Nội dung bảng báo giá thép Việt Mỹ phi 28 thay đổi phụ thuộc vào số lượng mà công trình cần sử dụng, khoảng cách & thời gian vận chuyển, cũng như là thị trường sắt thép trong và ngoài nước có sự biến động,..Báo giá sản phẩm chi tiết theo yêu cầu tại hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Các tiêu chuẩn của thép Việt Mỹ ?
Thép Việt Mỹ xây dựng cần phải được đáp ứng những tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng Việt Mỹ – Cỡ, thông số, kích thước
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2365:1978 về Thép tấm cuộn cán nguội Việt Mỹ- Cỡ, thông số, kích thước
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10354:2014 (ISO 13976:2005) về Thép lá cán nóng dạng cuộn Việt Mỹ
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8994:2011 (ISO 11951:1995) về Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn Việt Mỹ dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3131 SPHC, SPHD, SPHE; JIS G3141 SPCC – SD, SPCD, SPCE
Phân loại thép Việt Mỹ như thế nào?
Căn cứ vào thành phần, tiến trình sản xuất, người ta chia thép Việt Mỹ phi 28 làm 4 loại với những đặc điểm sau.
Thép Việt Mỹ phi 28 cán nguội
Chúng được cán nguội ở nhiệt độ thấp, gần bằng với nhiệt độ phòng.
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép Việt Mỹ phi 28 cán nóng
Thành phẩm ra đời có độ bền lớn vì chúng được cán ở nhiệt độ cao, trên 1000 độ C
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép Việt Mỹ phi 28 mạ kẽm
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép Việt Mỹ phi 28 không gỉ
Thép Việt Mỹ phi 28 không gỉ (inox) là loại thép xây dựng được dùng nhiều trong môi trường dễ oxy hóa nhưng không bị rỉ sét.
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ xây dựng từ nhà máy sắt thép hiện nay
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Nhà cung ứng thép Việt Mỹ phi 28 uy tín – giá rẻ tại Thị trường Miền Nam
Chào mừng quý khách đã đến với công ty Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi. Tại đây bạn hoàn toàn an tâm tuyệt đối, nhân viên hướng dẫn 24/7 chi tiết để làm rõ mọi thắc mắc.
Đặt hàng thép Việt Mỹ phi 28 xây dựng chất lượng cao, giá thành bình ổn. Phương châm hoạt động của công ty chính là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng
Công ty vật liệu xây dựng uy tín nhất Miền Nam cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: tonthepsangchinh.vn
Giám sát quá trình vận chuyển vật liệu xây dựng
Công ty Tôn thép Sáng Chinh đã, đang hợp tác và cung cấp vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối lớn nhỏ ở Miền Nam nói riêng, cả nước nói chung
Bố trí đầy đủ hệ thống xe tải hiện đại để giao hàng ở mọi khung giờ. Nguồn nhân lực đủ cung cấp mọi nhu cầu vận chuyển cho khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa 100% an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h và rất đúng hạn.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN