Dịch vụ cung cấp thép Pomina P12, P14, P16 đến các công trình Phía Nam
🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Dịch vụ cung cấp thép Pomina P12, P14, P16 đến các công trình Phía Nam. Công ty Sáng Chinh cung cấp trực tiếp thép Pomina P12, P14, P16 đến với mọi công trình điều đạt chất lượng tốt.
Trên địa bàn Tphcm & các tỉnh lân cận, doanh nghiệp chúng tôi luôn được khách hàng đánh giá cao, chuyên nghiệp trong từng tác phong làm việc. Công ty nhập thép Pomina P12, P14, P16 trực tiếp tại kho nhà sản xuất. Niêm yết giá rõ ràng theo nhà máy, hỗ trợ tư vấn 24/24h
Thép Pomina P12, P14, P16 phân loại thế nào?
Dựa vào tính chất thích nghi của công trình & nhu cầu sử dụng mà người ta phân loại như sau:
– Thép cuộn Pomina P12, P14, P16
– Thép cây Pomina P12, P14, P16
– Thép cán nguội Pomina P12, P14, P16
– Thép không gỉ Pomina P12, P14, P16
Dịch vụ cung cấp thép Pomina P12, P14, P16 đến các công trình Phía Nam
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Thép Pomina P12, P14, P16 có những ứng dụng nào?
Thép Pomina P12, P14, P16 hiện nay đang có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí, công nghiệp, thi công dân dụng, chế tạo máy móc – thiết bị điện tử,…
- Ứng dụng để thi công kiến trúc nhà ở, căn hộ/ chung cư cao tầng
- Công nghiệp chế tạo – thiết bị lắp đặt giàn khoan
- Gia công đồ mỹ nghệ, sản xuất đồ dân dụng
- Khung sườn ô tô,
- Biển hiệu quảng cáo, làm pano
- Cùng với nhiều ứng dụng khác trong đời sống (như sản xuất linh kiện lắp ráp tivi, máy giặt, máy nước nóng, máy vi tính, máy lạnh…)
Ưu đãi lớn dành cho các đơn đặt hàng thép Pomina P12, P14, P16 xây dựng tại Sáng Chinh Steel
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép Pomina P12, P14, P16
Bên cạnh đó, công ty còn chú trọng và đầu tư thép nhập khẩu từ thị trường: Nhật Bản, Úc, Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng tất cả nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Nhân viên tư vấn của công ty sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép Pomina phù hợp với công năng sử dụng
Sáng Chinh Steel giao sắt thép an toàn, số lượng sắt thép đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng giao dịch. Khi quý khách gặp trục trặc gì, có thể đổi hàng ( lưu ý khi đổi trả: hàng phải còn mới, còn nguyên tem nhãn,…)