Category Archives: Giá xà gồ mới nhất

Giá xà gồ mới nhất

Xà gồ C100x50x15x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C100x50x15 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 100mm, bề ngang 50mm và đường kính cánh 15mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C100x50x15, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C100x50x15 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C100x50x15 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C100x50x15 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C125 đen

Xà gồ c

Bảng giá xà gồ C125 đen không được cung cấp trong mô tả ban đầu. Tuy nhiên, giá và thông tin chi tiết về xà gồ C125 đen có thể được cung cấp bởi nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất. Bạn nên liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết về giá cả, kích thước, vật liệu và các điều khoản mua hàng khác liên quan đến xà gồ C125 đen.

Xà gồ C120x50x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C120x50x20 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 120mm, bề ngang 50mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C120x50x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C120x50x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C120x50x20 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C120x50x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm

Bảng giá xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm cung cấp thông tin về giá cả của các loại xà gồ có kích thước C200x1.5mm và được mạ kẽm. Mạ kẽm là quá trình phủ một lớp mạ kim loại kẽm lên bề mặt xà gồ để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.

Trong bảng giá này, bạn có thể tìm thấy giá của xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm để biết được giá cả và chi tiết về các điều khoản mua hàng, vận chuyển và thanh toán. Bảng giá này có thể áp dụng cho cả mua lẻ và mua số lượng lớn, tuy nhiên, điều kiện cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và thỏa thuận giữa người mua và người bán.

Nếu bạn quan tâm đến việc mua xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm, bạn có thể tham khảo bảng giá để biết thông tin chi tiết về giá cả và liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn và thỏa thuận về các điều khoản cụ thể.

Xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

Cung cấp báo giá xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm là dịch vụ của chúng tôi để cung cấp thông tin về giá cả của các loại xà gồ Z250 có kích thước và độ dày khác nhau. Dưới đây là mô tả về mỗi phiên bản xà gồ Z250 theo độ dày:

  1. Xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm: Đây là phiên bản xà gồ Z250 có kích thước 72x78mm và độ dày 1.6mm. Sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và gia công cơ khí với yêu cầu về độ cứng và độ bền cao.

  2. Xà gồ Z250x72x78x20x1.8mm: Phiên bản này có độ dày 1.8mm, tăng thêm so với phiên bản trước đó. Điều này cung cấp độ cứng và độ bền tốt hơn, phù hợp cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ cứng và sức chịu tải.

  3. Xà gồ Z250x72x78x20x2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm: Các phiên bản này có độ dày tăng dần từ 2.0mm đến 3.0mm. Điều này cung cấp sự lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, từ những công trình nhẹ nhàng đến những công trình nặng và yêu cầu độ cứng cao.

Việc cung cấp báo giá cho các phiên bản này giúp khách hàng có thông tin chi tiết về giá cả và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.

Xà gồ Z175, Z180, Z200 giá cả hợp lý

bang-bao-gia-xa-go-z-xay-dung-ton-thep-sang-chinh

Xà gồ Z175, Z180 và Z200 là các loại xà gồ với độ dày và kích thước khác nhau, được cung cấp với mức giá cả hợp lý.

Xà gồ Z175 có độ dày và kích thước cụ thể, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Xà gồ này được đánh giá là có giá cả hợp lý, mang lại giá trị tốt trong việc sử dụng.

Xà gồ Z180 cũng là một loại xà gồ có độ dày và kích thước tương tự, được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp và xây dựng. Với giá cả hợp lý, xà gồ Z180 đáng xem xét cho các dự án xây dựng và cơ khí.

Xà gồ Z200 cũng thuộc vào danh sách các loại xà gồ có giá cả hợp lý. Được sản xuất với độ dày và kích thước tương ứng, xà gồ Z200 là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

Tuy giá cả hợp lý, các loại xà gồ Z175, Z180 và Z200 vẫn đảm bảo chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp, như Tôn thép Sáng Chinh, để nhận báo giá chi tiết và thông tin về các loại xà gồ này.

Xà gồ C125x50x1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm

  • Xà gồ: Xà gồ là một dạng vật liệu thép có hình dạng chữ “C” và được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.

  • C125x50: Đây là kích thước của xà gồ, trong đó “C125” là chiều cao của xà gồ (125mm) và “50” là chiều rộng của xà gồ (50mm). Kích thước này cho biết về hình dạng và kích cỡ của xà gồ.

  • 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm: Đây là độ dày của xà gồ, được đo bằng đơn vị mm. Các con số này biểu thị độ dày khác nhau của xà gồ, cho phép lựa chọn theo yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.

Tóm lại, tiêu đề trên cung cấp thông tin về kích thước và độ dày của xà gồ C125x50, cho phép bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án xây dựng hoặc công trình.

Xà gồ C100

xa-go-thep-c-ton-thep-sang-chinh
  1. Loại xà gồ: Xà gồ C100 là một loại xà gồ có đặc điểm và thông số kỹ thuật cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với đường kính cánh 100mm. Đây là thông số quan trọng để xác định kích thước và khả năng chịu tải của xà gồ.

  2. Bảng giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn một bảng giá cho xà gồ C100. Bảng giá này chứa thông tin về giá cả của xà gồ C100 trong ngày hôm nay.

  3. Hôm nay: Từ “hôm nay” trong tiêu đề cho biết rằng giá cả được cung cấp là giá cả hiện tại và có thể thay đổi theo thời gian. Điều này có nghĩa là thông tin bảng giá chỉ áp dụng trong ngày mà tiêu đề đề cập.

Để biết thông tin chi tiết về bảng giá xà gồ C100 trong ngày hôm nay, bạn có thể xem trực tiếp bảng giá hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C40x80x15x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C40x80x15 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 40mm, bề ngang 80mm và đường kính cánh 15mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C40x80x15, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C40x80x15 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C40x80x15 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C40x80x15 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 1: Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 2: Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 3: Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM, Huyện Hóc Môn, Bà Điểm, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777