Công ty tôn thép Sang Chinh là nhà phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép xây dựng ở huyện Nhà Bè cho công trình lớn nhỏ tại đây. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành sắt thép xây dựng, cam kết hỗ trợ trực tiếp từ các nhà máy thép hàng đầu tại Việt Nam, cùng với đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn hỗ trợ quý khách nhằm mang đến những sản phẩm, dịch vụ hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó hiện nay chúng tôi đã và đang phát triển thêm nhiều chi nhánh, cửa hàng, kho bãi và các công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty chúng tôi là một trong số các đại lý cấp 1 chính thức của các nhà sản xuất sắt thép lớn ở Việt Nam như thép hòa phát, thép pomina, thép việt nhật, thép miền nam…
DƯỚI ĐÂY CHÚNG TÔI CUNG CẤP BẢNG GIÁ SẮT THẾP XÂY DỰNG HUYỆN NHÀ BÈ
Giá thép HÒA PHÁT huyện Nhà bè tham khảo đầu năm 2021:
THÉP HÒA PHÁT | ||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg |
P6 | 1 | 19,900 |
P8 | 1 | 19,900 | CB300/GR4 |
P10 | 6.20 | 18,900 |
P12 | 9.89 | 18,800 |
P14 | 13.59 | 18,800 |
P16 | 17.21 | 18,800 |
P18 | 22.48 | 18,800 |
P20 | 27.77 | 18,800 | CB400/CB500 |
P10 | 6.89 | 18,900 |
P12 | 9.89 | 18,800 |
P14 | 13.59 | 18,800 |
P16 | 17.80 | 18,800 |
P18 | 22.48 | 18,800 |
P20 | 27.77 | 18,800 |
P22 | 33.47 | 18,800 |
P25 | 43.69 | 18,800 |
P28 | 54.96 | 18,800 |
P32 | 71.74 | 18,800 |
Giá thép MIỀN NAM tham khảo đầu năm 2021:
<span style="color: #ff0000;”>THÉP MIỀN NAM |
||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg |
P6 | 1 | 20,100 |
P8 | 1 | 20,100 | CB300/SD295 |
P10 | 6.25 | 19,100 |
P12 | 9.77 | 19,000 |
P14 | 13.45 | 19,000 |
P16 | 17.56 | 19,000 |
P18 | 22.23 | 19,000 |
P20 | 27.45 | 19,000 | CB400/CB500 |
P10 | 6.93 | 19,100 |
P12 | 9.98 | 19,000 |
P14 | 13.6 | 19,000 |
P16 | 17.76 | 19,000 |
P18 | 22.47 | 19,000 |
P20 | 27.75 | 19,000 |
P22 | 33.54 | 19,000 |
P25 | 43.7 | 19,000 |
P28 | 54.81 | 19,000 |
P32 | 71.62 | 19,000 |
Giá thép POMINA tham khảo đầu năm 2021:
<span style="color: #ff0000;”>THÉP POMINA |
||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg |
P6 | 1 | 19,990 |
P8 | 1 | 19,990 | CB300/SD295 |
P10 | 6.25 | 18,900 |
P12 | 9.77 | 18,800 |
P14 | 13.45 | 18,800 |
P16 | 17.56 | 18,800 |
P18 | 22.23 | 18,800 |
P20 | 27.45 | 18,800 | CB400/CB500 |
P10 | 6.93 | 18,900 |
P12 | 9.98 | 18,800 |
P14 | 13.6 | 18,800 |
P16 | 17.76 | 18,800 |
P18 | 22.47 | 18,800 |
P20 | 27.75 | 18,800 |
P22 | 33.54 | 18,800 |
P25 | 43.7 | 18,800 |
P28 | 54.81 | 18,800 |
P32 | 71.62 | 18,800 |
Giá thép VIỆT NHẬT tham khảo đầu năm 2021:
<span style="color: #ff0000;”>THÉP VIỆT NHẬT |
||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg |
P6 | 1 | 20,200 |
P8 | 1 | 20,200 | CB300/SD295 |
P10 | 6.93 | 19,200 |
P12 | 9.98 | 19,100 |
P14 | 13.57 | 19,100 |
P16 | 17.74 | 19,100 |
P18 | 22.45 | 19,100 |
P20 | 27.71 | 19,100 | CB400/CB500 |
P10 | 6.93 | 19,200 |
P12 | 9.98 | 19,100 |
P14 | 13.57 | 19,100 |
P16 | 17.74 | 19,100 |
P18 | 22.45 | 19,100 |
P20 | 27.71 | 19,100 |
P22 | 33.52 | 19,100 |
P25 | 43.52 | 19,100 |
P28 | Liên hệ | Liên hệ |
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:
-
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- tonthepsangchinh.vn – khothepmiennam.vn