này của chúng tôi hiện đang có tại các tỉnh thành. Liên hệ qua hotline bên dưới để nhận hỗ trợ tư vấn tốt nhất

thep-che-tao-co-khi-thep-che-tao-may-SNCM439-SNCM447-SNCM616-SNCM625-SCM440-SCM420-SCR440-SCR420

Thép Chế Tạo Cơ Khí, Thép Chế Tạo Máy SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Thép Chế Tạo Cơ Khí là gì?

Thép chế tạo cơ khí được định nghĩa là vật liệu xây dựng thường được dùng trong các ngành như công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, xây dựng kiến trúc, sản xuất vỏ đạn, mũi khoan, máy mài dao, dụng cụ rèn đinh ốc vít, khuôn rèn, dập thể tích, khuôn đúc kim loại thao tác nhiệt …

Quy trình sản xuất thép chế tạo cơ khí

Thép sau khi đã được tinh luyện qua một quy trình sản xuất thép phức tạp đòi hỏi công nghệ và kĩ thuật cao. Thì nguyên liệu sẽ được đúc thành phôi. Sau đó phôi tiếp tục nung chảy tạo hình thành sản phẩm thép chế tạo cơ khí.

Thép chế tạo máy là gì ?

Thép chế tạo máy là vật tư được ứng dụng rộng rãi trong đời sống xây dựng. Đặc biệt trong nghành chế tạo máy như máy công nghiệp, máy cơ, máy nông nghiệp…

Quy trình sản xuất thép chế tạo máy

– Công đoạn đầu tiên là làm tan chảy các nguyên liệu,phế liệu, phụ gia khác ->  sau đó, chuyển đến lò oxy để tạo ra các loại thép không gỉ -> Pha thêm kim loại để tạo thành các phôi thép-> phôi tiếp tục được nung chảy tạo hình thành sản phẩm thép chế tạo cơ khí

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc được sử dụng trong các ngành cơ khí, chế tạo máy

Công ty Tôn thép Sáng Chinh xin cập nhật bảng báo giá thép tròn đặc mới nhất được chúng tôi tổng hợp trong ngày hôm nay. Do sức mua ngày càng lớn nên giá cả có nhiều sự cạnh tranh. Đến với kho thép chúng tôi, bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi có lợi, cùng nhiều chiết khấu hấp dẫn

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Quy trình báo giá thép tròn đặc tại kho thép Sáng Chinh

Với việc phân phối đa dạng các mác thép tròn đặc được chúng tôi nhập khẩu từ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Úc, Châu Âu… Chất lượng sản phẩm tốt, giá thành hợp lý

  • Bước 1 : Bộ phận hỗ trợ tư vấn và chốt đơn hàng qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
  • Bước 2 : Báo giá thép tròn đặc theo khối lượng yêu cầu.
  • Bước 3 : Sau khi 2 bên thống nhất về giá cả, khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán thì 2 bên tiến hành làm hợp đồng. Với những đơn hàng nhỏ có thể bỏ qua bước làm hợp đồng.
  • Bước 4: Bên mua đặt cọc thanh toán một nửa số hàng. Khi hàng hóa được vận chuyển đến tận nơi thì khách hàng thanh toán số dư còn lại cho chúng tôi
  • Bước 5 : Qúy khách kiểm định nguồn hàng, chúng tôi xuất hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan.

Có thể bạn quan tâm: Thanh tròn nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440, scm420, 42cr

Dịch vụ cung ứng sắt thép giá rẻ tại kho hàng Tôn thép Sáng Chinh

Chúng tôi nhập khẩu sắt thép tại các nhà máy nổi tiếng trong cả nước. Đồng thời mở rộng nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Đa dạng về mọi thành phần và chủng loại, do đó quý khách có thể dễ dàng để tìm kiếm ra loại phù hợp với công trình của mình

Trên mỗi sản phẩm xây dựng, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…

Trước khi thanh toán, quý khách có thể kiểm kê sản phẩm qua một lần. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777