Category Archives: Tin tức thép ống

Cung cấp báo giá thép ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3, P273.1

Sản phẩm thép ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3 và P273.1 là các ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc, có kích thước lớn và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của các ứng dụng công nghiệp và xây dựng

Các sản phẩm thép ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3 và P273.1 thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật nhất định, như ASTM A53, ASTM A106, EN 10216-2, và API 5L. Thông tin chi tiết về tính chất kỹ thuật và chứng chỉ chất lượng có thể được cung cấp bởi nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất thép cụ thể.

Giá thép ống P168x4.8mm, P168x5.2mm, P168x5.6mm, P168x6.4mm

Sản phẩm thép ống có kích thước P168x4.8mm, P168x5.2mm, P168x5.6mm, P168x6.4mm là các ống thép có đường kính ngoài P168mm và độ dày tường ống khác nhau.

  • Thép ống P168x4.8mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài P168mm và độ dày tường ống là 4.8mm. Ống này có đặc tính nhẹ nhàng và dễ dàng gia công, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.

  • Thép ống P168x5.2mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài P168mm và độ dày tường ống là 5.2mm. Ống này có độ bền cao hơn so với ống P168x4.8mm, thích hợp cho các ứng dụng cần chịu lực và có yêu cầu độ bền tốt hơn.

  • Thép ống P168x5.6mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài P168mm và độ dày tường ống là 5.6mm. Ống này có độ dày tường lớn hơn so với ống P168x5.2mm, nên có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

  • Thép ống P168x6.4mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài P168mm và độ dày tường ống là 6.4mm. Ống này có độ dày tường lớn hơn cả ống P168x5.6mm, nên có khả năng chịu lực và chống biến dạng cao, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng tốt như trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí.

Bảng báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất

Thép ống Hòa Phát là sản phẩm chất lượng cao của Tập đoàn Hòa Phát, một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam. Sản phẩm này được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực xuất sắc. Thép ống Hòa Phát có sẵn trong nhiều kích thước phổ biến, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng, công nghiệp cơ khí, và lĩnh vực nội thất. Sự linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của nó giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng và sản xuất công nghiệp. Thép ống Hòa Phát không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao cấp mà còn mang lại sự tin tưởng với chất lượng ổn định và đội ngũ hỗ trợ chăm sóc khách hàng đáng tin cậy.

Giá thép ống P50.8×1.2mm, P50.8×1.4mm, P50.8×1.6mm, P50.8×1.8mm

Sản phẩm thép ống có kích thước P50.8×1.2mm, P50.8×1.4mm, P50.8×1.6mm, P50.8×1.8mm là các ống thép có đường kính ngoài 50.8mm và độ dày tường ống khác nhau.

  • Thép ống P50.8×1.2mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài 50.8mm và độ dày tường ống là 1.2mm. Ống này có đặc tính nhẹ nhàng và dễ dàng gia công, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.

  • Thép ống P50.8×1.4mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài 50.8mm và độ dày tường ống là 1.4mm. Ống này có độ bền cao hơn so với ống P50.8×1.2mm, thích hợp cho các ứng dụng cần chịu lực và có yêu cầu độ bền tốt hơn.

  • Thép ống P50.8×1.6mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài 50.8mm và độ dày tường ống là 1.6mm. Ống này có độ dày tường lớn hơn so với ống P50.8×1.4mm, nên có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

  • Thép ống P50.8×1.8mm: Đây là ống thép có đường kính ngoài 50.8mm và độ dày tường ống là 1.8mm. Ống này có độ dày tường lớn hơn cả ống P50.8×1.6mm, nên có khả năng chịu lực và chống biến dạng cao, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng tốt như trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí.

Bảng báo giá thép ống tháng 6

Bảng báo giá thép ống tháng 6 năm 2020 cập nhất hàng ngày để khách hàng, chủ đầu tư biết […]

Giá thép ống P75x1.6mm, P75x1.9mm, P75x2.1mm, P75x2.3mm

Giá thép ống P75x1.6mm, P75x1.9mm, P75x2.1mm, P75x2.3mm được cập nhật thường xuyên & liên tục trên hệ thống website: tonthepsangchinh.vn […]

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777