🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
THÉP HỘP 40X80X1.2mm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm. Thông qua các nội dung dưới đây, quý khách sẽ hiểu thêm về sản phẩm này, bên cạnh đó cũng giúp bạn xác định chi phí mua hàng một cách tốt nhất.
Sản phẩm có độ bền cực cao, chiều dài có thể được gia công nhằm đáp ứng từng mục đích sử dụng. Công ty mở đường dây nóng 24/24h giải đáp mọi thông tin : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
Thép hộp 40X80X1.2mm có tính chất – đặc điểm và ứng dụng như thế nào?
Nhà máy Việt Đức, Hòa Phát, Miền Nam,… đang sản xuất thép hộp 40X80X1.2mm với số lượng lớn bởi tốc độ tăng trưởng xây dựng hiện nay đang rất cao.
Quy cách thép được phân loại cực kì đa dạng. Bên cạnh đó mỗi công trình sẽ có yêu cầu về kĩ thuật riêng biệt, nên đây cũng là yếu tố giúp thép hộp 40X80X1.2mm ngày càng tiêu thụ rất lớn. Ứng dụng thi công đạt độ bền cao, kéo dài qua từng năm tháng sử dụng,..
Nói chung, thép hộp 40X80X1.2mm được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, xây dựng nhà ở,. Chế tạo phụ kiện tàu lửa, ô tô, tạo kết cấu cố định cho giàn khoan. Thiết bị giao thông vận tải, nhà tiền chế giường xe tải, rơ moóc…
Sử dụng thép hình hộp 40X80X1.2mm đối với các công trình có yêu cầu phải chịu tải lớn về chiều ngang hay chiều dọc. Thì việc sử dụng thép hộp các loại sẽ giúp củng cố và tăng thêm sức mạnh, cũng như là độ cứng của góp thép
THÉP HỘP 40X80X1.2mm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm
Bảng giá thép hộp 40X80X1.2mm được công ty kê khai bên dưới với mức chi phí mua vật tư tốt nhất.
Bảng báo giá thép hộp đen
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||||||
Số lượng | 105 | 72 | 72 | 50 | 32 | 24 | 18 | 18 | ||
|
13×26 | 20×40 | 25×50 | 30×60 | 40×80 | 40×100 | 50×100 | 60×120 | ||
0.7 | 59,040 | 92,400 | 115,920 | |||||||
0.8 | 66,960 | 105,120 | 132,240 | 159,360 | ||||||
0.9 | 74,880 | 117,600 | 146,832 | 178,800 | ||||||
1.0 | 82,800 | 130,320 | 164,160 | 198,000 | ||||||
1.1 | 89,726 | 141,372 | 178,500 | 215,390 | 289,408 | |||||
1.2 | 97,104 | 153,748 | 3,570 | 234,430 | 315,112 | |||||
1.4 | 111,860 | 177,786 | 224,910 | 272,034 | 366,044 | 428,876 | 460,292 | 554,540 | ||
1.5 | 119,000 | 189,686 | 240,142 | 290,598 | 391,510 | 458,626 | 492,422 | 593,334 | ||
1.8 | 224,672 | 285,124 | 345,814 | 466,718 | 547,638 | 587,860 | 709,002 | |||
2.0 | 249,600 | 314,874 | 385,200 | 520,800 | 611,280 | 656,640 | 792,240 | |||
2.3 | 283,200 | 361,200 | 439,200 | 595,200 | 699,360 | 751,200 | 907,200 | |||
2.5 | 305,280 | 390,000 | 474,720 | 644,400 | 757,440 | 813,840 | 983,520 | |||
2.8 | 337,200 | 432,240 | 527,280 | 717,120 | 843,600 | 906,960 | 1,096,800 | |||
3.0 | 358,080 | 459,840 | 561,600 | 765,120 | 900,720 | 968,640 | 1,171,920 | |||
3.2 | 486,960 | 812,640 | 957,360 | 1,029,600 | 1,246,560 | |||||
3.5 | 882,960 | 1,041,360 | 1,120,560 | 1,357,920 | ||||||
3.8 | 1,124,400 | 1,210,320 | 1,468,080 | |||||||
4.0 | 1,179,120 | 1,269,600 | 1,541,040 | |||||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) |
0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 |
Thép 13×26 | 105 | 62,730 | 71,145 | 79,560 | 87,975 | 96,135 |
Thép 20×40 | 72 | 98,175 | 111,690 | 124,950 | 138,465 | 151,470 |
Thép 25×50 | 72 | 123,165 | 140,505 | 156,009 | 174,420 | 174,420 |
Thép 30×60 | 50 | 169,320 | 189,975 | 210,375 | 230,775 | |
Thép 40×80 | 32 | 310,080 | ||||
Thép 50×100 | 18 | |||||
Thép 60×120 | 18 | |||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) |
1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 |
Thép 13×26 | 105 | 104,040 | 119,850 | 127,500 | ||
Thép 20×40 | 72 | 164,730 | 190,485 | 203,235 | 240,720 | 265,200 |
Thép 25×50 | 72 | 191,250 | 3,825 | 240,975 | 257,295 | 305,490 |
Thép 30×60 | 50 | 251,175 | 291,465 | 311,355 | 370,515 | 409,275 |
Thép 40×80 | 32 | 337,620 | 392,190 | 419,475 | 500,055 | 553,350 |
Thép 50×100 | 18 | 493,170 | 527,595 | 629,850 | 697,680 | |
Thép 60×120 | 18 | 594,150 | 635,715 | 759,645 | 841,755 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) |
2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 | |
Thép 13×26 | 105 | |||||
Thép 20×40 | 72 | 300,900 | 324,360 | 358,275 | 385,460 | |
Thép 25×50 | 72 | 383,775 | 414,375 | 459,255 | 488,580 | |
Thép 30×60 | 50 | 466,650 | 504,390 | 560,235 | 596,700 | |
Thép 40×80 | 32 | 632,400 | 684,675 | 761,904 | 812,940 | |
Thép 50×100 | 18 | 798,150 | 864,705 | 963,645 | 1,029,180 | |
Thép 60×120 | 18 | 963,900 | 1,044,990 | 1,165,350 | 1,245,156 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Lưu ý :
- Bảng giá mang tính chất tham khảo là chính
- Nếu công trình của bạn ở gần thì chúng tôi có thể giao hàng nhanh trong ngày
Đại lý phân phối thép hộp 40X80X1.2mm xây dựng chính hãng ở Miền Nam
Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh chuyên nghiệp, đáp ứng về số lượng hàng hóa, thời gian, mở rộng nhiều ưu đãi. Khâu vận chuyển đảm bảo diễn ra an toàn. Chúng tôi bên cạnh đó còn phân phối nguồn vật tư cho các đại lý kinh doanh lớn trong khu vực TPHCM, cũng như là các khu vực lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,..