Sắt thép xây dựng Huyện Nhà Bè

sắt thép xây dựng ở huyện Nhà Bè

Công ty tôn thép Sang Chinh là nhà phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép xây dựng ở huyện Nhà Bè cho công trình lớn nhỏ tại đây. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành sắt thép xây dựng, cam kết hỗ trợ trực tiếp từ các nhà máy thép hàng đầu tại Việt Nam, cùng với đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn hỗ trợ quý khách nhằm mang đến những sản phẩm, dịch vụ hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó hiện nay chúng tôi đã và đang phát triển thêm nhiều chi nhánh, cửa hàng, kho bãi và các công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.

Công ty chúng tôi là một trong số các đại lý cấp 1 chính thức của các nhà sản xuất sắt thép lớn ở Việt Nam  như thép hòa phát, thép pomina, thép việt nhật, thép miền nam…

DƯỚI ĐÂY CHÚNG TÔI CUNG CẤP BẢNG GIÁ SẮT THẾP XÂY DỰNG HUYỆN NHÀ BÈ

Giá thép HÒA PHÁT  huyện Nhà bè tham khảo đầu năm 2021:

<td colspan="5" align="center" bgcolor="
#FFFF00″><span style="color:
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Tháng 5/2021

<tr bgcolor="
#6ec9db”>

<tr bgcolor="
#6ec9db”>

<tr bgcolor="
#6ec9db”>

<td colspan="3" align="center" bgcolor="
#FFFF00″>
<p style="color:
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

<p style="color:
#ff0000;”>ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

THÉP HÒA PHÁT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,900
P81       19,900
CB300/GR4
P106.20       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.21       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
CB400/CB500
P106.89       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.80       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
P2233.47       18,800
P2543.69       18,800
P2854.96       18,800
P3271.74       18,800

Giá thép MIỀN NAM tham khảo đầu năm 2021:

<td colspan="5" align="center" bgcolor="
#FFFF00″><span style="color:
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Tháng 5/2021

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<td colspan="3" align="center" bgcolor="
#FFFF00″>
<p style="color:
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

<p style="color:
#ff0000;”>ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

<span style="color:
#ff0000;”>THÉP MIỀN NAM
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       20,100
P81       20,100
CB300/SD295
P106.25       19,100
P129.77       19,000
P1413.45       19,000
P1617.56       19,000
P1822.23       19,000
P2027.45       19,000
CB400/CB500
P106.93       19,100
P129.98       19,000
P1413.6       19,000
P1617.76       19,000
P1822.47       19,000
P2027.75       19,000
P2233.54       19,000
P2543.7       19,000
P2854.81       19,000
P3271.62       19,000

Giá thép POMINA tham khảo đầu năm 2021:

<td colspan="5" align="center" bgcolor="
#FFFF00″><span style="color:
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Tháng 5/2021

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<td colspan="3" align="center" bgcolor="
#FFFF00″>
<p style="color:
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

<p style="color:
#ff0000;”>ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

<span style="color:
#ff0000;”>THÉP POMINA
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,990
P81       19,990
CB300/SD295
P106.25       18,900
P129.77       18,800
P1413.45       18,800
P1617.56       18,800
P1822.23       18,800
P2027.45       18,800
CB400/CB500
P106.93       18,900
P129.98       18,800
P1413.6       18,800
P1617.76       18,800
P1822.47       18,800
P2027.75       18,800
P2233.54       18,800
P2543.7       18,800
P2854.81       18,800
P3271.62       18,800

Giá thép VIỆT NHẬT tham khảo đầu năm 2021:

<td colspan="5" align="center" bgcolor="
#FFFF00″><span style="color:
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Tháng 5/2021

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<tr bgcolor="
#75B4CC”>

<td colspan="3" align="center" bgcolor="
#FFFF00″>
<p style="color:
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

<p style="color:
#ff0000;”>ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

<span style="color:
#ff0000;”>THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61         20,200
P81         20,200
CB300/SD295
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
CB400/CB500
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
P2233.52         19,100
P2543.52         19,100
P28Liên hệ        Liên hệ
P32Liên hệ         Liên hệ

Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:

    • Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
    • Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
    • Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
    • Email: thepsangchinh@gmail.com
    • tonthepsangchinh.vnkhothepmiennam.vn
Rate this post

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777