Lưu trữ thẻ: giá thép ống

Giá thép ống phi 710, 813, 900, 1000 tại Sáng Chinh

Giá thép ống phi 710, 813, 900 và 1000 tại Sáng Chinh là các sản phẩm chất lượng cao được […]

Giá thép ống nhúng nóng bao nhiêu – Tôn thép Sáng Chinh

Sản Phẩm Thép Ống năm 🔰 Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt […]

Bảng báo giá thép ống phi 21

Ống thép phi 21 xây dựng chính hãng, giá tốt nhất tại Tôn thép Sáng Chinh – Đây là loại […]

Báo giá thép ống nhúng nóng Hoa Sen

Thép Ống Nhúng Nóng Hoa Sen – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Cơ Sở Hạ Tầng và Xây Dựng Thép […]

Bảng báo giá thép ống phi 34

Công ty gửi đến khách hàng bảng giá thép ống phi 34; hàng hóa chính hãng, nhập từ nhà máy: […]

Báo giá thép ống P168, P273, P323

  1. Thép ống P168:

    • Kích thước: Đường kính ngoài P168 (168mm).
    • Ứng dụng: Thép ống P168 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp nước, hệ thống cấp khí, ngành công nghiệp và các ứng dụng khác.
    • Chất liệu: Thép ống P168 có thể được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc các loại thép đặc biệt khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  2. Thép ống P273:

    • Kích thước: Đường kính ngoài P273 (273mm).
    • Ứng dụng: Thép ống P273 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống cấp khí, ngành công nghiệp, công trình xây dựng và các ứng dụng khác có yêu cầu về độ bền và chịu lực cao.
    • Chất liệu: Thép ống P273 có thể được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc các loại thép đặc biệt khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  3. Thép ống P323:

    • Kích thước: Đường kính ngoài P323 (323mm).
    • Ứng dụng: Thép ống P323 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, hệ thống cấp nước, hệ thống cấp khí, ngành dầu khí và các ứng dụng khác đòi hỏi khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt cao.
    • Chất liệu: Thép ống P323 có thể được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc các loại thép đặc biệt khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Bảng báo giá thép ống phi 42

Báo giá thép ống phi 42 với chủng loại: ống đen, ống mạ kẽm tại công ty Sáng Chinh. Sản […]

Báo giá thép ống tráng kẽm độ dày 2.1mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm tại Sáng Chinh Steel

Sản phẩm thép ống tráng kẽm với độ dày 2.1mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.9mm và 3.2mm là các ống thép được tráng kẽm để tăng độ bền và khả năng chống oxi hóa.

Thép ống tráng kẽm độ dày 2.1mm: Đây là ống thép có độ dày 2.1mm và được tráng kẽm bề mặt để tạo lớp phủ chống oxi hóa và chống gỉ sét. Thép ống tráng kẽm độ dày 2.1mm thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, trong việc vận chuyển chất lỏng, khí và các chất khác.

Bảng báo giá thép ống phi 114

Phân phối thép ống đen/ ống mạ kẽm nhúng nóng phi 114 ( P114 ) để lắp đặt và xây […]

Bảng báo giá thép ống đúc DN200, DN250, DN300

Sản phẩm thép ống đúc có các kích thước DN200, DN250 và DN300 là các ống thép được đúc thành hình dạng và kích thước cụ thể. Dưới đây là mô tả cho từng kích thước:

  1. Thép ống đúc DN200: Đây là ống thép có đường kính ngoài xấp xỉ 200mm. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng đòi hỏi đường ống lớn để chịu lực và dẫn dụng chất lỏng hoặc khí.

  2. Thép ống đúc DN250: Đây là ống thép có đường kính ngoài xấp xỉ 250mm. Các ống thép này có kích thước lớn hơn DN200 và thích hợp cho các ứng dụng cần đường ống có đường kính lớn hơn và khả năng chịu lực cao.

  3. Thép ống đúc DN300: Đây là ống thép có đường kính ngoài xấp xỉ 300mm. Ống thép này có kích thước lớn nhất trong số ba kích thước đã nêu. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng đòi hỏi đường ống rộng để chịu lực và dẫn dụng chất lỏng hoặc khí.

Các sản phẩm thép ống đúc này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định chất lượng như ASTM A106, API 5L và EN 10210. Tuy nhiên, để biết thông tin chính xác về tính chất kỹ thuật, chất liệu và tiêu chuẩn chất lượng, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm thép ống đúc DN200, DN250 và DN300.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777